Tin tức
Cập nhật tình hình các kênh phân phối tại thị trường Nhật Bản năm 2020
Nếu so với các thị trường khác thì các kênh phân phối hàng hóa tại Nhật Bản phong phú và đa dạng hơn, do văn hóa kinh doanh của nước này đặc biệt chú trọng đến việc đáp ứng nhu cầu của từng nhóm khách hàng đặc thù.
Sau đây là bảng tổng hợp các loại hình/kênh phân phối hàng hóa và các ví dụ tiêu biểu tại Nhật Bản, cập nhật năm 2020:
Loại hình/kênh phân phối tại Nhật Bản | Mô tả và tên các cơ sở phân phối tiêu biểu |
Cửa hàng bách hóa (Department stores)
| Quần áo, mỹ phẩm, đồ trang sức, thực phẩm Các chuỗi cửa hàng tiêu biểu gồm: Mitsukoshi, Isetan, Marui 0101 ở Tokyo Takashimaya, Sogo ở Kanagawa. |
Siêu thị và đại siêu thị | Các chuỗi siêu thị tiêu biểu gồm: Aeon, Itoyokado, Daiei, Uny, Izumi, Life corporation, Izumiya. Tập đoàn bán lẻ lớn nhất là Aeon Co. Ltd, công ty hàng đầu trong lĩnh vực siêu thị. Nhà bán lẻ lớn thứ hai về giá trị bán hàng tổng thể là Ito-Yokado, là một doanh nghiệp kinh doanh cửa hàng tiện lợi. Ngoài các công ty Nhật Bản, các nhà bán lẻ thương hiệu nổi tiếng của Mỹ như Costco và Walmart cũng đang thành công ở Nhật Bản. |
Cửa hàng tiện lợi | Các cửa hàng với một số lượng hạn chế sản phẩm, thường mở cửa 24/24, 7/7 Các chuỗi cửa hàng tiêu biểu gồm: Seven Eleven, Lawson, Family Mart, Sunkusu, Daily Yamazaki, Mini Stop, Seicomart, Poplar
|
Cửa hàng giảm giá (Discount stores) | Quần áo (kết nối trực tiếp với các thương hiệu nước ngoài nổi tiếng) Các chuỗi cửa hàng tiêu biểu gồm: DonQuijote, Mr Max, Trial company, Takeya, Super Center Plant
|
Trung tâm bán đồ nội thất, gia dụng (Home centers) | Các chuỗi cửa hàng tiêu biểu gồm: Cainz, Kohnan Shji, Nafco, Homac, Keiyo D2, Komeri, Kahma, Shimachu, Daiki, Tokyu Hands |
Hợp tác xã | 80% hàng hóa được cung cấp là thực phẩm, 20% còn lại là hàng tiện lợi, quần áo Ví dụ:Coop Kobe, Coop Sapporo, Chiba Coop |
Hiệu thuốc (Drug Stores)
| Sản phẩm vệ sinh cá nhân, mỹ phẩm, sản phẩm làm đẹp, chất tẩy rửa, đồ ngọt và đồ uống Matsumoto Kiyoshi, CFS Corporation, Sun Drug, Turuha, Sugi Pharmacy, Create SDS, Kokumin |
Cửa hàng chuyên dụng | Chuyên cung cấp một sản phẩm hoặc một loại sản phẩm với phân khúc khách hàng hẹp, ví dụ quần áo (gồm cả kimono), đồ làm vườn, rượu, đồ mĩ nghệ, thiết bị công nghệ thông tin. Các chuỗi cửa hàng tiêu biểu gồm: Quần áo: Aoyama Syouji, Aoki International, Haruyama Shoji Quần áo phụ nữ và trẻ em: Shimamura, Five Foxes, Akachan Quần áo thông thường: Bán lẻ nhanh (Uniqlo), Right On, Giày: Chiyoda, Rượu: Kakuyasu Công nghệ thông tin: Yamada Denki, Yodobashi Camera, Kojima |
Chuỗi cửa hàng 100 Yên | Đây là chuỗi cửa hàng tại đó tất cả các sản phẩm được bán với giá 100 Yên/sản phẩm Ví dụ:Daiso Sangyo, Seria, Ninety-nine plus,
|
Nguồn: Tổng hợp của tác giả
Tại Nhật Bản, hệ thống siêu thị chiếm phần lớn doanh thu bán lẻ thực phẩm, với tỷ lệ 70%, nhưng các cửa hàng tạp hóa hiện đại đang phát triển nhanh và chiếm 14% doanh thu. Trong khi đó, doanh thu của các cửa hàng bách hóa truyền thống do các hộ gia đình quản lý đang giảm dần trong những năm gần đây do sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các nhà bán lẻ khác.
Thị trường sản phẩm ăn liền (REM) hoặc thực phẩm mang đi (take away) ngày càng phát triển do lối sống nhanh và bận rộn của người Nhật. Mặc dù Nhật Bản là một thị trường rộng lớn nhưng rất bị phân mảnh. Ngành bán lẻ thực phẩm và đồ uống (F & B) của Nhật Bản bao gồm các siêu thị, cửa hàng bán hàng tổng hợp, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tiện lợi, hiệu thuốc và Internet.
Các cửa hàng tổng hợp hay có thể gọi là “bách hóa tổng hợp” của Nhật Bản (GMS), mang đến cho người mua sắm sự tiện lợi khi được tiếp cận một danh mục sản phẩm rất đa dạng, từ hàng tạp hóa, đồ dễ hỏng, quần áo, đồ gia dụng, đồ nội thất và thậm chí là đồ điện. GMS được vận hành bởi các chuỗi bán lẻ quy mô quốc gia có mạng lưới rộng khắp cả nước với hàng trăm cửa hàng và thường dựa vào mua hàng tập trung. Họ thường mua các sản phẩm nước ngoài thông qua các công ty thương mại.
Các siêu thị nhỏ (SM) có quy mô nhỏ hơn GMS và chuyên về thực phẩm và hàng gia dụng hơn. Các siêu thị đang phải đối mặt với chi phí mua hàng cao hơn so với GMS. Họ đang tìm cách duy trì tính cạnh tranh thông qua sự khác biệt hóa sản phẩm / dịch vụ, phát triển thương hiệu riêng và tìm nguồn cung ứng toàn cầu. Để đạt được lợi thế về quy mô, các siêu thị trong khu vực đang hình thành các liên minh thông qua các công ty kinh doanh chung với các nhà bán lẻ không cạnh tranh.
Cửa hàng tiện lợi (CVS) là một kênh bán hàng cực kỳ quan trọng ở Nhật Bản hiện nay, với có diện tích sàn hạn chế, trung bình khoảng 100 m² và thường tồn kho khoảng 3.000 sản phẩm. Các cửa hàng tiện lợi có được lợi thế cạnh tranh từ doanh thu cao và chuỗi cung ứng hiệu quả. Các cửa hàng tiện lợi đang cạnh tranh mạnh mẽ bằng cách cung cấp các lựa chọn dịch vụ ăn uống hấp dẫn cho người tiêu dùng, đặc biệt là thức ăn nhanh mang lại lợi nhuận tiềm năng cao.