Kinh tế – xã hội EAEU 9 tháng 2025: Tăng trưởng dương nhưng áp lực lạm phát, thương mại chững lại và hàm ý với Việt Nam
Trong 9 tháng đầu năm 2025, Liên minh Kinh tế Á – Âu (EAEU) duy trì được tăng trưởng dương ở hầu hết các nền kinh tế thành viên, song bức tranh chung cho thấy đà phục hồi còn mong manh, thương mại suy giảm và lạm phát cao vẫn là thách thức lớn. Trong bối cảnh đó, quan hệ thương mại Việt Nam – EAEU tiếp tục tăng trưởng nhẹ, với Liên bang Nga giữ vai trò chủ đạo, đồng thời đặt ra yêu cầu Việt Nam phải cơ cấu lại mặt hàng, khai thác tốt hơn các thị trường ngách trong khối.
Kinh tế EAEU: tăng trưởng có nhưng không mạnh, lạm phát cao và thương mại suy giảm
Về sản xuất, công nghiệp toàn khối EAEU trong 9 tháng năm 2025 tăng 1,1% so với cùng kỳ 2024. Bức tranh nội khối có sự phân hóa rõ rệt: Armenia (-5,7%) và Belarus (-0,8%) suy giảm, trong khi Kazakhstan (+7,4%) và Kyrgyzstan (+10,2%) tăng mạnh; Liên bang Nga – nền kinh tế lớn nhất – tăng nhẹ 0,7%. Nông nghiệp toàn khối tăng 2,1%, với mức tăng khá tốt tại Armenia (+6,1%), Kazakhstan (+4,4%), LB Nga (+2%), trong khi Belarus giảm 1%.
Hoạt động xây dựng là một trong những điểm sáng của EAEU, với tổng khối lượng xây dựng hoàn thành tăng 4,7%; các nước nhỏ có tốc độ tăng rất cao như Armenia (+29,6%), Kyrgyzstan (+29,1%), Kazakhstan (+14,9%), cho thấy nhu cầu đầu tư hạ tầng, nhà ở, công nghiệp vẫn đang được đẩy mạnh. Bán lẻ hàng hóa toàn khối tăng 3%, phản ánh nhu cầu tiêu dùng vẫn duy trì, đặc biệt mạnh tại Kyrgyzstan (+23,2%), Belarus (+8,2%), Kazakhstan (+7,1%), trong khi Nga tăng ở mức khiêm tốn (+2,1%).

Ngược lại, lạm phát là điểm đáng lo ngại. Chỉ số giá tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ của EAEU tăng trung bình 9,3% trong 9 tháng năm 2025. Kazakhstan có mức lạm phát cao nhất (+11%), tiếp đến là LB Nga (+9,4%), Kyrgyzstan (+7,8%), Belarus (+6,63%), trong khi Armenia giữ được mức thấp hơn (+3,3%). Lạm phát cao bào mòn thu nhập thực, ảnh hưởng trực tiếp đến sức mua và ổn định vĩ mô trong trung hạn.
Về tăng trưởng GDP, các nền kinh tế Trung Á trong khối tăng khá ấn tượng: Kyrgyzstan tăng 10%, Kazakhstan 6,3%, Armenia 6,2%. Belarus tăng 1,6% và LB Nga tăng 1%. Như vậy, động lực tăng trưởng của EAEU hiện chủ yếu đến từ các nền kinh tế nhỏ hơn, trong khi Nga tăng chậm trong bối cảnh chịu nhiều sức ép nội – ngoại.
Ở khía cạnh thương mại, kim ngạch xuất nhập khẩu của hầu hết các nước thành viên EAEU trong 9 tháng đều giảm so với cùng kỳ. Xuất khẩu của Nga giảm 4,6%, Kazakhstan giảm 5,1%, Armenia giảm sâu tới 46,8%, Kyrgyzstan giảm 6,8%, trong khi Belarus giảm nhẹ 2,9%. Nhập khẩu có diễn biến phân tán hơn: Kazakhstan (+4,5%) và Belarus (+1,6%) tăng, Nga (-1%), Kyrgyzstan (-3%), Armenia (-33,4%) giảm. Tính chung, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của các nước đều bị thu hẹp, phản ánh môi trường thương mại quốc tế khó khăn và sự điều chỉnh của các dòng chảy thương mại do trừng phạt, tái cấu trúc chuỗi cung ứng.
Thương mại Việt Nam – EAEU: quy mô còn nhỏ, phụ thuộc chủ yếu vào LB Nga
Theo số liệu của Tổng cục Hải quan Việt Nam, trong 9 tháng đầu năm 2025, thương mại hàng hóa giữa Việt Nam và EAEU đạt khoảng 4,46 tỷ USD, tăng 4% so với cùng kỳ 2024. Trong đó, xuất khẩu của Việt Nam sang khối đạt 2,53 tỷ USD (tăng 2,4%), nhập khẩu đạt 1,93 tỷ USD (tăng 6,3%), Việt Nam duy trì trạng thái xuất siêu nhưng mức tăng chủ yếu đến từ phía nhập khẩu.
Liên bang Nga tiếp tục là đối tác chủ lực, chiếm tới 82% tổng kim ngạch thương mại Việt Nam – EAEU. Tổng trao đổi hàng hóa Việt Nam – Nga 9 tháng đạt gần 3,6 tỷ USD, tăng 2,4%. Trong đó, Việt Nam xuất sang Nga khoảng 1,76 tỷ USD (giảm nhẹ 1,2%), nhập khẩu từ Nga khoảng 1,84 tỷ USD (tăng 6,1%), cho thấy cán cân thương mại đang có xu hướng dịch chuyển theo hướng Việt Nam bớt xuất siêu.
Về xuất khẩu sang Nga, dệt may là nhóm hàng lớn nhất với khoảng 450 triệu USD (khoảng 25,5% tổng xuất khẩu sang Nga), khẳng định Nga là thị trường quan trọng cho hàng may mặc Việt Nam. Cà phê đứng thứ hai với khoảng 351,5 triệu USD (20%), thể hiện rõ vai trò của Nga như một thị trường tiêu thụ cà phê tiềm năng. Tiếp theo là máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng (khoảng 164,1 triệu USD – 9,3%) và thủy sản (159 triệu USD – 9%). Một số nhóm hàng có mức tăng trưởng rất cao như sắt thép (tăng trên 600%), giày dép (tăng gần 82%), cà phê (tăng gần 48%), hạt điều (tăng hơn 24%).
Ở chiều ngược lại, Việt Nam nhập khẩu từ Nga chủ yếu là than các loại (khoảng 644 triệu USD – 34,8% tổng nhập khẩu từ Nga), phân bón (276 triệu USD – 15%), chất dẻo nguyên liệu (106 triệu USD – 5,7%), cùng với quặng và khoáng sản, sản phẩm dầu mỏ, ô tô nguyên chiếc… Nhiều nhóm hàng có mức tăng trưởng rất mạnh, cho thấy vai trò nguồn cung nguyên, nhiên liệu đầu vào của Nga đối với sản xuất trong nước.
Đối với các nước còn lại trong EAEU, quy mô thương mại còn khá khiêm tốn nhưng có một số đặc điểm đáng chú ý. Armenia là thị trường khá đặc thù: Việt Nam xuất khẩu tới 412,6 triệu USD, nhập khẩu chỉ 0,5 triệu USD. Kazakhstan cũng là thị trường tiềm năng với tổng kim ngạch gần 390 triệu USD (xuất khẩu 341,5 triệu USD, nhập khẩu 48,9 triệu USD). Điện thoại và linh kiện chiếm tỷ trọng áp đảo trong xuất khẩu sang Armenia và Kazakhstan (lần lượt khoảng 86% và 72%), tiếp theo là máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện. Điều này cho thấy cơ cấu xuất khẩu của Việt Nam sang các thị trường này đang tập trung cao vào một số nhóm công nghệ – điện tử, tiềm ẩn rủi ro về phụ thuộc mặt hàng.
Hàm ý đối với Việt Nam: đa dạng hóa, khai thác “ngách”, gắn thương mại với đầu vào chiến lược
Thứ nhất, xét về tổng thể, EAEU là một thị trường có quy mô vừa phải đối với Việt Nam, song đóng vai trò bổ trợ quan trọng cho chiến lược an ninh năng lượng và nguyên liệu. Nga và Kazakhstan là nguồn cung than, phân bón, dầu mỏ, khoáng sản, nhựa nguyên liệu… với khối lượng lớn, góp phần bảo đảm đầu vào cho sản xuất công – nông nghiệp. Trong bối cảnh nhiều thị trường truyền thống có nguy cơ siết chặt các rào cản thương mại, việc duy trì và mở rộng quan hệ với EAEU giúp Việt Nam đa dạng hóa nguồn cung, giảm rủi ro đứt gãy.
Thứ hai, tăng trưởng GDP khá tích cực tại Armenia, Kazakhstan, Kyrgyzstan (trên 6–10%) cùng với tăng trưởng bán lẻ cao cho thấy sức mua nội địa ở một số nền kinh tế EAEU đang cải thiện. Đây là cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam đẩy mạnh xuất khẩu hàng tiêu dùng, dệt may, giày dép, điện tử, thực phẩm chế biến… Tuy nhiên, cơ cấu hiện nay đang tập trung quá lớn vào điện thoại và linh kiện tại Armenia, Kazakhstan. Việt Nam cần từng bước đa dạng hóa chủng loại sản phẩm, kết hợp khai thác các phân khúc trung lưu đang lên, tránh rủi ro nếu chính sách quản lý nhập khẩu hàng điện tử thay đổi.
Thứ ba, lạm phát cao tại EAEU (bình quân khoảng 9,3%) và suy giảm thương mại cho thấy nhu cầu nhập khẩu có thể chịu sức ép trong trung và dài hạn, đồng thời rủi ro tỷ giá, thanh toán cũng gia tăng. Doanh nghiệp Việt Nam cần thận trọng trong việc ký hợp đồng dài hạn, tăng cường sử dụng các công cụ bảo hiểm rủi ro, đa dạng hóa phương thức thanh toán, cũng như tính tới yếu tố chi phí tài chính và biến động giá trong kế hoạch xuất khẩu sang khu vực này.
Thứ tư, với riêng thị trường Nga, xu hướng nhập khẩu than, phân bón, nguyên liệu nhựa, ô tô… tăng mạnh vừa là cơ hội, vừa đòi hỏi Việt Nam phải gắn thương mại với chiến lược phát triển công nghiệp trong nước. Việc nhập khẩu nguyên liệu rẻ hơn chỉ thực sự có ý nghĩa nếu đi kèm nâng cấp công nghệ chế biến, gia tăng giá trị trong nước, hình thành các chuỗi cung ứng sản xuất – xuất khẩu mới (ví dụ: phân bón phục vụ tái cơ cấu nông nghiệp; nhựa nguyên liệu cho công nghiệp ô tô, điện tử; than cho chuyển đổi mô hình sản xuất điện).
Cuối cùng, EAEU – với FTA đã có hiệu lực với Việt Nam – vẫn còn nhiều dư địa chưa được khai thác hết. Trong bối cảnh các FTA tiêu chuẩn cao (EVFTA, CPTPP, RCEP…) đang định hình lại chuỗi cung ứng, Việt Nam có thể coi EAEU là “không gian bổ sung” để đa dạng hóa thị trường và nguồn cung, thử nghiệm các mô hình hợp tác mới về nông nghiệp, chế biến thực phẩm, logistics lạnh, công nghiệp hỗ trợ. Để làm được điều này, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý (xây dựng cơ chế xúc tiến, tháo gỡ rào cản kỹ thuật, hỗ trợ thanh toán), các hiệp hội ngành hàng (xây dựng chiến lược tiếp cận từng thị trường thành viên EAEU) và cộng đồng doanh nghiệp (nâng cao năng lực đáp ứng tiêu chuẩn, tìm kiếm đối tác phân phối bản địa, đầu tư kho bãi, trung tâm trung chuyển).
Nếu tận dụng tốt các điều kiện hiện có và chủ động chiến lược, EAEU có thể trở thành một trong những “trụ cột bổ trợ” giúp Việt Nam giảm lệ thuộc vào một số thị trường lớn, tăng độ bền vững của tăng trưởng thương mại trong bối cảnh môi trường kinh tế – chính trị toàn cầu còn nhiều biến động.
Việt Thành


