Các thách thức mới doanh nghiệp thủy sản Việt Nam phải đối mặt tại thị trường Hoa Kỳ
Thị trường Hoa Kỳ trong nhiều năm qua luôn là một trong những “điểm tựa” lớn nhất của thủy sản Việt Nam, đặc biệt đối với tôm, cá tra và nhóm hải sản khai thác. Tuy nhiên, bức tranh hiện nay đang thay đổi rất nhanh. Nếu như trước đây doanh nghiệp chủ yếu đối mặt với rủi ro thuế quan truyền thống như thuế chống bán phá giá (CBPG), thì giai đoạn 2025–2026 đánh dấu sự xuất hiện đồng thời của một loạt rào cản mới về môi trường, nguồn gốc và lao động. Những thay đổi này không chỉ làm chi phí tiếp cận thị trường tăng lên, mà còn đe dọa “đóng hẳn cánh cửa” với một số phân khúc nếu Việt Nam không kịp thích ứng ở cả cấp doanh nghiệp và cấp chính sách.
Trong bức tranh đó, ngành tôm đang chịu cú sốc lớn từ kết quả sơ bộ POR19, ngành cá tra lại đón nhận lợi thế hiếm có từ POR20, trong khi toàn bộ nhóm hải sản khai thác đứng trước nguy cơ bị siết chặt bởi Đạo luật Bảo vệ Động vật có vú ở Biển (MMPA) và giám sát IUU, lao động cưỡng bức.
Ngành tôm: Cú sốc POR19 và nguy cơ mất thị trường
Nếu thuế đối ứng được xem là rủi ro chính sách vĩ mô, thì các vụ kiện chống bán phá giá lại là đòn tấn công trực diện vào từng doanh nghiệp. Tháng 6.2025, Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC) công bố kết quả sơ bộ đợt rà soát hành chính lần thứ 19 (POR19) đối với tôm Việt Nam – và đây thực sự là một “cú sốc lớn” cho toàn ngành.
Theo kết quả sơ bộ, mức thuế CBPG lên tới 35,29% được áp cho Công ty STAPIMEX cùng 22 doanh nghiệp khác. Nhiều chuyên gia đánh giá đây là mức thuế “cao chưa từng có” trong suốt 19 năm Việt Nam đối mặt với các vụ kiện CBPG tôm tại Hoa Kỳ. Với mức thuế này, khả năng cạnh tranh của phần lớn doanh nghiệp tôm Việt Nam tại thị trường Mỹ coi như bị triệt tiêu, bởi biên lợi nhuận trong ngành vốn đã không lớn.
Không chỉ là vấn đề chi phí, kết quả sơ bộ POR19 còn gây tác động tâm lý tiêu cực nghiêm trọng. Nhiều doanh nghiệp ngay lập tức phải tính toán lại kế hoạch sản xuất, giãn hoặc tạm dừng ký đơn hàng mới sang Hoa Kỳ để tránh rủi ro thuế, đồng thời xoay trục sang các thị trường khác. Dù kết quả cuối cùng dự kiến chỉ được công bố vào tháng 12.2025, “bóng đen POR19” đã phủ lên toàn bộ triển vọng xuất khẩu tôm sang Mỹ trong ngắn hạn.
Ở chiều ngược lại, vẫn có điểm sáng hiếm hoi. Công ty Thông Thuận được DOC xác định ở mức thuế sơ bộ 0%, qua đó có được lợi thế cạnh tranh vượt trội trong giai đoạn tới. Tuy nhiên, đây là câu chuyện riêng lẻ và không thể bù đắp cho rủi ro mang tính hệ thống mà ngành đang đối mặt.
Ngành cá tra: Lợi thế “vàng” từ POR20 nhưng vẫn nhiều khoảng trống
Trái ngược với bức tranh ảm đạm của tôm, ngành cá tra Việt Nam lại đón nhận tin tức rất tích cực từ kết quả rà soát hành chính lần thứ 20 (POR20). Có tới bảy doanh nghiệp lớn được hưởng mức thuế CBPG 0% khi xuất khẩu cá tra vào Hoa Kỳ. Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh khốc liệt, mức thuế 0% được ví như “giấy thông hành” cực kỳ giá trị, giúp nhóm doanh nghiệp này có thể mở rộng thị phần và xây dựng các hợp đồng dài hạn với mức biên lợi nhuận tốt hơn.
Lợi thế thuế quan nhanh chóng phản ánh vào kim ngạch xuất khẩu. Trong năm tháng đầu năm 2025, xuất khẩu cá tra sang Hoa Kỳ tăng 7%, đạt 142 triệu USD, bất chấp bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất định. Điều này cho thấy nhu cầu đối với cá tra Việt Nam tại Mỹ vẫn rất ổn định, và khi rào cản thuế được gỡ bỏ cho một số doanh nghiệp chủ lực, tiềm năng tăng trưởng vẫn còn dư địa.
Tuy nhiên, lợi thế không dành cho tất cả. Đối với phần lớn doanh nghiệp cá tra còn lại, mức thuế toàn quốc vẫn giữ ở mức 2,39 USD/kg – một mức thuế rất cao, khiến việc duy trì hiện diện tại thị trường Hoa Kỳ trở nên khó khăn. Nguy cơ hình thành “hai tầng doanh nghiệp” trong cùng một ngành – một nhóm nhỏ được hưởng ưu đãi và bứt phá, phần còn lại bị đẩy ra rìa – là điều không thể bỏ qua.
Bên cạnh đó, thành công tại Mỹ cũng không che lấp những thách thức ở các thị trường quan trọng khác như EU và Trung Quốc, nơi xuất khẩu cá tra Việt Nam vẫn ghi nhận xu hướng suy giảm. Nếu quá tập trung vào thị trường Hoa Kỳ, ngành cá tra có thể đối mặt với rủi ro phụ thuộc, nhất là trong bối cảnh xu hướng sử dụng các rào cản kỹ thuật về môi trường, nguồn gốc và lao động đang gia tăng ở mọi khu vực.
Rào cản phi thuế quan: Khi tiêu chuẩn bền vững trở thành “vũ khí” thương mại
Nếu như các rào cản thuế quan như thuế đối ứng hay thuế CBPG khiến chi phí tăng lên và lợi nhuận bị bào mòn, thì các rào cản phi thuế quan mới đang đặt ra một thách thức còn căn bản hơn: nguy cơ bị loại khỏi thị trường nếu không đáp ứng được tiêu chuẩn bền vững.
Tại Hoa Kỳ, quá trình “vũ khí hóa” các tiêu chuẩn về môi trường, nguồn gốc và lao động đang diễn ra nhanh chóng. Bên cạnh các cuộc điều tra chống bán phá giá, hai cụm rào cản mới nổi lên có tác động sâu rộng: Đạo luật Bảo vệ Động vật có vú ở Biển (MMPA), và các cơ chế giám sát IUU, lao động cưỡng bức trong chuỗi cung ứng thủy sản.
MMPA: “Quả bom hẹn giờ” ở cấp độ thể chế
Theo quy định của Đạo luật Bảo vệ Động vật có vú ở Biển (MMPA), từ ngày 1.1.2026, Hoa Kỳ sẽ cấm nhập khẩu hải sản từ 12 nghề cá của Việt Nam nếu các nghề cá này không được chứng nhận có biện pháp bảo vệ động vật có vú ở biển tương đương với tiêu chuẩn Mỹ. Các biện pháp này bao gồm quy định về loại lưới, ngư cụ, phương thức khai thác, hệ thống giám sát, báo cáo, cứu hộ động vật mắc lưới…
Ước tính sơ bộ cho thấy, nếu không đáp ứng được yêu cầu của MMPA, ngành thủy sản Việt Nam có thể mất trên 500 triệu USD kim ngạch mỗi năm tại riêng thị trường Hoa Kỳ. Điểm đáng lo hơn là MMPA là một rào cản mang tính cấu trúc. Thuế CBPG, dù phức tạp, vẫn là vấn đề của từng doanh nghiệp và có thể xử lý bằng dữ liệu kế toán, hồ sơ pháp lý minh bạch, tham vấn và điều trần. Ngược lại, MMPA là câu chuyện của cả ngành và cả quốc gia. Nó không nhắm vào một doanh nghiệp cụ thể, mà nhắm thẳng vào “nghề cá” ở cấp độ hệ thống, đòi hỏi Chính phủ phải sửa đổi luật, ban hành quy định mới và nâng cao năng lực thực thi trên biển.
Một doanh nghiệp, dù có quy mô lớn đến đâu, không thể tự mình “vượt qua” MMPA nếu không có sự thay đổi tương ứng về thể chế và thực thi trên toàn ngành. Đây là lý do khiến MMPA được nhiều chuyên gia đánh giá là thách thức nguy hiểm hơn, khó giải quyết hơn nhiều so với các vụ kiện CBPG.
IUU và lao động cưỡng bức: “Thế gọng kìm” với hải sản khai thác
Song song với MMPA, Hoa Kỳ ngày càng siết chặt giám sát đối với các vấn đề lao động cưỡng bức và khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU) trong chuỗi cung ứng hải sản. Báo cáo năm 2021 của Ủy ban Thương mại Quốc tế Hoa Kỳ (USITC) từng nêu Việt Nam là một trong những quốc gia có khối lượng đáng kể sản phẩm có nguồn gốc từ khai thác IUU xuất khẩu vào Mỹ.
Những rào cản IUU, MMPA và lao động cưỡng bức tại Mỹ, khi cộng hưởng với “thẻ vàng” IUU mà Ủy ban châu Âu (EC) áp dụng với Việt Nam từ năm 2017, đang tạo thành một thế “gọng kìm” toàn cầu đối với nhóm hải sản khai thác, đặc biệt là cá ngừ, mực, bạch tuộc. Thực tế cho thấy tỷ trọng thị trường EU trong tổng kim ngạch xuất khẩu hải sản khai thác của Việt Nam đã giảm mạnh, từ mức 30–35% trước năm 2017 xuống chỉ còn khoảng 9–10% những năm gần đây.

Hoa Kỳ từng được xem là “lối thoát” của hải sản khai thác trước rào cản IUU từ EU, thì nay chính thị trường này cũng bắt đầu áp dụng các chuẩn mực tương tự, thậm chí nghiêm ngặt hơn ở một số khía cạnh. Điều đó cho thấy xu hướng chung của các nước phát triển: thay vì tăng thuế quan, họ sử dụng ngày càng nhiều rào cản kỹ thuật, tiêu chuẩn bền vững và quy định về nguồn gốc, lao động để kiểm soát dòng chảy thương mại.
Tác động phân tầng: Tôm tiến thoái lưỡng nan, cá tra “hai mặt”, hải sản khai thác bị siết toàn diện
Các áp lực từ thị trường Hoa Kỳ không tác động đồng đều lên toàn ngành, mà tạo ra sự phân tầng rõ nét giữa các nhóm sản phẩm và nhóm doanh nghiệp.
Với ngành tôm, đây đang là giai đoạn “tiến thoái lưỡng nan”. Ở thị trường lớn nhất là Hoa Kỳ, ngành đứng trước rủi ro bị áp mức thuế CBPG cao kỷ lục theo kết quả sơ bộ POR19. Nếu kết quả cuối cùng vẫn giữ mức thuế trên 30%, phần lớn doanh nghiệp sẽ khó trụ vững tại thị trường này. Điều đó buộc các nhà xuất khẩu tôm phải đẩy nhanh quá trình tái cơ cấu thị trường, ưu tiên các thị trường thay thế như EU – nơi tôm Việt Nam đang có tăng trưởng tốt trong quý I/2025 – cùng các nước trong khối CPTPP và Nhật Bản, Hàn Quốc. Không chỉ mở thị trường mới, doanh nghiệp tôm cũng cần đầu tư mạnh hơn cho R&D, phát triển các dòng sản phẩm giá trị gia tăng, sản phẩm chế biến sâu phù hợp thị hiếu tiêu dùng xanh và cao cấp tại châu Âu, Nhật Bản.
Đối với cá tra, bức tranh lại mang tính “hai mặt”. Tại thị trường Hoa Kỳ, kết quả POR20 với mức thuế 0% dành cho bảy doanh nghiệp lớn mở ra triển vọng rất tích cực, giúp ngành có thể nhanh chóng phục hồi và mở rộng. Tuy nhiên, nhóm doanh nghiệp còn lại vẫn phải gánh mức thuế toàn quốc 2,39 USD/kg, khiến sự phân hóa nội bộ tăng lên. Cùng lúc, xuất khẩu cá tra sang EU và Trung Quốc tiếp tục gặp khó khăn, cho thấy ngành không thể chỉ dựa vào “điểm sáng Mỹ” để bù cho những “mảng tối” khác. Một chiến lược tái chiếm lĩnh thị trường EU, điều chỉnh sản phẩm theo tiêu chuẩn xanh, đồng thời củng cố hình ảnh tại Trung Quốc là điều kiện cần để giảm rủi ro phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
Đối với nhóm hải sản khai thác như cá ngừ, mực, bạch tuộc, khó khăn mang tính toàn diện hơn. Họ cùng lúc chịu tác động của nhu cầu suy giảm ở Mỹ và EU, nguồn cung nguyên liệu bất ổn do biến đổi khí hậu và chi phí khai thác tăng, lại vừa bị kìm giữ bởi “thẻ vàng” IUU từ EU, vừa đối mặt với các quy định MMPA và giám sát IUU, lao động cưỡng bức từ phía Mỹ. Với nhóm này, con đường duy nhất để duy trì hiện diện trên hai thị trường lớn nhất thế giới là minh bạch hóa chuỗi cung ứng, xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc điện tử, đáng tin cậy, kết nối dữ liệu từ tàu cá đến nhà máy và tới người mua cuối cùng.
Rủi ro cho năm 2026 và yêu cầu chuyển trạng thái chiến lược
Năm 2026 được dự báo sẽ là một năm đặc biệt nhiều biến động đối với xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang Hoa Kỳ. Hai “ẩn số” lớn nhất đã lộ diện khá rõ.
Thứ nhất là kết quả cuối cùng của POR19 đối với tôm, dự kiến công bố cuối năm 2025. Nếu Hoa Kỳ giữ nguyên mức thuế cao trong kết luận cuối cùng, một phần đáng kể công suất sản xuất tôm xuất khẩu hiện hướng vào thị trường Mỹ sẽ buộc phải tái cơ cấu trong thời gian rất ngắn.
Thứ hai là việc MMPA chính thức có hiệu lực từ 1.1.2026. Nếu 12 nghề cá của Việt Nam không đạt chuẩn “biện pháp tương đương”, nguy cơ mất khoảng 500 triệu USD kim ngạch xuất khẩu hằng năm tại riêng thị trường này là hoàn toàn hiện hữu. Cú sốc này, nếu cộng hưởng với hệ quả kéo dài của “thẻ vàng” IUU, sẽ tạo sức ép rất lớn lên toàn bộ ngành hải sản khai thác.
Phân tích tổng thể các thách thức – từ thuế đối ứng, CBPG, MMPA, IUU đến lao động cưỡng bức – cho thấy cuộc cạnh tranh tại thị trường Hoa Kỳ đã chuyển sang một giai đoạn mới. Thách thức cốt lõi của doanh nghiệp thủy sản Việt Nam không còn là thuế quan truyền thống hay cạnh tranh về giá, mà là sự hội tụ của những rào cản kỹ thuật, pháp lý và bền vững.
Ở cấp độ Nhà nước, ưu tiên cấp bách nhất là xử lý tận gốc “thẻ vàng” IUU của EC – bởi đây là “nút thắt” không chỉ với EU, mà còn liên đới trực tiếp đến cách Hoa Kỳ và các thị trường khác đánh giá mức độ tuân thủ của nghề cá Việt Nam. Song song, Chính phủ cần chủ động đàm phán ở cấp chính phủ với Hoa Kỳ để tìm kiếm cơ chế công nhận tương đương cho các biện pháp bảo vệ động vật có vú ở biển, giảm thiểu rủi ro từ MMPA trước thời điểm lệnh cấm chính thức có hiệu lực.
Ở cấp doanh nghiệp, việc minh bạch hóa chuỗi cung ứng và xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc điện tử, đầy đủ và kiểm chứng được – từ ao nuôi, tàu khai thác đến bàn ăn – không còn là một lựa chọn, mà là điều kiện bắt buộc nếu muốn tiếp tục tồn tại trên các thị trường cao cấp. Thực tế POR20 cho thấy, nơi nào dữ liệu minh bạch hơn, nơi đó khả năng vượt qua rào cản thuế quan và phi thuế quan cao hơn.
Thị trường Hoa Kỳ vẫn là một trong những sân chơi quan trọng nhất đối với thủy sản Việt Nam. Nhưng trong giai đoạn mới, cuộc chơi đã đổi luật. Chỉ những doanh nghiệp nào đi nhanh hơn về chuẩn mực, dữ liệu và bền vững mới có thể đứng vững – và thậm chí tận dụng chính các rào cản mới để tạo ra lợi thế cạnh tranh dài hạn cho mình.
Việt Thành


