Hoạt động
EFTA: Từ “sân chơi ngách” đến vị thế trên thị trường cao cấp
Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và Khối EFTA (VEFTA), với các đối tác là Thụy Sĩ, Na Uy, Iceland và Liechtenstein, nếu được đàm phán thành công, sẽ là một minh chứng điển hình cho chiến lược “biến sân chơi nhỏ thành cơ hội lớn”. Thay vì cạnh tranh trên cơ sở quy mô hay sản lượng, VEFTA định vị Việt Nam tham gia sâu hơn vào một “thị trường tinh hoa”, nơi giá trị, tiêu chuẩn và tính bền vững được đặt lên hàng đầu. Trong tổng thể bức tranh hội nhập, đây không chỉ là một hiệp định mới, mà là bước tiến chiến lược nhằm hoàn thiện mạng lưới liên kết kinh tế của Việt Nam tại châu Âu và củng cố vị thế của các ngành hàng có giá trị gia tăng cao.
VEFTA – mảnh ghép chiến lược trong mạng lưới FTA của Việt Nam tại châu Âu
VEFTA không tồn tại như một hiệp định rời rạc mà mang tính bổ trợ chiến lược cho mạng lưới FTA của Việt Nam tại châu Âu, vốn đã được đặt nền móng vững chắc từ Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA). Mặc dù không phải là thành viên Liên minh châu Âu (EU), khối EFTA lại có mối liên kết thể chế và kinh tế đặc biệt chặt chẽ với EU. Ba quốc gia Na Uy, Iceland và Liechtenstein là thành viên của Khu vực Kinh tế châu Âu (EEA) từ năm 1994, qua đó tham gia sâu rộng vào thị trường chung EU. Thụy Sĩ – nền kinh tế lớn nhất EFTA – lại gắn kết với EU thông qua một loạt thỏa thuận song phương được ký kết từ năm 1999.
Sự gắn kết này tạo nên một hiệu ứng “cộng hưởng tiêu chuẩn” có ý nghĩa then chốt đối với doanh nghiệp Việt Nam. Việc thâm nhập thị trường EFTA không đồng nghĩa với việc doanh nghiệp phải “phát minh lại bánh xe”, xây dựng lại toàn bộ hệ thống tuân thủ từ đầu. Ngược lại, những doanh nghiệp đã đầu tư đáng kể để đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định an toàn và yêu cầu bền vững trong EVFTA sẽ sở hữu lợi thế vượt trội khi tiếp cận EFTA. Thực tế cho thấy, Cơ quan An toàn Thực phẩm Na Uy (Mattilsynet) trong nhiều quy định của mình cũng áp dụng các tiêu chuẩn của Ủy ban châu Âu, như Quy định EC 853/2004 và EC 852/2004. Như vậy, VEFTA không chỉ mở ra cánh cửa vào thị trường hơn 13 triệu dân của EFTA, mà còn cho phép doanh nghiệp Việt Nam tái sử dụng, mở rộng và tối ưu hóa các hệ thống tuân thủ hiện có, rút ngắn thời gian, giảm chi phí chuẩn bị để thâm nhập các phân khúc cao cấp.
Thời điểm mang tính quyết định
Sau 12 năm đàm phán, tiến trình VEFTA đang bước vào giai đoạn có tính chất bản lề. Từ phía EFTA, tại cuộc họp bộ trưởng tổ chức tại Na Uy, các bộ trưởng đã thể hiện quyết tâm rõ rệt nhằm sớm kết thúc thương thảo, tạo nên một “cơ sở chính trị mạnh mẽ” cho việc ký kết. Về phía Việt Nam, Chính phủ đã giao Bộ Công Thương xây dựng kế hoạch cụ thể cho việc đàm phán và ký kết FTA ngay trong năm 2025.
Điểm đặc biệt của giai đoạn hiện nay là sự hội tụ của ba yếu tố: quyết tâm chính trị từ phía các nước EFTA; chỉ đạo dứt khoát từ Chính phủ Việt Nam; và sự khởi động của các dự án hỗ trợ kỹ thuật mang tính chiến lược, trong đó có Tiểu dự án “Thúc đẩy quan hệ thương mại Việt Nam – EFTA” do Trường Đại học Ngoại thương triển khai với sự tài trợ của Chính phủ Thụy Sĩ. Sự kết hợp này cho thấy năm 2025 là năm chuẩn bị có ý nghĩa quyết định, đặt nền tảng cho khả năng kết thúc đàm phán trong tương lai gần. Những doanh nghiệp chờ đến khi hiệp định chính thức có hiệu lực mới bắt đầu chuẩn bị sẽ khó có cơ hội đón đầu và tận dụng tối đa ưu đãi, đặc biệt trong các phân khúc thị trường đòi hỏi chuẩn mực cao.
Giải mã cơ hội: thị trường của giá trị, chuẩn mực và bền vững
Về quy mô dân số, EFTA chỉ có hơn 13 triệu người. Tuy nhiên, đây lại là một trong những khối kinh tế giàu có nhất thế giới với tổng GDP hơn 1.100 tỷ USD, thu nhập bình quân đầu người vượt 58.000 USD và tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa khoảng 700 tỷ USD. Mức độ hội nhập thương mại cao và khả năng chi trả vượt trội kết hợp với xu hướng tiêu dùng mới đã tạo nên một “sân chơi cao cấp”, nơi giá trị cốt lõi không nằm ở giá rẻ mà ở chuẩn mực và bền vững.
Các quốc gia như Thụy Sĩ và Na Uy liên tục xếp hạng rất cao về Chỉ số Phát triển Con người (HDI), đồng thời dẫn dắt xu hướng tiêu dùng bền vững toàn cầu. Người tiêu dùng tại đây đã chuyển dịch mạnh mẽ sang ưu tiên các sản phẩm có “câu chuyện” rõ ràng về đạo đức, trách nhiệm xã hội và môi trường. Họ đặc biệt quan tâm tới quy trình sản xuất, tác động môi trường, dấu chân carbon, mức độ sử dụng năng lượng xanh, cũng như việc áp dụng bao bì sinh học, tái chế. Giá cả vẫn là yếu tố được cân nhắc, nhưng không còn là tiêu chí trung tâm.
Trong bối cảnh đó, doanh nghiệp Việt Nam không thể cạnh tranh tại EFTA bằng chi phí lao động thấp hay quy mô sản xuất lớn. Thay vào đó, cơ hội thực sự nằm ở các sản phẩm ngách có giá trị gia tăng cao, được thiết kế riêng cho nhóm khách hàng tinh chọn, với thương hiệu được xây dựng bài bản và có bằng chứng khoa học rõ ràng về mức độ bền vững. Những doanh nghiệp biết kể “câu chuyện bền vững” của mình một cách thuyết phục, đi kèm hệ thống chứng nhận, kiểm toán độc lập, sẽ chiếm ưu thế.
“Vé vào cửa” thị trường tinh hoa: rào cản kỹ thuật và cuộc chơi tiêu chuẩn
Khi VEFTA được ký kết và các dòng thuế quan từng bước được dỡ bỏ, cuộc cạnh tranh giữa các nhà cung cấp vào thị trường EFTA sẽ dịch chuyển nhanh chóng từ “cuộc đua giá” sang “cuộc đua tiêu chuẩn”. Rào cản chủ yếu không còn nằm ở thuế suất mà ở các hàng rào kỹ thuật trong thương mại (TBTs), với những quy định chi tiết, minh bạch nhưng hết sức khắt khe.
Trong ngành dệt may và da giày, yêu cầu đối với doanh nghiệp không dừng ở chất lượng sản phẩm, mà mở rộng ra toàn bộ chuỗi cung ứng, từ nguyên liệu, hóa chất, quy trình xử lý nước thải cho đến điều kiện lao động. Một trong những tiêu chuẩn trung tâm là OEKO-TEX®. Đáng chú ý, các quy định mới của OEKO-TEX® cho năm 2025 đặt trọng tâm vào tính phân hủy sinh học của hóa chất sử dụng trong sản xuất. Các chất hoạt động bề mặt, chất làm mềm, chất tạo phức… phải được chứng minh có khả năng phân hủy sinh học, và chứng cứ này phải được xác minh bởi viện OEKO-TEX® hoặc một tổ chức thứ ba được phê duyệt. Các doanh nghiệp chỉ có thời gian chuyển tiếp rất ngắn để đáp ứng, sau đó những sản phẩm không tuân thủ sẽ không thể tiếp cận thị trường.
Thách thức ở đây mang tính chuỗi cung ứng. Một doanh nghiệp may mặc Việt Nam có thể áp dụng quy trình sản xuất “sạch” tại nhà máy của mình, nhưng nếu nhà cung cấp hóa chất nhuộm, hoàn tất không đạt chuẩn OEKO-TEX® 2025, toàn bộ lô hàng có thể bị từ chối. Điều này buộc doanh nghiệp phải rà soát lại toàn bộ hệ thống nhà cung cấp, không chỉ dừng ở khâu sản xuất cuối cùng.
Trong ngành gỗ, yêu cầu cốt lõi là minh bạch nguồn gốc và tính bền vững của rừng. Các thị trường EFTA, tương thích với quy định chung của châu Âu, coi chứng chỉ FSC® – đặc biệt là FSC® CoC (Chain of Custody – Chuỗi hành trình sản phẩm) – như một điều kiện gần như bắt buộc. Chứng chỉ FSC® CoC được cấp cho các tổ chức trong chuỗi cung ứng sau khi gỗ rời khỏi rừng, bảo đảm rằng sản phẩm cuối cùng thực sự bắt nguồn từ nguồn rừng được quản lý bền vững. Chứng chỉ có giá trị 5 năm và phải được giám sát hằng năm, không chỉ đóng vai trò như “vé vào cửa” mà còn là công cụ marketing hiệu quả, củng cố niềm tin của người tiêu dùng EFTA vào cam kết bền vững của doanh nghiệp.
Đối với thực phẩm và thủy sản, an toàn vệ sinh là rào cản khắt khe bậc nhất. Thị trường EFTA được đánh giá là có tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm rất cao. Tại Na Uy, Cơ quan An toàn Thực phẩm Mattilsynet giám sát chặt chẽ các cơ sở chế biến, yêu cầu vừa tuân thủ luật nội địa, vừa đáp ứng các quy định của Ủy ban châu Âu, như EC 853/2004 và EC 852/2004. Các cơ sở này phải áp dụng nghiêm ngặt hệ thống Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn (HACCP), đồng thời bảo đảm khả năng truy xuất nguồn gốc toàn diện. Trong bối cảnh đó, những doanh nghiệp thủy sản Việt Nam đã xuất khẩu thành công vào EU sẽ có lợi thế cạnh tranh đáng kể, bởi họ có thể mở rộng phạm vi áp dụng của hệ thống quản lý chất lượng hiện hữu thay vì xây dựng mới từ đầu.
Từ cơ hội chính sách đến năng lực doanh nghiệp: chuẩn bị càng sớm càng tốt
Khi VEFTA chính thức đi vào thực thi, lợi thế thuế quan gần như sẽ được trao cho tất cả các nhà xuất khẩu đáp ứng quy tắc xuất xứ. Lúc đó, điểm khác biệt không còn nằm ở thuế suất 0% mà ở việc doanh nghiệp có sẵn sàng đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật hay không. Những doanh nghiệp đã chủ động đầu tư để đạt các chuẩn OEKO-TEX® 2025, FSC® CoC, HACCP theo quy định EC… sẽ có khả năng chiếm lĩnh thị phần ngay từ giai đoạn đầu, nhờ lợi thế “người đi trước”. Ngược lại, những doanh nghiệp chờ đến khi hiệp định có hiệu lực mới bắt đầu điều chỉnh quy trình sẽ rơi vào tình trạng có ưu đãi thuế trên giấy tờ nhưng không đủ điều kiện thực tế để xuất khẩu.
Một lộ trình hành động khả thi cho doanh nghiệp Việt Nam cần được bắt đầu bằng việc đánh giá nội tại một cách hệ thống. Toàn bộ chuỗi cung ứng, từ nguyên liệu, hóa chất, bao bì đến quy trình sản xuất, quản lý chất lượng và truy xuất nguồn gốc phải được rà soát so sánh với yêu cầu của thị trường EFTA. Câu hỏi đặt ra không chỉ là sản phẩm cuối cùng có đạt chuẩn hay không, mà là từng “mắt xích” trong chuỗi giá trị đã sẵn sàng như thế nào.
Trên cơ sở đánh giá đó, các doanh nghiệp cần dám đầu tư vào năng lực tuân thủ và công nghệ, từ việc chuyển sang sử dụng hóa chất, nguyên phụ liệu xanh hơn trong dệt may, hoàn thiện hệ thống truy xuất nguồn gốc kỹ thuật số trong ngành gỗ và thủy sản, đến đào tạo đội ngũ nhân sự chuyên trách về tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật của EFTA. Đây cũng là thời điểm thích hợp để tận dụng các cơ hội từ FTA trong chiều nhập khẩu, như nhập máy móc, dây chuyền công nghệ cao từ Na Uy và các nước EFTA, nhằm nâng cấp toàn diện năng lực sản xuất và quản trị.
Cuối cùng, doanh nghiệp không nên “tự bơi” trong hành trình tiếp cận EFTA. Việc chủ động tham gia các hệ sinh thái hỗ trợ, như Tiểu dự án “Thúc đẩy quan hệ thương mại Việt Nam – EFTA” do Trường Đại học Ngoại thương triển khai, các chương trình xúc tiến thương mại của các cơ quan như ITPC, cùng các hoạt động tư vấn chuyên sâu, sẽ giúp doanh nghiệp rút ngắn đáng kể quá trình thử – sai. Trở thành một trong những doanh nghiệp được tư vấn 1-1 bởi các chuyên gia giàu kinh nghiệm là cơ hội vàng để thiết kế lộ trình thâm nhập thị trường EFTA phù hợp với đặc thù sản phẩm và năng lực nội tại, đồng thời tiết kiệm chi phí và thời gian nghiên cứu thị trường.
VEFTA, xét đến cùng, không chỉ là một hiệp định mở thêm một “cửa ngõ” thương mại, mà còn là phép thử về năng lực chuyển đổi mô hình cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam – từ cạnh tranh về giá sang cạnh tranh bằng giá trị, chuẩn mực và sự bền vững. Những doanh nghiệp coi đây là động lực để tái cấu trúc chuỗi cung ứng, chuẩn hóa hệ thống quản trị và đầu tư nghiêm túc cho tiêu chuẩn quốc tế sẽ là những người thực sự biến “sân chơi ngách” EFTA thành một bàn đạp chiến lược trên thị trường cao cấp toàn cầu.
Việt Thành


