Hoa Kỳ mở rộng Mục 232 với lý do “an ninh quốc gia”: Vụ điều tra sản phẩm gỗ và hàm ý chiến lược đối với Việt Nam
Việc Hoa Kỳ khởi xướng điều tra và áp thuế theo Mục 232 Đạo luật Thương mại mở rộng 1974 đối với gỗ và sản phẩm gỗ nhập khẩu đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cách thức nước này vận dụng các công cụ phòng vệ thương mại. Nếu như trước đây, Mục 232 chủ yếu gắn với thép, nhôm và một số ngành có liên hệ trực tiếp tới quốc phòng, thì việc mở rộng sang sản phẩm gỗ – một nhóm hàng vốn được coi là dân dụng, với chuỗi cung ứng trải rộng toàn cầu – cho thấy Washington đang thử nghiệm một khung tiếp cận mới, gắn kết “an ninh quốc gia” với các lĩnh vực dân sự, hạ tầng và đời sống kinh tế – xã hội. Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng phụ thuộc sâu vào thị trường Hoa Kỳ, cả ở góc độ thương mại hàng hóa lẫn chuỗi cung ứng, vụ việc này không chỉ đơn thuần là một tranh chấp thương mại đơn lẻ, mà là “phép thử” cho một chu kỳ siết chặt thương mại diện rộng có thể tác động trực tiếp tới nhiều ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam.
Bối cảnh và ý nghĩa chiến lược của điều tra Mục 232 đối với gỗ và sản phẩm gỗ
Về mặt lịch sử, Mục 232 được thiết kế như một công cụ đặc biệt, cho phép Hoa Kỳ áp dụng biện pháp hạn chế nhập khẩu nếu xác định rằng hàng hóa nhập khẩu “đe dọa làm suy yếu an ninh quốc gia”. Việc viện dẫn lý do an ninh quốc gia thường chỉ giới hạn trong những ngành có liên quan rõ rệt tới năng lực quốc phòng, cơ sở hạ tầng trọng yếu hoặc công nghệ chiến lược. Tuy nhiên, với việc đưa gỗ và sản phẩm gỗ vào diện điều tra, Hoa Kỳ đang chủ động kéo giãn ranh giới khái niệm “an ninh quốc gia”, mở rộng nó sang các ngành có tỷ trọng nhập khẩu lớn và mức độ phụ thuộc cao vào nguồn cung nước ngoài.
Gỗ trở thành “phép thử” lý tưởng cho cách tiếp cận này vì hội tụ nhiều yếu tố thuận lợi. Thứ nhất, gỗ là vật liệu cơ bản của ngành xây dựng, nội thất, hạ tầng dân dụng, dễ được gắn với lập luận “an ninh dân sự – hạ tầng” trong bối cảnh Hoa Kỳ tăng cường đầu tư vào tái thiết cơ sở hạ tầng, phát triển nhà ở và các công trình công cộng. Thứ hai, chuỗi cung ứng gỗ mang tính toàn cầu cao, với sự tham gia của hàng chục quốc gia xuất khẩu, khiến sức phản kháng chính trị của từng nước đơn lẻ đối với một quyết định thuế quan của Hoa Kỳ tương đối hạn chế. Thứ ba, so với thép, nhôm hay chất bán dẫn, gỗ ít được nhìn nhận như một “ngành chiến lược” trong dư luận quốc tế, nên việc áp thuế Mục 232 vào nhóm hàng này có khả năng vấp phải phản ứng chính trị và pháp lý thấp hơn.
Từ góc độ hoạch định chính sách của Hoa Kỳ, vụ điều tra sản phẩm gỗ vì thế có thể được xem như một “thí nghiệm chính sách”: thông qua một ngành có tính nhạy cảm thấp hơn để kiểm tra phản ứng của đối tác, đánh giá ngưỡng chịu đựng, và tạo tiền lệ cho việc áp dụng khung lý luận “an ninh quốc gia mở rộng” với các ngành khác – đặc biệt là những nhóm hàng gắn với hạ tầng, công nghệ và vật liệu nền tảng.
Mức độ nghiêm trọng và khác biệt của Mục 232 giai đoạn mới
So với các công cụ phòng vệ thương mại truyền thống như chống bán phá giá (AD), chống trợ cấp (CVD) hay điều tra theo Mục 301, Mục 232 mang lại mức độ rủi ro cao hơn nhiều cho các nước xuất khẩu. Trong các vụ việc AD/CVD, Hoa Kỳ phải chứng minh được có hành vi bán phá giá hoặc được trợ cấp và ngành sản xuất nội địa của họ bị thiệt hại hoặc đe dọa thiệt hại. Trong khi đó, Mục 301 vẫn đặt trong khung tranh chấp thương mại – pháp lý rõ ràng, với khả năng bị khiếu kiện tại WTO. Ngược lại, Mục 232 cho phép Tổng thống Hoa Kỳ áp thuế, hạn ngạch hoặc các biện pháp hạn chế khác gần như theo quyết định chính trị, trên cơ sở khuyến nghị của Bộ Thương mại mà không cần chứng minh thiệt hại cụ thể.
Với sản phẩm gỗ, diễn biến thời gian càng cho thấy mức độ “đặc biệt” của công cụ này. Từ khi khởi xướng đầu năm 2025 tới khi ban hành quyết định áp thuế chỉ kéo dài vài tháng. Thuế suất 25% được áp dụng ngay lập tức, kèm theo lộ trình tăng lên 40–50% từ 1/1/2026. Đối với các doanh nghiệp Việt Nam, nơi biên lợi nhuận ngành gỗ và nội thất phổ biến chỉ ở mức 8–12%, mức thuế như vậy không chỉ bào mòn lợi nhuận mà còn đẩy rất nhiều hợp đồng vào nguy cơ bị hủy bỏ hoặc phải tái đàm phán theo hướng bất lợi, kéo theo nguy cơ đứt gãy dòng tiền, mất khả năng thanh toán và rủi ro tài chính lan rộng.
Cách Hoa Kỳ thiết kế mức thuế phân biệt theo đối tác cũng cho thấy một tính toán rõ ràng về sức ép đàm phán. Với EU, Nhật Bản, Anh, mức thuế được điều chỉnh theo hướng linh hoạt hơn hoặc được miễn trừ một phần, trong khi một số nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam, phải chịu mức thuế cao hơn đáng kể. Điều này phản ánh ý định sử dụng Mục 232 như một công cụ gây sức ép có chọn lọc, tạo dư địa mặc cả song phương trên cơ sở tương quan lợi ích.

Một điểm cần lưu ý là Mục 232 không tồn tại một cách biệt lập mà có thể được sử dụng như “biện pháp mở đường”. Sau khi đã áp dụng thuế quan trên cơ sở an ninh quốc gia, Hoa Kỳ hoàn toàn có thể tiếp tục khởi xướng các cuộc điều tra AD/CVD hoặc Mục 301 đối với cùng nhóm hàng hoặc các sản phẩm liên quan, qua đó “khóa chặt” hàng rào bảo hộ trong dài hạn, khiến việc gỡ bỏ trở nên vô cùng khó khăn. Với cấu trúc như vậy, vụ gỗ nhiều khả năng chỉ là bước khởi đầu của một chuỗi biện pháp rộng lớn hơn.
Tác động đối với Việt Nam trong bối cảnh phụ thuộc thương mại gia tăng
Ngành gỗ, đặc biệt là đồ nội thất, từ nhiều năm nay đã trở thành một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam. Tính đến hết tháng 8/2025, riêng nhóm hàng đồ nội thất (HS 94) xuất khẩu sang Hoa Kỳ đã đạt 9,33 tỷ USD, tăng 12,1% so với cùng kỳ năm trước. Đáng chú ý, phần lớn mức tăng trưởng này trong nửa đầu năm 2025 xuất phát từ xu hướng “nhập khẩu né thuế” của phía Hoa Kỳ, khi các nhà nhập khẩu đẩy mạnh đặt hàng trước thời điểm thuế Mục 232 có hiệu lực, tạo ra một “ảo giác tăng trưởng” khó có thể duy trì.
Khi thuế suất 25–50% chính thức được áp dụng, nhiều khả năng cầu đối với đồ gỗ Việt Nam tại Hoa Kỳ sẽ sụt giảm mạnh. Các nhà nhập khẩu và bán lẻ Hoa Kỳ sẽ có xu hướng dịch chuyển đơn hàng sang những nước được hưởng ưu đãi thuế quan hơn hoặc ít chịu tác động từ Mục 232, chẳng hạn Mexico (lợi thế về địa lý và các FTA với Mỹ), một số nước EU, Malaysia hay các nhà cung cấp trong khu vực Nam Mỹ. Một khi chuỗi cung ứng đã dịch chuyển, khả năng Việt Nam giành lại thị phần trong trung hạn là rất hạn chế, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh về giá, chi phí logistics và yêu cầu tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe.
Ở chiều nguyên liệu đầu vào, tác động cũng không kém phần nghiêm trọng. Trong 8 tháng đầu năm 2025, Hoa Kỳ xuất sang Việt Nam khoảng 0,50 tỷ USD gỗ nguyên liệu (HS 44), tăng 108,3%, trong khi Việt Nam xuất ngược sang Hoa Kỳ khoảng 0,86 tỷ USD gỗ và sản phẩm gỗ thuộc HS 44, tăng 34,4%. Mối liên kết vòng tròn này cho thấy gỗ và sản phẩm gỗ giữa hai bên không chỉ là dòng thương mại một chiều, mà là một mắt xích trong chuỗi giá trị hai chiều. Việc tăng thuế ở khâu nhập khẩu cuối cùng sẽ phá vỡ cân bằng toàn bộ chuỗi giá trị: thuế cao làm giá nguyên liệu tăng, nhu cầu tiêu thụ giảm khiến công suất chế biến suy giảm, doanh nghiệp phụ trợ bị tác động dây chuyền và rủi ro tín dụng, nợ xấu có thể lan sang hệ thống ngân hàng địa phương gắn với cụm ngành gỗ.
Bối cảnh càng trở nên nghiêm trọng hơn khi xét tới mức độ phụ thuộc thương mại ngày càng lớn của Việt Nam vào thị trường Hoa Kỳ. Tính đến hết tháng 10/2025, xuất khẩu của Việt Nam sang Hoa Kỳ đạt 126,2 tỷ USD, chiếm tới 32,3% tổng kim ngạch xuất khẩu cả nước; xuất siêu lên tới 110,9 tỷ USD, đưa Việt Nam trở thành một trong ba nước xuất siêu lớn nhất vào Hoa Kỳ. Với tỷ lệ phụ thuộc như vậy, bất kỳ điều chỉnh chính sách thương mại nào của Washington – dù nhắm trực diện vào một nhóm hàng cụ thể như gỗ – cũng tiềm ẩn nguy cơ gây tác động dây chuyền tới sản xuất, việc làm và tăng trưởng của nền kinh tế Việt Nam.
Vụ gỗ như tiền lệ cho các ngành khác: rủi ro lan rộng từ dữ liệu thương mại
Từ góc nhìn chiến lược, điều tra Mục 232 đối với sản phẩm gỗ không nên được xem như một vụ việc đơn lẻ, mà là tiền lệ cho một mô thức chính sách mới. Từ số liệu thương mại năm 2025, có thể nhận diện một số nhóm hàng của Việt Nam đang hội tụ các đặc điểm tương tự gỗ: kim ngạch xuất khẩu sang Hoa Kỳ tăng rất nhanh, chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu xuất khẩu của Việt Nam, đồng thời gắn với các chuỗi giá trị mà Hoa Kỳ có thể dễ dàng gắn với lập luận “an ninh quốc gia”.
Nhóm máy móc, thiết bị (HS 84) là trường hợp nổi bật. Xuất khẩu nhóm này của Việt Nam sang Hoa Kỳ tăng gấp đôi, từ 17,8 tỷ USD lên 35,6 tỷ USD chỉ trong 8 tháng 2025. Đây là nhóm hàng mà Hoa Kỳ coi là cốt lõi đối với năng lực công nghiệp, sản xuất thiết bị, dây chuyền công nghệ và cơ sở hạ tầng sản xuất. Mức tăng trưởng đột biến của một nước đối tác mới nổi như Việt Nam đặt ra câu hỏi trong nội bộ Hoa Kỳ về mức độ phụ thuộc, đặc biệt trong bối cảnh Washington từng sử dụng Mục 301 và các công cụ khác để xử lý vấn đề tương tự với Trung Quốc.
Nhóm điện tử, thiết bị viễn thông (HS 85) cũng ở trong vùng rủi ro cao. Xuất khẩu đạt 36,7 tỷ USD trong 8 tháng 2025, tăng 40,8%, và hiện là nhóm lớn nhất của Việt Nam tại thị trường Hoa Kỳ. Chỉ cần điều chỉnh lập luận chính sách, Hoa Kỳ có thể dễ dàng coi phụ thuộc vào nguồn cung thiết bị điện tử nước ngoài là rủi ro đối với hạ tầng số, an ninh mạng và thậm chí cả công nghiệp quốc phòng.
Các nhóm nhựa và sản phẩm nhựa (HS 39) với kim ngạch 2,85 tỷ USD, tăng 34,4%, hay sản phẩm từ sắt thép (HS 73) với 1,02 tỷ USD, tăng 25,9% trong 8 tháng, cũng đều là những vật liệu cơ bản liên quan tới logistics, xây dựng, hàng tiêu dùng và cơ sở hạ tầng. Đây đều là những lĩnh vực có thể được kéo vào khung lập luận “an ninh chuỗi cung ứng vật liệu”, nhất là khi Hoa Kỳ vốn có lịch sử dày đặc trong việc áp dụng các biện pháp phòng vệ thương mại với thép và các ngành liên quan.
Từ những dữ kiện này, có thể thấy vụ điều tra theo Mục 232 đối với sản phẩm gỗ đã tạo ra một “mẫu hình chính sách”: chọn ngành có thị phần lớn, thuộc chuỗi hạ tầng – công nghệ – vật liệu, có mức phụ thuộc nhập khẩu đáng kể, rồi viện dẫn an ninh quốc gia để áp Mục 232, sau đó mở đường cho các cuộc điều tra tiếp theo. Với vị trí tăng trưởng xuất khẩu nhanh trong nhiều nhóm HS lớn, Việt Nam nằm trong vùng rủi ro cao và cần coi đây là cảnh báo chiến lược, không chỉ cho riêng ngành gỗ.
Hàm ý chính sách và kiến nghị chuyển từ ứng phó sang chủ động
Trước hết, ở cấp độ song phương, Việt Nam cần chủ động tiếp cận Hoa Kỳ để trao đổi về một “trần thuế” hợp lý đối với gỗ và sản phẩm gỗ, qua đó hạn chế nguy cơ bị siết chặt thêm và ngăn chặn hiệu ứng lan rộng sang các nhóm hàng khác. Trong quá trình này, việc xây dựng gói cam kết về truy xuất nguồn gốc, kiểm soát lẩn tránh xuất xứ, minh bạch nguồn nguyên liệu và tuân thủ các chuẩn mực môi trường, lao động là hết sức quan trọng nhằm giảm bớt lo ngại từ phía Hoa Kỳ.
Thứ hai, ở cấp độ quản lý rủi ro, cần xây dựng một cơ chế cảnh báo sớm dành cho các nhóm HS có nguy cơ cao, trước mắt là HS 84, 85, 39, 73 và các nhóm liên quan tới vật liệu, hạ tầng và công nghệ. Cơ chế này phải dựa trên việc theo dõi thường xuyên dữ liệu nhập khẩu của Hoa Kỳ, diễn biến chính sách của các cơ quan như USTR, Bộ Thương mại Hoa Kỳ, cũng như tín hiệu từ thị trường và các hiệp hội công nghiệp Hoa Kỳ. Việc lồng ghép công cụ phân tích dữ liệu vào quá trình giám sát sẽ giúp cơ quan chức năng Việt Nam phát hiện sớm các “điểm nóng” và chủ động trao đổi với doanh nghiệp, hiệp hội ngành hàng và đối tác Hoa Kỳ trước khi biện pháp chính thức được ban hành.
Thứ ba, về dài hạn, cần coi vụ gỗ như một “cú hích cảnh tỉnh” để thúc đẩy nâng cấp chuỗi sản xuất trong nước theo hướng tăng tỷ lệ nguyên liệu nội địa, chuẩn hóa chứng nhận bền vững, phát triển công nghệ chế biến và chuyển dần sang các sản phẩm có hàm lượng kỹ thuật, hàm lượng giá trị cao hơn. Chỉ khi giảm bớt phụ thuộc vào lợi thế chi phí thuần túy, tăng khả năng tham gia vào các khâu có giá trị gia tăng cao, doanh nghiệp Việt Nam mới có đủ sức chống chịu trước các cú sốc chính sách và có vị thế đàm phán tốt hơn trong các vụ việc thương mại.
Cuối cùng, từ góc độ chiến lược tổng thể, vụ điều tra Mục 232 đối với gỗ một lần nữa nhấn mạnh yêu cầu cấp bách phải đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, giảm dần mức độ phụ thuộc quá lớn vào một đối tác đơn lẻ. Điều này không đồng nghĩa với việc thu hẹp quan hệ kinh tế với Hoa Kỳ, mà là thiết kế lại chiến lược hội nhập theo hướng vừa khai thác tối đa cơ hội tại thị trường này, vừa chủ động mở rộng không gian kinh tế sang các khu vực khác – từ EU, EFTA đến MERCOSUR, Trung Đông, châu Phi – nhằm phân tán rủi ro, nâng cao khả năng chống chịu của nền kinh tế Việt Nam trước những vòng sóng điều chỉnh chính sách khó dự báo trong tương lai.
Việt Thành


