Hoạt động

Kinh tế Hoa Kỳ nửa đầu năm 2025: phục hồi dưới sức ép lạm phát và “cửa sổ” chiến lược sang MERCOSUR – Mỹ Latinh cho hàng Việt Nam

07.12.2025

Trong 6 tháng đầu năm 2025, kinh tế Hoa Kỳ gửi đi những tín hiệu đan xen trái chiều: GDP quý I suy giảm, quý II bật tăng mạnh; lạm phát nhích lên trở lại dưới tác động của thuế quan mới; thị trường lao động vẫn tương đối vững nhưng đà tạo việc làm chậm lại; dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) biến động mạnh. Song song với đó, khu vực Mỹ Latinh – đặc biệt là khối MERCOSUR – nổi lên như một không gian địa – kinh tế ngày càng quan trọng, nơi Việt Nam đang có “đòn bẩy chính trị” thuận lợi để mở rộng hiện diện kinh tế, giảm lệ thuộc vào một số thị trường truyền thống.

Bài viết dưới đây phân tích ngắn gọn diễn biến kinh tế Mỹ nửa đầu 2025 trên cơ sở số liệu chính thức, đồng thời đặt trong bối cảnh rộng hơn của cục diện địa – kinh tế toàn cầu và cơ hội cho hàng hóa Việt Nam tại Mỹ Latinh.

America's economy enters 2025 in great shape


Tăng trưởng GDP: quý I âm, quý II bật mạnh nhờ điều chỉnh thương mại

Theo số liệu của Cục Phân tích Kinh tế Hoa Kỳ (BEA), GDP thực của Mỹ trong quý I/2025 giảm 0,5% theo quý (quy đổi theo tốc độ năm), đánh dấu quý tăng trưởng âm đầu tiên kể từ sau giai đoạn đại dịch. Sự suy giảm này được lý giải chủ yếu bởi hai yếu tố: nhập khẩu hàng hóa tăng mạnh, khi doanh nghiệp “đẩy” đơn hàng về trước thời điểm thuế quan mới của chính quyền Donald Trump có hiệu lực; và chi tiêu của chính quyền liên bang, tiểu bang giảm ở một số khoản mục.

Bước sang quý II/2025, bức tranh đảo chiều rõ rệt: GDP tăng 3,8% theo tốc độ năm, cao hơn kỳ vọng của nhiều tổ chức dự báo. BEA cho biết đóng góp tích cực đến từ tiêu dùng hộ gia đình vẫn tương đối vững, đầu tư tư nhân cải thiện và đặc biệt là sự thu hẹp của nhập khẩu sau cú “dồn toa” quý I, khiến cán cân thương mại bớt âm và chuyển sang hỗ trợ tăng trưởng.

Điểm đáng chú ý là cấu trúc tăng trưởng của Mỹ trong nửa đầu năm mang dấu ấn rất rõ của cú sốc chính sách thương mại. Từ ngày 5/4/2025, Mỹ áp dụng mức thuế cơ bản 10% đối với hầu hết hàng nhập khẩu, đồng thời nâng thuế với một số nhóm hàng từ Trung Quốc lên mức rất cao; nhiều doanh nghiệp đã tranh thủ nhập khẩu trước thời điểm này, làm nhập khẩu bùng nổ trong quý I và sau đó sụt sâu trong quý II. Các phân tích của WTO và một số tổ chức nghiên cứu độc lập đều ghi nhận hiện tượng “front-loading” này, coi đây là một trong những nguyên nhân chính giải thích mô hình tăng trưởng âm – dương liên tiếp giữa hai quý.


Lạm phát và thị trường lao động: sức ép giá cả dưới tác động thuế quan

Về giá cả, lạm phát tại Mỹ đã ngừng xu hướng giảm nhanh như năm 2023–2024 và có dấu hiệu nhích lên trở lại trong nửa đầu 2025. Theo Cục Thống kê Lao động (BLS), chỉ số giá tiêu dùng (CPI) toàn phần tăng 2,7% trong 12 tháng tính đến tháng 6/2025, cao hơn mức 2,4% của tháng 5; lạm phát lõi (loại trừ thực phẩm và năng lượng) tăng 2,9%.

Thước đo lạm phát ưa thích của Fed là chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) cũng cho thấy lạm phát quanh mức 2,6% vào tháng 6/2025 – cao hơn nhẹ so với mục tiêu 2% và có dấu hiệu chịu ảnh hưởng từ việc tăng thuế nhập khẩu.

Ở chiều thị trường lao động, báo cáo “Employment Situation” tháng 6/2025 của BLS ghi nhận tỷ lệ thất nghiệp ở mức 4,1%, dao động trong khoảng 4,0–4,2% từ giữa 2024 đến nay – vẫn là mức thấp theo tiêu chuẩn lịch sử, nhưng cao hơn thời kỳ “cực nóng” 2022–2023. Nền kinh tế tạo thêm 147.000 việc làm phi nông nghiệp trong tháng 6, tương đương mức bình quân 12 tháng gần đó, nhưng đi kèm với các điều chỉnh giảm khá mạnh cho dữ liệu các tháng trước, cho thấy đà tạo việc làm thực chất yếu hơn so với bức tranh ban đầu.

Sự kết hợp giữa lạm phát chỉ giảm chậm, thậm chí nhích lên do thuế quan, và thị trường lao động đang “hạ nhiệt từ từ” khiến bài toán chính sách tiền tệ trở nên khó khăn hơn. Fed phải cân nhắc giữa rủi ro nới lỏng quá sớm, khơi lại lạm phát, và rủi ro thắt chặt quá lâu, đẩy nền kinh tế vào suy thoái.


Chính sách tiền tệ: Fed “án binh bất động” trong nửa đầu 2025

Sau khi cắt giảm lãi suất 0,25 điểm phần trăm vào tháng 12/2024, đưa biên độ lãi suất quỹ liên bang xuống 4,25–4,50%/năm, Fed đã giữ nguyên mức này trong tất cả các cuộc họp từ tháng 1 đến tháng 6/2025. Các thông cáo sau họp tháng 3 và tháng 6/2025 đều nhấn mạnh lập trường “phụ thuộc dữ liệu”, đánh giá rằng lạm phát vẫn trên mục tiêu 2% trong khi tăng trưởng và thị trường lao động tuy chậm lại nhưng chưa suy yếu nghiêm trọng.

Dự báo kinh tế kèm theo (“dot plot”) tháng 6/2025 cho thấy đa số thành viên FOMC vẫn kỳ vọng có hai lần giảm lãi suất trong cả năm 2025, song cũng xuất hiện nhiều hơn các ý kiến thiên về giữ lãi suất cao lâu hơn do lo ngại tác động lạm phát từ gói thuế quan mới.

Điều này làm cho đường đi của lãi suất Mỹ trong nửa sau 2025 trở thành một biến số khó đoán, kéo theo biến động trên thị trường tài chính quốc tế, tỷ giá và dòng vốn vào các nền kinh tế mới nổi – trong đó có Việt Nam.


Dòng vốn FDI: dao động mạnh nhưng Mỹ vẫn là điểm đến cốt lõi

Về đầu tư trực tiếp nước ngoài, số liệu của BEA cho thấy dòng vốn FDI vào Mỹ quý I/2025 đạt 52,8 tỷ USD – mức thấp thứ hai kể từ năm 2022, phản ánh tâm lý thận trọng của nhà đầu tư trước các bất định về thuế quan và chuỗi cung ứng.

Sang quý II, bức tranh đảo chiều: theo tổng hợp từ dữ liệu BEA do một số hiệp hội doanh nghiệp như Global Business Alliance công bố, dòng FDI vào Mỹ tăng vọt lên khoảng 102 tỷ USD, lần đầu tiên vượt mốc 100 tỷ USD kể từ quý III/2022. Tổng cộng, FDI trong nửa đầu 2025 đạt xấp xỉ 145 tỷ USD, gần tương đương cùng kỳ năm trước, cho thấy sức hấp dẫn dài hạn của thị trường Mỹ vẫn rất lớn, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ, trí tuệ nhân tạo, năng lượng và dịch vụ tài chính.GBA+1

Tuy vậy, cấu trúc dòng vốn cho thấy sự phân hóa: các nhà đầu tư châu Âu và Canada tiếp tục mở rộng hiện diện, trong khi một phần vốn từ các nền kinh tế chịu ảnh hưởng trực tiếp của thuế quan – đặc biệt là một số nước châu Á – có xu hướng chững lại, hoặc dịch chuyển sang các địa bàn thứ ba để “né” thuế.


Hàm ý đối với thương mại toàn cầu và doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam

Nhìn từ góc độ toàn cầu, Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) trong Báo cáo Triển vọng kinh tế tháng 12/2025 đã nâng dự báo tăng trưởng của Mỹ lên khoảng 2% cho cả năm 2025, nhờ đầu tư vào trí tuệ nhân tạo và tài khóa duy trì nới lỏng. Tuy nhiên, tổ chức này đồng thời cảnh báo rằng các vòng thuế quan mới của Mỹ sẽ kéo chậm thương mại toàn cầu từ 2026, làm gia tăng rủi ro phân mảnh chuỗi giá trị.

Với Việt Nam, Mỹ vẫn là thị trường xuất khẩu lớn nhất, nhưng môi trường chính sách tại đây ngày càng khó dự báo: thuế quan toàn diện, các biện pháp phòng vệ thương mại, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định an ninh kinh tế mới. Trong bối cảnh đó, chiến lược thương mại không thể chỉ tập trung vào “giữ thị trường Mỹ”, mà cần được thiết kế theo hướng đa dạng hóa đối tác, giảm rủi ro tập trung, đồng thời tận dụng các “không gian địa – kinh tế mới” đang mở ra.

Ở góc độ này, MERCOSUR và rộng hơn là khu vực Mỹ Latinh nổi lên như một hướng đi có ý nghĩa chiến lược.


MERCOSUR và Mỹ Latinh: “đòn bẩy chính trị” mở cánh cửa chiến lược

MERCOSUR hiện bao gồm bốn thành viên chính thức là Brazil, Argentina, Uruguay và Paraguay (Venezuela bị treo tư cách thành viên). Với dân số xấp xỉ 295–300 triệu người và GDP danh nghĩa khoảng 2,7–3 nghìn tỷ USD, đây là một trong những khối kinh tế lớn của thế giới, có nhu cầu nhập khẩu lớn về nông sản, thực phẩm chế biến, dệt may, da giày, đồ gỗ và hàng công nghiệp nhẹ – những lĩnh vực Việt Nam có lợi thế.

Trong những năm gần đây, quan hệ kinh tế – thương mại giữa Việt Nam và MERCOSUR tăng trưởng nhanh. Năm 2023, kim ngạch hai chiều giữa Việt Nam và khối MERCOSUR đạt khoảng 12–15 tỷ USD (tùy phương pháp tính), trong đó xuất khẩu của Việt Nam chủ yếu là điện thoại, linh kiện, dệt may, giày dép, nông thủy sản; nhập khẩu chủ yếu là nông sản, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, khoáng sản, năng lượng.

Đặc biệt, các tín hiệu chính trị trong nửa cuối 2024 và nửa đầu 2025 đã tạo ra một “cửa sổ vàng” cho tiến trình nâng cấp quan hệ. Trong chuyến thăm cấp Nhà nước của Tổng thống Brazil Luiz Inácio Lula da Silva tới Việt Nam và các cuộc tiếp xúc cấp cao sau đó, hai bên đã thiết lập quan hệ Đối tác chiến lược và nhất trí thúc đẩy tiến trình hướng tới một Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) giữa Việt Nam và MERCOSUR; Brazil cam kết ủng hộ trong nội bộ khối và coi Việt Nam là cửa ngõ để tiếp cận sâu hơn khu vực châu Á – Thái Bình Dương.

Một bước ngoặt quan trọng khác là việc Brazil chính thức công nhận Việt Nam là nền kinh tế thị trường vào tháng 3/2025. Động thái này giúp giảm đáng kể rủi ro bị áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại với cách tính thiên lệch, đồng thời củng cố niềm tin của cộng đồng doanh nghiệp hai bên.

Song song với Brazil, Uruguay và một số đối tác trong MERCOSUR cũng bày tỏ ủng hộ việc sớm khởi động đàm phán FTA Việt Nam – MERCOSUR, coi đây là công cụ quan trọng để đa dạng hóa quan hệ thương mại của khối với châu Á.


Từ “cú sốc Mỹ” đến chiến lược đa dạng hóa: hàm ý cho Việt Nam

Việc kinh tế Mỹ nửa đầu 2025 vừa cho thấy sức chống chịu đáng kể, vừa bộc lộ rủi ro mới từ thuế quan và bất định chính sách, đặt ra ba hàm ý chính cho chiến lược thương mại của Việt Nam.

Thứ nhất, cần nhìn nhận thị trường Mỹ như một trụ cột quan trọng nhưng độ biến động cao. Doanh nghiệp xuất khẩu sang Mỹ phải chủ động thích ứng với môi trường lãi suất cao, chi phí tài chính tăng, lạm phát do thuế quan, các tiêu chuẩn kỹ thuật và rào cản pháp lý mới. Điều này đòi hỏi đầu tư mạnh hơn vào năng lực tuân thủ, quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, cũng như đa dạng hóa kênh phân phối và phương thức thâm nhập (B2B, B2C, thương mại điện tử xuyên biên giới…).

Thứ hai, bối cảnh “tái định hình” chuỗi cung ứng toàn cầu – với mảng Mỹ áp thuế, AI thúc đẩy đầu tư, châu Âu siết chuẩn xanh – khiến cấu trúc thị trường trở nên phân mảnh hơn. Trong cấu trúc đó, Mỹ Latinh và MERCOSUR không còn chỉ là “thị trường xa xôi”, mà ngày càng trở thành không gian cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, đồng thời là điểm đến tiềm năng cho các nhà xuất khẩu đang tìm kiếm đa dạng hóa. Việt Nam, với mạng lưới FTA rộng (EVFTA, CPTPP, RCEP, UKVFTA…), vị trí địa kinh tế tốt và kinh nghiệm làm việc với các đối tác lớn, có điều kiện thuận lợi để đóng vai trò “cầu nối” giữa MERCOSUR và châu Á – Thái Bình Dương.

Thứ ba, “đòn bẩy chính trị” hiện có tại Mỹ Latinh – thể hiện qua việc Brazil công nhận quy chế kinh tế thị trường, thiết lập Đối tác chiến lược, sự ủng hộ đối với FTA Việt Nam – MERCOSUR – chỉ thực sự chuyển hóa thành lợi ích kinh tế nếu được tiếp sức bằng năng lực nội tại của doanh nghiệp. Điều đó bao gồm việc chuẩn bị sớm về quy tắc xuất xứ, tiêu chuẩn chất lượng, hệ thống phân phối, năng lực logistics, cũng như chiến lược sản phẩm phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng Mỹ Latinh (từ thiết kế, bao bì đến câu chuyện thương hiệu).

Trong bối cảnh kinh tế Mỹ nửa đầu 2025 “đa sắc” với cả cơ hội và rủi ro, việc Việt Nam đồng thời củng cố hiện diện tại thị trường Hoa Kỳ, vừa chủ động mở rộng “vùng ảnh hưởng kinh tế” sang MERCOSUR và Mỹ Latinh, sẽ giúp giảm thiểu tác động bất lợi từ các cú sốc chính sách đơn lẻ, nâng cao khả năng chống chịu của nền kinh tế, và tạo thêm không gian tăng trưởng cho hàng hóa, dịch vụ Việt Nam trong trung và dài hạn.

Việt Thành

In bài Share