Hoạt động

Năm 2025 – Bước ngoặt kỷ lục và “cửa sổ chiến lược” mới của ngành cà phê Việt Nam

10.10.2025

Năm 2025 đang trở thành dấu mốc đặc biệt của ngành cà phê Việt Nam khi cả sản lượng lẫn kim ngạch xuất khẩu đều lập kỷ lục mới. Trong 9 tháng đầu năm, Việt Nam xuất khẩu khoảng 1,23 triệu tấn cà phê với giá trị xấp xỉ 7 tỷ USD, tăng khoảng 12% về lượng nhưng tới hơn 60% về giá trị so với cùng kỳ năm 2024. Chỉ trong ba quý, kim ngạch đã vượt xa mức 5,62 tỷ USD của cả năm trước, cho thấy đây không chỉ là một năm “được mùa – được giá” mà còn là bước ngoặt về chất trong quá trình chuyển đổi mô hình tăng trưởng của ngành.

Động lực tăng trưởng ấn tượng này trước hết đến từ bối cảnh cung – cầu cà phê thế giới nghiêng về phía có lợi cho bên xuất khẩu. Biến đổi khí hậu với hạn hán, nắng nóng kéo dài và các hiện tượng thời tiết cực đoan đã tác động mạnh đến sản lượng arabica tại Brazil, Colombia và một số quốc gia Nam Mỹ, làm thu hẹp nguồn cung các dòng cà phê cao cấp vốn dẫn dắt thị trường. Cùng với đó, sâu bệnh lan rộng, chi phí phân bón, nhân công tăng đã khiến nhiều nông hộ giảm đầu tư, càng làm nguồn cung căng thẳng hơn. Trên bình diện chính sách, việc Hoa Kỳ áp thuế nhập khẩu 50% đối với cà phê Brazil đã làm suy giảm đáng kể lượng cà phê quốc gia này vào thị trường Mỹ và buộc các nhà rang xay phải tìm kiếm nguồn thay thế. Sự kết hợp của các yếu tố thời tiết, chi phí và thuế quan đã đẩy giá cà phê thế giới lên vùng cao mới, tạo khoảng trống nguồn cung mà các nhà xuất khẩu như Việt Nam có thể tận dụng.

Coffee exports hit record on EU, US demand | Vietnam+ (VietnamPlus)

Trong bối cảnh đó, giá xuất khẩu bình quân của cà phê Việt Nam trong 9 tháng đầu năm 2025 đạt hơn 5.600 USD/tấn – mức cao nhất từng ghi nhận, tăng trên 45% so với cùng kỳ năm trước. Đây là kết quả của cả yếu tố thị trường lẫn những chuyển đổi trong chính nội tại ngành cà phê Việt Nam. Nếu như trước kia, cà phê robusta Việt Nam thường bị xem là nguyên liệu “bình dân”, giá thấp hơn nhiều so với arabica, thì vài năm gần đây, cùng với xu hướng các nhà rang xay toàn cầu điều chỉnh công thức phối trộn và nâng cấp chất lượng robusta, vị thế mặt hàng này đã được nhìn nhận khác đi. Việt Nam, với vị thế quốc gia xuất khẩu robusta hàng đầu thế giới, trở thành nhân tố trung tâm trong bài toán an ninh nguồn cung của các tập đoàn rang xay và chuỗi cà phê toàn cầu.

Cấu trúc thị trường xuất khẩu cũng có nhiều điểm sáng. Liên minh châu Âu tiếp tục là khách hàng lớn nhất, chiếm khoảng 40% tổng kim ngạch xuất khẩu cà phê của Việt Nam, với các thị trường chủ lực như Đức, Italia, Tây Ban Nha duy trì nhu cầu ổn định. Trong bối cảnh Hiệp định EVFTA tiếp tục đem lại lợi thế cạnh tranh về thuế quan, cà phê Việt Nam có điều kiện mở rộng thị phần, đặc biệt ở phân khúc nguyên liệu phục vụ các nhà rang xay công nghiệp. Bên cạnh EU, các thị trường như Nhật Bản, Hoa Kỳ, Nga, Hàn Quốc và một số nước Trung Đông, Đông Âu cũng ghi nhận mức tăng trưởng tốt, cho thấy độ mở thị trường của cà phê Việt Nam ngày càng đa dạng hơn, không còn phụ thuộc vào một vài thị trường truyền thống.

Một trong những thay đổi mang tính chiến lược của ngành cà phê Việt Nam những năm gần đây là sự chuyển dịch mạnh mẽ sang xuất khẩu sản phẩm chế biến sâu. Trong nhiều thập kỷ, cà phê nhân thô chiếm tỷ trọng áp đảo trong cơ cấu xuất khẩu, khiến giá trị thu về phụ thuộc nặng nề vào biến động giá quốc tế. Tuy nhiên, kể từ khoảng năm 2022, dòng sản phẩm cà phê rang xay, hòa tan, chiết xuất và các sản phẩm chế biến khác đã tăng trưởng liên tục ở mức hai con số. Giá trị xuất khẩu cà phê chế biến tăng khoảng 30% trong năm 2023, 35% trong năm 2024 và đặc biệt tăng tới hơn 60% chỉ trong 8 tháng năm 2025. Những con số này phản ánh rõ xu hướng dịch chuyển của doanh nghiệp Việt Nam lên các phân khúc giá trị gia tăng cao hơn, đồng thời cho thấy tác động tích cực của đầu tư vào công nghệ chế biến, cải thiện chất lượng nguyên liệu, xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc và liên kết chuỗi với đối tác rang xay quốc tế.

Ở cấp độ nông hộ, nhiều mô hình sản xuất cà phê bền vững theo các bộ tiêu chuẩn như 4C, Rainforest Alliance, Fairtrade… đã được triển khai mạnh mẽ tại Tây Nguyên. Nông dân tham gia chuỗi liên kết với doanh nghiệp rang xay, xuất khẩu không chỉ được hỗ trợ kỹ thuật canh tác, mà còn được cam kết thu mua với giá tốt hơn nếu đáp ứng yêu cầu về chất lượng, môi trường và truy xuất nguồn gốc. Từ góc độ dài hạn, đây chính là nền tảng để ngành cà phê Việt Nam thích ứng với các quy định ngày càng khắt khe của thị trường phát triển, đặc biệt là Liên minh châu Âu.

Tuy vậy, đằng sau những con số kỷ lục vẫn tồn tại nhiều thách thức mang tính cấu trúc. Thách thức đầu tiên là mức độ phụ thuộc lớn vào diễn biến giá thế giới. Trong khi giai đoạn 2024–2025 chứng kiến mặt bằng giá cao, thì lịch sử thị trường hàng hóa cho thấy chu kỳ giá nông sản luôn xen kẽ các pha điều chỉnh sâu. Nếu nguồn cung từ Brazil, Colombia và một số nước sản xuất khác phục hồi mạnh trong vài niên vụ tới, giá cà phê thế giới hoàn toàn có thể quay trở lại mặt bằng thấp hơn. Khi đó, những doanh nghiệp, nông hộ chỉ “ăn theo” giá cao mà không đầu tư vào chất lượng, chế biến sâu và thương hiệu sẽ bị tổn thương đầu tiên.

Thách thức thứ hai là các tiêu chuẩn môi trường và phát thải đang trở thành rào cản kỹ thuật mới. Quy định của EU về các sản phẩm không gây mất rừng, trong đó cà phê là một trong những mặt hàng chịu điều chỉnh, yêu cầu hàng hóa vào thị trường này phải chứng minh được không liên quan đến mất rừng sau một mốc thời gian xác định, đồng thời có khả năng truy xuất đến từng vùng trồng cụ thể. Với đặc thù sản xuất cà phê của Việt Nam dựa trên hàng trăm nghìn hộ nông dân nhỏ lẻ, phân tán, việc đáp ứng yêu cầu này sẽ đòi hỏi nỗ lực rất lớn trong việc số hóa dữ liệu vùng trồng, xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc và tổ chức lại chuỗi liên kết. Nếu chậm chân, nguy cơ mất một phần thị trường EU do không đáp ứng kịp yêu cầu là điều hoàn toàn có thể xảy ra.

Thách thức thứ ba là khoảng trống về thương hiệu. Dù đứng trong nhóm nước xuất khẩu cà phê hàng đầu thế giới, Việt Nam vẫn thiếu vắng một thương hiệu cà phê quốc gia đủ mạnh trên thị trường tiêu dùng quốc tế. Phần lớn giá trị gia tăng ở khâu cuối cùng – rang xay, bán lẻ, dịch vụ đồ uống – vẫn thuộc về các thương hiệu nước ngoài. Trong bối cảnh diện tích canh tác cà phê gần như không thể mở rộng, năng suất đã tiệm cận ngưỡng, việc nâng tầm thương hiệu, tham gia sâu hơn vào khâu chế biến, phân phối, dịch vụ là con đường duy nhất để tăng trưởng dựa trên giá trị, thay vì chỉ dựa trên sản lượng.

Từ góc nhìn chiến lược, nhiều chuyên gia cho rằng Việt Nam đang đứng trước cơ hội lịch sử để chuyển dịch vai trò từ “quốc gia xuất khẩu thô” sang “quốc gia dẫn dắt giá trị” trên bản đồ cà phê thế giới. Nền tảng cho bước chuyển này là vị thế nguồn cung robusta trong bối cảnh thế giới thiếu hụt, đà tăng trưởng mạnh của sản phẩm chế biến và xu hướng tiêu dùng toàn cầu ngày càng ưu tiên sản phẩm có câu chuyện nguồn gốc, bền vững. Thị trường thế giới cũng đang tạo điều kiện thuận lợi khi nhu cầu tiêu thụ cà phê thường gia tăng vào mùa đông và mùa lễ hội cuối năm, trong khi mặt bằng giá quốc tế nhiều khả năng duy trì ở mức tương đối cao trong ngắn hạn.

Để biến cơ hội ngắn hạn thành lợi ích dài hạn, ngành cà phê Việt Nam cần một tầm nhìn chiến lược rõ ràng. Về phía doanh nghiệp, cần coi chế biến sâu là trụ cột ưu tiên, đầu tư bài bản vào dây chuyền rang xay, hòa tan, chiết xuất, phát triển các dòng sản phẩm mới như cà phê đặc sản, viên nén, đồ uống pha sẵn, gắn với từng phân khúc thị trường cụ thể. Các doanh nghiệp dẫn dắt nên đóng vai trò “hạt nhân liên kết”, đặt hàng vùng nguyên liệu với các tiêu chí cụ thể về giống, quy trình canh tác, tiêu chuẩn môi trường, truy xuất nguồn gốc, qua đó hình thành các vùng nguyên liệu “may đo” cho từng thị trường. Về phía nhà nước và địa phương, cần coi các chuẩn mực như EUDR là khung tham chiếu để tái cấu trúc sản xuất, sớm xây dựng cơ sở dữ liệu vùng trồng, ban hành bộ tiêu chí vùng nguyên liệu cà phê bền vững và có cơ chế hỗ trợ về vốn, kỹ thuật, hạ tầng số cho nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp.

Chiến lược thị trường cũng cần được điều chỉnh theo hướng vừa củng cố các thị trường trụ cột như EU, Mỹ, Nhật Bản, vừa mở rộng sang các thị trường đang nổi nơi nhu cầu cà phê robusta, cà phê hòa tan và các sản phẩm tiện lợi tăng nhanh, như Hàn Quốc, Trung Đông, Đông Âu, một số nước Mỹ Latinh. Mạng lưới các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam tham gia – EVFTA, CPTPP, RCEP, UKVFTA… – là nền tảng quan trọng để cà phê Việt Nam giảm chi phí thuế quan, cải thiện điều kiện tiếp cận thị trường và gắn mình với các chiến dịch quảng bá tổng thể về nông sản và ẩm thực Việt Nam.

Cuối cùng, cần có một cách tiếp cận chủ động hơn với quản trị rủi ro giá. Doanh nghiệp và nông dân không nên chỉ trông chờ vào xu hướng giá tăng mà cần tìm hiểu, từng bước sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro như hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng dài hạn với đối tác chiến lược, đa dạng hóa thị trường và sản phẩm để giảm sốc khi thị trường đảo chiều. Song song, một cơ chế điều phối thông tin thị trường ở tầm ngành, kết nối nông dân – doanh nghiệp – ngân hàng – cơ quan quản lý sẽ giúp hạn chế tình trạng “mạnh ai nấy làm”, nâng cao sức chịu đựng trước biến động.

Với những kết quả và xu hướng hiện tại, xuất khẩu cà phê Việt Nam trong cả năm 2025 được dự báo có thể vượt 1,6 triệu tấn và đạt khoảng 9 tỷ USD. Đây không chỉ là cột mốc lịch sử về quy mô, mà quan trọng hơn, là tín hiệu cho thấy ngành cà phê Việt Nam đang từng bước thoát khỏi mô hình tăng trưởng dựa trên sản lượng, chuyển sang giai đoạn phát triển dựa trên chất lượng, giá trị và tính bền vững. Cách mà Việt Nam tận dụng “năm kỷ lục” 2025 để tái cấu trúc chuỗi giá trị, củng cố năng lực chế biến, xây dựng thương hiệu và thích ứng với các chuẩn mực mới sẽ quyết định liệu đây chỉ là đỉnh cao nhất thời của một chu kỳ thuận lợi, hay là bước khởi đầu cho một vị thế mới của cà phê Việt Nam trên bản đồ thế giới.

Việt Thành

In bài Share