Hoạt động
Xu hướng tái cấu trúc chuỗi cung ứng tại Âu – Mỹ: từ nearshoring, friendshoring tới hàm ý chính sách cho Việt Nam
Trong vòng chưa đầy một thập kỷ, hệ thống logistics và chuỗi cung ứng toàn cầu đã đi qua một loạt cú sốc: đại dịch COVID-19, xung đột Nga – Ukraine, căng thẳng Mỹ – Trung, các biện pháp trừng phạt – trả đũa lẫn nhau, tắc nghẽn cảng biển và gián đoạn các tuyến hàng hải trọng yếu. Mô hình “sản xuất ở xa – chi phí thấp – vận tải container giá rẻ” vốn chi phối thương mại toàn cầu suốt ba thập niên qua bộc lộ rõ các điểm yếu về khả năng chống chịu.
Trước bối cảnh đó, các nền kinh tế lớn ở Âu – Mỹ đang dịch chuyển sang một cấu trúc mới: ưu tiên an ninh kinh tế, đa dạng hóa nguồn cung, giảm phụ thuộc vào một số điểm tập trung rủi ro. Nearshoring (đưa sản xuất lại gần thị trường tiêu thụ) và friendshoring (tái phân bổ sản xuất sang các “đối tác tin cậy”) trở thành hai công cụ quan trọng trong chiến lược tái cấu trúc chuỗi cung ứng. Đây không chỉ là xu hướng ngắn hạn mà đang hình thành một “trật tự logistics mới”, nơi yếu tố an ninh, linh hoạt và bền vững được đặt ngang hàng với hiệu quả chi phí.

1. Từ “Great Reallocation” đến an ninh kinh tế
Nhiều nghiên cứu gần đây cho thấy thế giới chưa bước vào một giai đoạn “phi toàn cầu hóa” hoàn toàn, mà đúng hơn là một quá trình “tái phân bổ lớn” (great reallocation) trong chuỗi cung ứng. Cơ cấu nhập khẩu của Hoa Kỳ cho thấy, trong vài năm gần đây, thị phần hàng Trung Quốc trong tổng nhập khẩu của Mỹ giảm đáng kể, trong khi thị phần nhập khẩu từ Việt Nam, Mexico và một số nền kinh tế châu Á khác tăng rõ rệt. Dòng thương mại không mất đi mà được tái định hướng sang các nhà cung cấp được coi là an toàn, đa dạng và ít rủi ro địa chính trị hơn.
Ở tầm chính sách, nhiều tổ chức quốc tế cảnh báo rằng các chiến lược “tự cung tự cấp bằng mọi giá” (reshoring cực đoan) có thể gây tổn thất lớn cho phúc lợi toàn cầu: thương mại thế giới có nguy cơ suy giảm sâu, trong khi khả năng chống chịu không nhất thiết cải thiện tương ứng. Vì vậy, trọng tâm của Âu – Mỹ đang chuyển từ “decoupling” sang “de-risking”: không cắt đứt mà giảm tập trung rủi ro, đa dạng hóa nguồn cung và xây dựng các mạng lưới đối tác tin cậy.
Trên nền tảng đó, các chiến lược nearshoring và friendshoring được triển khai không chỉ bởi doanh nghiệp mà còn được “neo” vào các gói chính sách công nghiệp, trợ cấp xanh, hiệp định thương mại và bộ công cụ kiểm soát đầu tư – công nghệ ra vào.
2. Hoa Kỳ – Bắc Mỹ: Mexico trở thành “hậu cứ sản xuất” của thị trường Mỹ
Tại Hoa Kỳ, xu hướng nearshoring mạnh nhất diễn ra trong các ngành chiến lược như ô tô, thiết bị điện – điện tử, năng lượng sạch và cơ sở hạ tầng số. Sau các vòng áp thuế cao lên hàng hóa Trung Quốc và các cú gián đoạn vận tải xuyên Thái Bình Dương, nhiều tập đoàn đã dịch chuyển đáng kể công đoạn sản xuất sang Bắc Mỹ – đặc biệt là Mexico – để vừa duy trì lợi thế chi phí, vừa hưởng ưu đãi trong khuôn khổ Hiệp định Mỹ – Mexico – Canada (USMCA).
Mexico nhờ đó nổi lên như một trung tâm lắp ráp – chế biến cho thị trường Mỹ. Các nhà sản xuất điện tử và thiết bị công nghệ lớn đã mở rộng nhà máy tại các bang biên giới của Mexico, sử dụng hàng chục nghìn lao động để cung cấp máy tính, máy chủ, linh kiện xe điện cho thị trường Bắc Mỹ. Một số tập đoàn công nghệ và bán dẫn cũng cân nhắc hoặc triển khai các dự án nhà máy mới tại Mỹ và Mexico nhằm “trung hòa” rủi ro từ việc phụ thuộc quá lớn vào Trung Quốc.
Các gói chính sách như Đạo luật Giảm lạm phát (IRA) và Đạo luật CHIPS không chỉ khuyến khích đầu tư sản xuất xanh và bán dẫn tại lãnh thổ Mỹ, mà còn tạo ra các “vùng cận kề ưu tiên”, trong đó các nhà máy ở Mexico và Canada được xem như phần kéo dài của chuỗi cung ứng an ninh khu vực Bắc Mỹ. Hệ quả là lưu lượng hàng hóa qua các cảng và cửa khẩu biên giới Mỹ – Mexico tăng nhanh, kéo theo làn sóng đầu tư vào trung tâm logistics, kho bãi, dịch vụ vận tải ở Texas, Arizona và cả hành lang biên giới phía Nam.
3. Châu Âu: “de-risking”, CEE và Bắc Phi thành vành đai sản xuất mới
Về phía châu Âu, chiến lược chính thức được nhiều nhà hoạch định chính sách nhấn mạnh là “de-risking chứ không decoupling” với Trung Quốc: mục tiêu là giảm phụ thuộc trong các lĩnh vực nhạy cảm như công nghệ số, pin, thiết bị năng lượng tái tạo, đất hiếm, nhưng vẫn duy trì nền thương mại mở. Để làm được điều đó, EU triển khai một loạt công cụ: các đạo luật về nguyên liệu thô trọng yếu, công nghiệp xanh, quỹ hỗ trợ công nghiệp chiến lược, cùng các sáng kiến tăng cường minh bạch và đa dạng hóa chuỗi cung ứng.
Trên thực địa, xu hướng này thể hiện rõ qua việc dịch chuyển một phần sản xuất từ Tây Âu sang Trung & Đông Âu (CEE) và Bắc Phi. Ở CEE, các quốc gia như Ba Lan, Hungary, Slovakia, Czechia và Romania đang trở thành “công xưởng mới” của châu Âu trong lĩnh vực ô tô và thiết bị điện – điện tử, nhờ lợi thế kết hợp giữa vị trí địa lý gần các thị trường tiêu thụ lớn, chi phí lao động cạnh tranh, hạ tầng được đầu tư nâng cấp và khung pháp lý thống nhất trong nội khối EU. Các dự án nhà máy xe điện và linh kiện của các tập đoàn ô tô lớn tại Hungary, Slovakia, Ba Lan là minh chứng điển hình cho chiến lược “tái cấu trúc nhưng vẫn ở trong chuỗi giá trị châu Âu”.
Ở phía Nam Địa Trung Hải, Maroc nổi lên như một “cực nearshoring” mới. Nước này ghi nhận mức tăng mạnh về vốn FDI, với dòng vốn tập trung vào ô tô, điện tử, nông nghiệp công nghệ cao, dược phẩm và dệt may. Maroc tận dụng vị trí địa lý gần EU, mạng lưới FTA rộng và hạ tầng cảng biển hiện đại – đặc biệt là cụm cảng và khu công nghiệp Tanger Med – để thu hút các tập đoàn sản xuất hướng vào thị trường châu Âu. Ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo, chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong cơ cấu năng lượng, càng tăng sức hấp dẫn của Maroc khi các tập đoàn muốn kết hợp chuyển dịch sản xuất với mục tiêu giảm phát thải.
Như vậy, bức tranh châu Âu đang dần định hình một “vành đai sản xuất mở rộng” bao quanh lõi thị trường EU, kéo dài từ CEE tới Bắc Phi. Điều này vừa giảm rủi ro phụ thuộc, vừa tạo thêm cạnh tranh cho các điểm đến sản xuất ở ngoài khu vực, trong đó có Đông Nam Á.
4. Châu Á trong chiến lược friendshoring: cơ hội và áp lực với Việt Nam
Dù nearshoring và friendshoring đang diễn ra mạnh ở Âu – Mỹ, châu Á vẫn giữ vai trò tâm điểm trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Thay vì rời bỏ hoàn toàn Trung Quốc, nhiều tập đoàn áp dụng chiến lược “China+1”, duy trì một phần năng lực sản xuất ở Trung Quốc nhưng bổ sung thêm cơ sở tại Việt Nam, Thái Lan, Ấn Độ, Malaysia để phân tán rủi ro. Cơ cấu nhập khẩu của Hoa Kỳ cho thấy một phần đáng kể thị phần mà Trung Quốc mất đi đã chuyển sang các nhà cung cấp châu Á khác và khu vực Bắc Mỹ, trong đó có Việt Nam.
Song song, dòng vốn FDI vào Việt Nam những năm gần đây tăng trở lại mạnh mẽ, với vốn đăng ký mới tập trung chủ yếu vào ngành chế biến – chế tạo. Các nhà đầu tư tiếp tục coi Việt Nam là cứ điểm sản xuất phục vụ thị trường toàn cầu, nhất là trong bối cảnh Việt Nam sở hữu mạng lưới FTA rộng, vị trí địa kinh tế thuận lợi và lực lượng lao động trẻ.
Tuy nhiên, thành công này đi kèm mức độ phụ thuộc thương mại rất cao. Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang Hoa Kỳ hiện chiếm tỷ trọng lớn trong tổng xuất khẩu, tương đương một phần đáng kể GDP danh nghĩa. Điều này giúp duy trì tăng trưởng trong ngắn hạn, nhưng cũng khiến nền kinh tế đối mặt rủi ro lớn nếu Mỹ áp dụng các biện pháp siết chặt thương mại diện rộng, đặc biệt trong các ngành đang tăng trưởng nhanh như máy móc, điện tử, đồ gỗ, dệt may.
Ở góc độ chuỗi cung ứng, Việt Nam đang song song đảm nhận hai vai trò: điểm đến friendshoring của các tập đoàn Âu – Mỹ, đồng thời là mắt xích trong mạng lưới sản xuất khu vực do các nhà đầu tư châu Á (Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan) dẫn dắt. Điều này mở rộng cơ hội nhưng cũng khiến Việt Nam phải đối diện đồng thời các yêu cầu rất khác nhau về tiêu chuẩn môi trường, truy xuất nguồn gốc, an ninh dữ liệu và quy định về thẩm tra đầu tư.
5. Hàm ý chính sách đối với Việt Nam
Thứ nhất, Việt Nam cần coi gần – hữu nghị hóa chuỗi cung ứng là xu hướng cấu trúc dài hạn, chứ không đơn thuần là phản ứng nhất thời với các cú sốc như COVID-19 hay chiến tranh thương mại. Điều này đòi hỏi một chiến lược tổng thể để định vị Việt Nam như một “đối tác tin cậy” trong mạng lưới friendshoring của cả Hoa Kỳ và EU: môi trường pháp lý ổn định, thực thi cam kết FTA nhất quán, cơ chế bảo vệ nhà đầu tư rõ ràng, và hạ tầng logistics – năng lượng đủ khả năng đáp ứng các chuỗi sản xuất quy mô lớn, yêu cầu cao về thời gian giao hàng.
Thứ hai, chính sách thu hút FDI cần chuyển từ mục tiêu “nhiều dự án, nhiều vốn” sang “đúng dự án, đúng chuỗi”. Các gói ưu đãi nên tập trung vào những lĩnh vực phù hợp với định hướng chuyển đổi xanh và số của Việt Nam, đồng thời gắn với các yêu cầu về nội địa hóa chuỗi cung ứng, chuyển giao công nghệ, phát triển doanh nghiệp vệ tinh trong nước. Việc chỉ tái định vị địa lý mà không nâng cao năng lực nội tại sẽ hạn chế đáng kể lợi ích về khả năng chống chịu.
Thứ ba, trước xu hướng Âu – Mỹ siết chặt tiêu chuẩn môi trường và lao động trong các FTA mới, Việt Nam cần chủ động “đi trước một bước” về chuẩn hóa ESG. Bài học từ các FTA thế hệ mới cho thấy các cam kết chống phá rừng, quản lý rừng bền vững, giảm phát thải carbon và bảo vệ người lao động nhanh chóng trở thành “mức sàn” bắt buộc trong quan hệ thương mại với các khối phát triển. Nếu không nâng cấp kịp thời tiêu chuẩn trong các ngành như gỗ, nông sản, dệt may, da giày, Việt Nam có nguy cơ bị loại khỏi một số chuỗi cung ứng giá trị cao, dù trên lý thuyết vẫn được hưởng ưu đãi thuế quan.
Thứ tư, để giảm rủi ro phụ thuộc quá mức vào một vài thị trường, Việt Nam cần đẩy mạnh chiến lược đa dạng hóa: vừa khai thác sâu hơn các FTA hiện có (EVFTA, CPTPP, UKVFTA, RCEP…), vừa mở thêm các “không gian bổ sung” như MERCOSUR, EAEU, Trung Đông và châu Phi. Những thị trường này không thay thế được Hoa Kỳ hay EU, nhưng có thể đóng vai trò “vùng đệm” giúp phân tán cú sốc khi các nền kinh tế lớn siết chính sách. Việc học hỏi và kết nối với các trung tâm nearshoring mới như Mexico, Maroc, CEE cũng hữu ích, không chỉ ở góc độ thương mại mà còn trong hợp tác đầu tư, logistics và chia sẻ kinh nghiệm thu hút chuỗi cung ứng.
Thứ năm, ở trong nước, cần coi phát triển hạ tầng logistics, năng lượng và số hóa quản trị chuỗi cung ứng là điều kiện nền. Một điểm đến friendshoring chỉ thực sự hấp dẫn khi doanh nghiệp có thể theo dõi dòng hàng theo thời gian thực, rút ngắn thủ tục thông quan, tối ưu tồn kho và kết nối thuận lợi với các trung tâm logistics khu vực. Các giải pháp như số hóa chứng từ, cơ chế một cửa quốc gia, đầu tư cảng nước sâu, đường sắt liên vận và hệ thống kho bãi thông minh cần được lồng ghép chặt chẽ vào quy hoạch vùng và chiến lược phát triển công nghiệp.
Cuối cùng, toàn bộ quá trình này chỉ có ý nghĩa nếu đi kèm nâng cấp năng lực của doanh nghiệp Việt Nam. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang tái cấu trúc, doanh nghiệp trong nước cần được hỗ trợ tiếp cận thông tin, tư vấn tái cấu trúc mạng lưới cung ứng, nâng cấp quản trị chất lượng và ESG, cũng như kết nối với các nhà mua hàng lớn trong mạng lưới nearshoring/friendshoring. Khi đó, Việt Nam không chỉ là “bàn lắp ráp” thụ động, mà có thể trở thành một mắt xích chủ động, có khả năng thương lượng tốt hơn và thu được giá trị gia tăng cao hơn trong các chuỗi giá trị đang tái định hình.
Nếu tận dụng tốt cơ hội và chủ động quản trị rủi ro, Việt Nam có thể biến làn sóng nearshoring – friendshoring tại Âu – Mỹ thành một động lực mới cho công nghiệp hóa, đồng thời giảm thiểu tác động bất lợi từ các vòng siết chặt thương mại và cạnh tranh địa chính trị ngày càng phức tạp trong những năm tới.
Việt Thành


