MERCOSUR, Mỹ Latinh và ngành gỗ Việt Nam trong bối cảnh tái định hình chuỗi cung ứng toàn cầu

07.09.2025

Quý III năm 2025 đánh dấu một loạt diễn biến quan trọng tại khu vực Mỹ Latinh, đặc biệt là MERCOSUR, với những tác động không chỉ trong nội khối mà còn lan rộng tới các đối tác ngoài khu vực, trong đó có Việt Nam. Trên bình diện thể chế, việc MERCOSUR ký kết FTA với EFTA tạo ra một chuẩn mực hợp tác mới về thương mại và phát triển bền vững. Ở bình diện song phương, trao đổi thương mại giữa Việt Nam và MERCOSUR tiếp tục tăng trưởng, song cấu trúc thương mại cho thấy Việt Nam đang nhập siêu lớn và phụ thuộc mạnh vào nguồn cung nông sản, nguyên liệu thô. Trong khi đó, ngành gỗ – một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam – vừa ghi nhận tăng trưởng tích cực, vừa đối diện rủi ro đáng kể từ xu hướng siết chặt thương mại và tiêu chuẩn môi trường tại các thị trường lớn. Việc kết nối ba “lớp” diễn biến này cho thấy bức tranh tổng thể về cơ hội và sức ép đối với chiến lược thương mại của Việt Nam giai đoạn tới.

Trước hết, FTA giữa MERCOSUR và EFTA là một bước ngoặt thể chế có ý nghĩa chiến lược đối với chính khu vực Mỹ Latinh. Việc hoàn tất một hiệp định với khối EFTA – nhóm các nền kinh tế có thu nhập cao, tiêu chuẩn rất khắt khe về quản trị, môi trường, lao động và công nghệ – cho thấy MERCOSUR đã sẵn sàng “chuyển cấp” từ mô hình FTA truyền thống sang thế hệ FTA tiêu chuẩn cao. Về phía MERCOSUR, FTA này mở ra cánh cửa tiếp cận một thị trường ổn định, giàu có tại châu Âu cho nông sản, thực phẩm chế biến và hàng công nghiệp, đồng thời buộc khối phải nội luật hóa, triển khai các cam kết về phát triển bền vững, quản lý rừng, chống phá rừng, giảm phát thải carbon, bảo vệ quyền lợi người lao động. Nói cách khác, đây vừa là công cụ mở rộng thị trường, vừa là “đòn bẩy cải cách” nội khối.

Nhìn lại 30 năm Khối Thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR) | VOV.VN

Với Việt Nam, FTA MERCOSUR – EFTA mang hai tầng ý nghĩa. Ở tầng thứ nhất, nó tạo ra xung lực chính trị – kỹ thuật để MERCOSUR đẩy nhanh các đàm phán với những đối tác khác ngoài khu vực, trong đó có Việt Nam. Một khối đã “làm nóng máy” với EFTA, hoàn thiện được khung khổ pháp lý và kỹ thuật cho một hiệp định tiêu chuẩn cao, sẽ có điều kiện thuận lợi hơn nhiều để bước vào đàm phán PTA/FTA với Việt Nam trong giai đoạn cuối 2025 – đầu 2026. Đây là “cửa sổ thời gian” quan trọng để Việt Nam thúc đẩy khuôn khổ PTA Việt Nam – MERCOSUR, tranh thủ sớm ưu đãi thuế quan cho các nhóm hàng có lợi thế như dệt may, giày dép, máy móc, điện tử, qua đó thâm nhập sâu hơn thị trường gần 300 triệu dân với tổng GDP xấp xỉ 3.000 tỷ USD.

Ở tầng thứ hai, FTA MERCOSUR – EFTA đặt ra một “mức sàn tiêu chuẩn mới” cho quan hệ thương mại của khối với phần còn lại của thế giới. Các cam kết về ESG, chống phá rừng, quản trị nguồn gốc gỗ, giảm phát thải carbon, tiêu chuẩn lao động… mà MERCOSUR chấp nhận với EFTA nhiều khả năng sẽ trở thành mẫu hình cho các FTA tiếp theo, trong đó có bất kỳ PTA/FTA nào với Việt Nam. Điều này đồng nghĩa, nếu muốn khai thác hiệu quả thị trường MERCOSUR, hàng hóa Việt Nam – đặc biệt là nông sản, đồ gỗ, thực phẩm chế biến – buộc phải đáp ứng mức độ minh bạch chuỗi cung ứng, chứng chỉ bền vững (như FSC đối với gỗ, các chứng nhận nông nghiệp bền vững đối với cà phê, hồ tiêu…) tương đương với các nhà cung cấp cạnh tranh từ Nam Mỹ.

Trong khi MERCOSUR đẩy mạnh hội nhập theo chiều sâu với EFTA, thương mại song phương Việt Nam – MERCOSUR quý III/2025 tiếp tục cho thấy xu hướng mở rộng về quy mô nhưng cũng bộc lộ rõ hơn các điểm dễ tổn thương. Tổng kim ngạch hai chiều quý III đạt gần 9,5 tỷ USD, tăng 7,1% so với cùng kỳ 2024, trong đó xuất khẩu của Việt Nam đạt khoảng 2,9 tỷ USD (tăng 20%) còn nhập khẩu trên 6,5 tỷ USD (tăng 2,2%), khiến Việt Nam nhập siêu khoảng 3,6 tỷ USD chỉ trong ba tháng.

Xét theo từng đối tác, Argentina và Brazil vẫn là hai trụ cột trong quan hệ thương mại với Việt Nam. Với Argentina, tổng kim ngạch quý III/2025 đạt 3,5 tỷ USD, tăng tới 25,6%. Xuất khẩu của Việt Nam sang Argentina tăng bùng nổ 129,3% lên 772 triệu USD, với cơ cấu chủ lực là điện thoại, linh kiện, giày dép, máy vi tính – sản phẩm điện tử, máy móc, dệt may. Ngược lại, nhập khẩu từ Argentina đạt 2,7 tỷ USD, chủ yếu là thức ăn gia súc, nguyên liệu chế biến thức ăn và ngô, phản ánh rõ mô hình “xuất công nghiệp – điện tử, nhập nông sản thô và chế phẩm”.

Đối với Brazil, tổng kim ngạch quý III đạt 5,7 tỷ USD, giảm nhẹ 1,3% nhưng cấu trúc vẫn mang tính bổ sung mạnh: Việt Nam xuất khoảng 2 tỷ USD, chủ yếu là điện thoại, linh kiện, điện tử, phương tiện vận tải, giày dép, thủy sản; đồng thời nhập khoảng 3,7 tỷ USD nông sản và nguyên liệu như bông, quặng và khoáng sản, đậu tương, ngô, thức ăn gia súc, lúa mì. Điều này cho thấy Việt Nam đang gắn chặt với Brazil, Argentina trong vai trò “vựa nguyên liệu” đầu vào cho chăn nuôi, thực phẩm và một phần công nghiệp nhẹ trong nước.

Các đối tác quy mô nhỏ hơn như Paraguay, Uruguay, Venezuela tuy chiếm tỷ trọng không lớn nhưng lại cho thấy mức độ biến động cao. Paraguay chứng kiến tổng kim ngạch giảm mạnh 48,1%, chủ yếu do nhập khẩu của Việt Nam từ nước này sụt giảm tới hơn 85%, trong khi xuất khẩu từ Việt Nam vẫn tăng hơn 30%. Uruguay lại có xu hướng ngược lại: tổng thương mại tăng 88,5%, với nhập khẩu của Việt Nam tăng gần gấp ba lần. Venezuela tuy xuất phát từ nền thấp nhưng tổng thương mại vẫn tăng gần 70%, xuất khẩu của Việt Nam sang nước này tăng gần 50%. Những con số này phản ánh một cấu trúc thương mại đang mở rộng theo chiều rộng, nhưng vẫn tập trung nặng vào nông sản, nguyên liệu thô nhập khẩu và hàng công nghiệp, tiêu dùng xuất khẩu.

Với một cấu trúc như vậy, MERCOSUR vừa là thị trường đầu vào chiến lược cho an ninh lương thực và nguyên liệu của Việt Nam, vừa là “đối thủ cạnh tranh trực tiếp” trên thị trường nông sản, lâm sản và thực phẩm chế biến ở các khu vực khác trên thế giới. Khi FTA MERCOSUR – EFTA đi vào thực thi, năng lực cạnh tranh của hàng nông sản Brazil, Argentina trên thị trường châu Âu sẽ được nâng lên nhờ ưu đãi thuế, tiếp cận công nghệ, vốn và tiêu chuẩn quản trị mới. Điều này sẽ tạo thêm sức ép cho nông sản Việt Nam – như cà phê, hạt tiêu, gạo, thủy sản – không chỉ trên thị trường EU mà cả tại các thị trường thứ ba, nơi Việt Nam và Nam Mỹ cùng cạnh tranh.

Trong bức tranh đó, ngành gỗ Việt Nam là một ví dụ điển hình cho trạng thái “vừa thuận lợi, vừa thách thức”. Sau 9 tháng đầu năm 2025, tổng giá trị xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ đạt 12,49 tỷ USD, tăng 6,8% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy ngành vẫn duy trì được đà tăng trưởng tích cực bất chấp kinh tế thế giới còn nhiều bất ổn. Cơ cấu thị trường xuất khẩu hiện nay thể hiện mức độ tập trung rất cao: Hoa Kỳ chiếm 6,97 tỷ USD, tương đương 55,8% tổng kim ngạch; tiếp theo là Nhật Bản (1,57 tỷ USD), Trung Quốc (1,41 tỷ USD), Hàn Quốc (538 triệu USD), cùng các thị trường Canada, Anh, Malaysia, Ấn Độ.

Tuy nhiên, chính sự phụ thuộc lớn vào thị trường Hoa Kỳ lại đang trở thành rủi ro hệ thống khi nước này triển khai chính sách thuế nhập khẩu mới theo Mục 232 Đạo luật Thương mại 1974, với khả năng áp thuế lên tới 50% đối với một số dòng sản phẩm gỗ, nhất là tủ bếp, tủ phòng tắm, đồ nội thất bọc nệm. Nếu kịch bản này xảy ra trên diện rộng, Việt Nam sẽ đối diện với nguy cơ mất thị phần, chuỗi đơn hàng bị cắt giảm, dòng vốn đầu tư vào ngành gỗ chững lại hoặc dịch chuyển.

Trong bối cảnh đó, việc giữ vững đà tăng trưởng của ngành gỗ không thể chỉ dựa vào xuất khẩu sang một số thị trường truyền thống, mà phải gắn liền với chiến lược “ba trụ cột”: đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, nâng cấp tiêu chuẩn bền vững, và coi thị trường trong nước là điểm tựa chiến lược. Về đa dạng hóa, việc xuất khẩu tăng trưởng tích cực sang Nhật Bản, Canada, Anh, Malaysia, Úc cho thấy hướng đi dịch chuyển dần đơn hàng sang các thị trường đòi hỏi phân khúc trung – cao cấp, tiêu chuẩn môi trường, truy xuất nguồn gốc khắt khe đang phát huy hiệu quả. Các thị trường này, cùng với tiềm năng từ MERCOSUR nếu PTA/FTA được thúc đẩy, có thể trở thành “van giảm áp” khi Hoa Kỳ siết chặt.

Về tiêu chuẩn bền vững, FTA MERCOSUR – EFTA với các cam kết mạnh về chống phá rừng và quản lý rừng bền vững là một chỉ dấu rõ ràng cho xu hướng chung: bất kỳ nhà cung cấp nào muốn tham gia sâu vào các chuỗi giá trị gỗ toàn cầu đều buộc phải đáp ứng chuẩn mực mới. Nếu Việt Nam không đẩy nhanh việc chuẩn hóa vùng nguyên liệu trong nước, gia tăng diện tích rừng trồng được cấp chứng chỉ FSC, số hóa dữ liệu vùng trồng, truy xuất nguồn gốc… thì ngay cả khi có PTA/FTA với MERCOSUR hay các FTA khác, khả năng tham gia sâu vào chuỗi cung ứng gỗ toàn cầu vẫn bị giới hạn.

Trụ cột thứ ba – thị trường trong nước – cần được nhìn nhận như “cột trụ song hành” với xuất khẩu chứ không chỉ là “thị trường thứ yếu”. Với quy mô dân số trên 100 triệu người, tầng lớp trung lưu gia tăng nhanh, nhu cầu cải thiện chất lượng nhà ở, nội thất, không gian sống ngày càng lớn, thị trường nội địa hoàn toàn đủ sức trở thành nền tảng để ngành gỗ Việt Nam thử nghiệm thiết kế mới, đa dạng hóa mẫu mã, phát triển thương hiệu, định vị phân khúc trung – cao cấp. Từ “phòng thí nghiệm chiến lược” này, doanh nghiệp có thể hoàn thiện sản phẩm, mô hình kinh doanh, hệ thống phân phối – cả truyền thống lẫn thương mại điện tử – trước khi nhân rộng sang thị trường quốc tế.

Xét trên bình diện tổng thể, các diễn biến tại MERCOSUR, việc khối này ký FTA với EFTA, cấu trúc thương mại Việt Nam – MERCOSUR và câu chuyện ngành gỗ cho thấy Việt Nam đang đứng trước một giai đoạn tái cấu trúc chiến lược thương mại sâu rộng. Nếu biết tận dụng “cơ hội vàng” để thúc đẩy PTA Việt Nam – MERCOSUR, đồng thời chủ động nâng cấp tiêu chuẩn sản xuất, đa dạng hóa thị trường và phát triển thị trường nội địa, Việt Nam có thể vừa giảm thiểu rủi ro từ các cú sốc chính sách tại một số thị trường lớn, vừa gia tăng khả năng tham gia vào các chuỗi giá trị toàn cầu mới đang hình thành xung quanh các FTA tiêu chuẩn cao. Ngược lại, nếu tiếp tục tăng trưởng dựa trên mô hình phụ thuộc nặng vào một vài thị trường, một vài nhóm sản phẩm, không đầu tư đầy đủ cho tiêu chuẩn bền vững và năng lực thích ứng, nền kinh tế sẽ dễ bị tổn thương hơn trước các vòng sóng điều chỉnh chính sách thương mại ngày càng khó dự báo trong thời gian tới.

Việt Thành

In bài Share