Xuất khẩu nông sản 6 tháng đầu năm 2025: Diễn biến, động lực và kịch bản rủi ro trong bối cảnh mới về thuế quan và địa chính trị
Nông nghiệp trong “vùng đệm ổn định” của nền kinh tế Trong nhiều năm qua, nông nghiệp luôn đóng vai trò “vùng đệm ổn định” của kinh tế Việt Nam, không chỉ bảo đảm an ninh lương thực mà còn duy trì nguồn thu ngoại tệ quan trọng thông qua xuất khẩu. Giai đoạn nửa đầu năm 2025 tiếp tục khẳng định vai trò này khi xuất khẩu nông, lâm, thủy sản giữ được đà tăng trưởng tích cực, bất chấp môi trường bên ngoài đặc biệt bất lợi: xung đột vũ trang leo thang tại nhiều khu vực, bất ổn thương mại, thiên tai cực đoan gây đứt gãy chuỗi cung ứng và đặc biệt là chính sách áp thuế nhập khẩu 10% lên toàn bộ hàng hóa nhập khẩu vào Hoa Kỳ dưới thời Tổng thống Donald Trump, kèm theo những tuyên bố “áp thuế đối ứng rất cao” với nhiều đối tác thương mại, trong đó có Việt Nam.
Theo số liệu mới công bố, tổng kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản của Việt Nam trong 6 tháng đầu năm 2025 đạt khoảng 33,84 tỷ USD, tăng 15,5% so với cùng kỳ năm 2024. Trong đó, giá trị xuất khẩu các mặt hàng nông sản đạt 18,46 tỷ USD (tăng 17,8%), sản phẩm chăn nuôi đạt 264,4 triệu USD (tăng 10,1%), thủy sản đạt 5,16 tỷ USD (tăng 16,9%) và lâm sản đạt 8,82 tỷ USD (tăng 9,3%). Cơ cấu thị trường tiếp tục cho thấy châu Á là khu vực tiêu thụ lớn nhất, chiếm 42% tổng kim ngạch; châu Mỹ chiếm 23,5% và châu Âu khoảng 15,6%.

Nhìn riêng nhóm nông sản chính gồm bảy mặt hàng chủ lực (chè, gạo, hạt tiêu, hạt điều, hàng rau quả, cao su, cà phê), kim ngạch xuất khẩu 6 tháng đầu năm 2025 đạt khoảng 14,03 tỷ USD, tăng 17,3% so với cùng kỳ 2024. Năm trong bảy mặt hàng ghi nhận tăng trưởng dương, trong khi gạo và hàng rau quả có mức tăng trưởng âm – phản ánh bức tranh phân hóa giữa các phân khúc hàng hóa dưới tác động của giá cả thế giới, điều kiện cung cầu và rào cản kỹ thuật mới.
Diễn biến xuất khẩu theo mặt hàng: Động lực giá, cung – cầu và rủi ro thị trường
Cà phê: Tăng trưởng “nóng” nhờ giá, đối mặt sức ép điều chỉnh
Cà phê là mặt hàng tăng trưởng ấn tượng nhất trong nhóm nông sản chính. Sau 6 tháng đầu năm 2025, kim ngạch xuất khẩu cà phê đạt xấp xỉ 4,9 tỷ USD, tăng 74,3% so với cùng kỳ năm 2024. Tuy nhiên, động lực chính đến từ giá hơn là lượng. Giá xuất khẩu bình quân 6 tháng ước đạt 5.708,3 USD/tấn, tăng tới 59,1% so với cùng kỳ. Điểm đáng chú ý là giá cà phê tăng mạnh ngay trong mùa thu hoạch rộ – một diễn biến trái ngược với quy luật thường thấy nhiều năm trước.
Nguyên nhân chủ yếu là thời tiết cực đoan và hạn hán tại một số quốc gia sản xuất lớn, đặc biệt là Brazil, làm suy giảm sản lượng và gây sức ép giảm cung lên thị trường cà phê Arabica. Trong ngắn hạn, xu hướng giá cao nhiều khả năng chưa chấm dứt khi các rủi ro khí hậu vẫn hiện hữu.
Tuy vậy, triển vọng trung hạn của cà phê Việt Nam không hoàn toàn “trải thảm đỏ”. Chính sách thuế quan cao của Hoa Kỳ đang tạo ra một tầng rủi ro mới. Nhiều nhà nhập khẩu Mỹ yêu cầu nhà cung cấp gánh hộ chi phí thuế quan nhưng lại không chấp nhận tăng giá mua, khiến biên lợi nhuận của nhà xuất khẩu bị bào mòn. Đây là yếu tố có thể khiến đà tăng giá cà phê chững lại, thậm chí đảo chiều, nếu doanh nghiệp không tìm được điểm cân bằng mới trong đàm phán hợp đồng và phân bổ chi phí.
Hạt điều: Tăng trưởng ổn định, lợi thế từ chế biến sâu và chuẩn chất lượng
Sau cà phê, hạt điều là một trong những mặt hàng đạt mức tăng trưởng hai chữ số. Kim ngạch xuất khẩu hạt điều 6 tháng đầu năm 2025 ước xấp xỉ 2 tỷ USD, tăng 16,8% so với cùng kỳ. Dù mức tăng không “bùng nổ” như cà phê, nhưng có tính bền vững hơn do dựa trên cả yếu tố giá và lượng.
Giá điều thô trên thị trường thế giới đang có xu hướng giảm trong ngắn hạn, kết hợp với quy luật nhu cầu thường tăng vào cuối năm (mùa tiêu thụ tại Mỹ, EU, Trung Đông) tạo ra “cửa sổ thuận lợi” để ngành điều Việt Nam tiếp tục khẳng định vị thế. Lợi thế cạnh tranh chủ chốt nằm ở công nghệ chế biến sâu, khả năng phân loại, rang, tẩm, đóng gói đa dạng và đặc biệt là năng lực đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm khắt khe của các thị trường khó tính như Hoa Kỳ – nơi hạt điều được ưa chuộng nhờ giá trị dinh dưỡng cao. Các nước châu Phi tuy sở hữu nguồn điều thô dồi dào, giá thành thấp, nhưng năng lực chế biến sâu và kiểm soát chất lượng vẫn là “điểm nghẽn” trong ngắn hạn, tạo dư địa cho doanh nghiệp Việt Nam đi trước.
Cao su: Hưởng lợi từ cung toàn cầu thắt chặt và nhu cầu phục hồi
Xuất khẩu cao su tự nhiên (không tính sản phẩm từ cao su) của Việt Nam trong 6 tháng đầu năm 2025 đạt khoảng 1,26 tỷ USD, tăng 19,3% so với cùng kỳ 2024. Triển vọng năm 2025 khá tích cực nhờ hai động lực: nguồn cung toàn cầu thắt chặt và nhu cầu phục hồi tại một số thị trường chủ lực.
Dữ liệu từ Hiệp hội các quốc gia sản xuất cao su thiên nhiên (ANRPC) cho thấy sản lượng cao su tại các nước sản xuất lớn ở Đông Nam Á có xu hướng giảm trong vài năm gần đây. Thái Lan và Indonesia – hai đối thủ cạnh tranh trực tiếp của Việt Nam – ghi nhận sản lượng khai thác và xuất khẩu sụt giảm đáng kể bởi mưa lớn kéo dài, dịch bệnh và xu hướng giảm diện tích trồng. Sự thắt chặt nguồn cung là yếu tố giữ giá cao su ở mức cao trong ngắn hạn.
Về phía cầu, Trung Quốc – thị trường nhập khẩu cao su lớn nhất của Việt Nam – đang cho thấy một số tín hiệu phục hồi trong sản xuất công nghiệp, đặc biệt là ngành ô tô và săm lốp. Đồng thời, Hoa Kỳ được kỳ vọng sẽ tăng nhập khẩu cao su khi sản xuất ô tô trong nước cải thiện trong bối cảnh tăng thuế nhập khẩu ô tô nguyên chiếc và chiến lược đa dạng hóa nguồn cung cao su, giảm phụ thuộc vào Canada, Mexico, Trung Quốc. Điều này có thể tạo thêm “làn sóng cầu mới” cho xuất khẩu cao su Việt Nam, nếu doanh nghiệp tận dụng được cơ hội chuyển dịch đơn hàng.
Hạt tiêu: Giá cao hỗ trợ kim ngạch, nhưng áp lực thuế Mỹ đã xuất hiện
Sau nửa đầu năm 2025, xuất khẩu hạt tiêu của Việt Nam đạt khoảng 715 triệu USD, tăng 31,2% so với cùng kỳ 2024. Mức tăng trưởng tốt chủ yếu nhờ giá tiêu thế giới giữ ở mức cao trong bối cảnh nguồn cung hạn chế sau vụ thu hoạch và nhu cầu tăng từ các thị trường lớn như Trung Đông, châu Âu trong quý II.
Tuy nhiên, triển vọng những tháng còn lại đang chịu sức ép ngày càng rõ từ phía Hoa Kỳ – nhà nhập khẩu số 1 của Việt Nam. Mức thuế phụ trội 10% mà Mỹ áp dụng (và khả năng nâng lên 20% sau ngày 1/8) khiến biên lợi nhuận bị thu hẹp. Thực tế, sau 6 tháng, xuất khẩu tiêu của Việt Nam sang Hoa Kỳ đã bắt đầu sụt nhẹ so với cùng kỳ. Nếu mức thuế tăng lên 20% và được duy trì trong thời gian dài, các phân khúc tiêu trung cấp, nhạy cảm về giá rất dễ mất thị phần vào tay những nhà cung ứng được hưởng ưu đãi thuế hoặc có chi phí thấp hơn.
Gạo: Bước vào chu kỳ điều chỉnh sau năm “đỉnh cao”
Trái với các mặt hàng trên, gạo đang bước vào chu kỳ điều chỉnh cả về lượng và giá trị. Sau 6 tháng đầu năm 2025, kim ngạch xuất khẩu gạo đạt khoảng 2,2 tỷ USD, giảm 15,0% so với cùng kỳ 2024. Áp lực đến từ hai phía: cạnh tranh tăng lên và nhu cầu suy yếu ở một số thị trường.
Nguyên nhân quan trọng là Ấn Độ – nhà xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới – đã nới lỏng các biện pháp hạn chế xuất khẩu, khiến lượng gạo Ấn Độ “bung ra” thị trường với quy mô lớn, đẩy giá gạo thế giới vào xu hướng giảm. Năm 2024, gạo Việt Nam hưởng lợi mạnh từ việc nguồn cung thế giới sụt giảm, giá tăng cao, góp phần tạo nên mốc kỷ lục 5,7 tỷ USD kim ngạch. Bước sang năm 2025, khi nguồn cung bình thường hóa, khả năng giá gạo quay lại xu hướng tăng mạnh là rất hạn chế. Trong bối cảnh đó, việc lặp lại mốc kỷ lục năm 2024 được đánh giá là khó khả thi.
Điều này đặt ra yêu cầu ngành gạo phải chuyển từ chiến lược “hưởng lợi giá” sang “hưởng lợi chất lượng”: phát triển các phân khúc gạo đặc sản, gạo thơm, gạo hữu cơ, gạo đáp ứng tiêu chuẩn bền vững và giảm phát thải; đồng thời tái cơ cấu thị trường, tránh phụ thuộc quá lớn vào các phân khúc nhạy cảm giá.
Rau quả: “Điểm trũng” do rào cản kỹ thuật với sầu riêng
Xuất khẩu hàng rau quả của Việt Nam trong 6 tháng đầu năm 2025 đạt khoảng 2,9 tỷ USD, giảm 9,3% so với cùng kỳ 2024. Nguyên nhân chính là sự sụt giảm mạnh ở mặt hàng chủ lực là sầu riêng, gắn với thị trường Trung Quốc – nơi chiếm tỷ trọng áp đảo trong nhu cầu tiêu thụ.
Từ đầu năm 2025, Trung Quốc yêu cầu tất cả các lô sầu riêng nhập khẩu phải có kết quả phân tích dư lượng Cadimi và chất vàng O tại các phòng thí nghiệm được nước này công nhận. Quy định này áp dụng cho mọi quốc gia xuất khẩu sầu riêng, không chỉ Việt Nam, nhưng tác động rất mạnh vì làm quy trình xuất khẩu trở nên phức tạp hơn, kéo dài thời gian thông quan, tăng chi phí tuân thủ. Nhiều hộ nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp hiện gặp khó khăn trong việc kiểm soát dư lượng Cadimi theo chuẩn mới, khiến không chỉ sầu riêng tươi mà cả sầu riêng đông lạnh, sản phẩm chế biến cũng gặp khó khăn, nhiều doanh nghiệp chưa dám mở rộng, thậm chí chưa dám tham gia thị trường.
Năm 2024, kim ngạch xuất khẩu sầu riêng đạt khoảng 3,4 tỷ USD, chiếm gần 50% tổng kim ngạch toàn ngành rau quả (hơn 7,15 tỷ USD). Điều này cho thấy mức độ phụ thuộc rất cao của tăng trưởng rau quả vào một mặt hàng và một thị trường. Khi “mắt xích” này gặp vấn đề, toàn chuỗi xuất khẩu rau quả lập tức chịu tác động lan truyền.
Triển vọng và rủi ro: Từ thuế quan đối ứng đến xung đột địa chính trị
Các tổ chức quốc tế như WB, OECD đã hạ dự báo tăng trưởng kinh tế toàn cầu năm 2025. Nhiều đối tác thương mại lớn của Việt Nam đều trong trạng thái thiếu ổn định: kinh tế Mỹ tăng trưởng âm quý I, Trung Quốc đối mặt nguy cơ giảm phát, kinh tế châu Âu tăng trưởng yếu. Nền tảng cầu toàn cầu suy yếu trong bối cảnh rủi ro địa chính trị và tài chính dày lên chắc chắn sẽ tác động tới mức độ tiêu thụ nông sản, đặc biệt các sản phẩm trung – cao cấp và không thiết yếu.
Cùng với đó, các rào cản phi thuế quan ngày càng khắt khe. Cơ chế điều chỉnh carbon biên giới (CBAM) của EU, Quy định chống phá rừng (EUDR) – có khả năng ảnh hưởng mạnh tới cà phê, cao su, gỗ; các tiêu chuẩn lao động – môi trường mới từ EU và Mỹ; những quy định nghiêm ngặt hơn về dư lượng hóa chất, truy xuất nguồn gốc… đang dần trở thành “chuẩn mực chơi mới”. Doanh nghiệp Việt Nam buộc phải cạnh tranh không chỉ bằng giá mà bằng năng lực tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, độ minh bạch dữ liệu và khả năng điều chỉnh chuỗi cung ứng.
Trên tầng rủi ro địa chính trị, căng thẳng leo thang tại Trung Đông, đặc biệt giữa Israel và Iran, đang gây áp lực lớn lên chuỗi vận tải toàn cầu. Nhiều tuyến vận chuyển buộc phải đổi hướng tránh vùng xung đột, kéo theo cước vận tải, phí bảo hiểm và thời gian giao hàng tăng lên; nguy cơ thiếu container rỗng, tắc nghẽn cảng biển hiện hữu. Bất kỳ cú sốc tăng giá dầu mới nào cũng sẽ chuyển hóa nhanh thành chi phí logistics cao hơn cho nông sản – nhóm hàng có biên lợi nhuận vốn không quá rộng.
Tầng rủi ro quan trọng khác là chính sách thuế quan của Hoa Kỳ. Việc Mỹ công bố mức thuế đối ứng 46% với Việt Nam – dù đang được tạm hoãn áp dụng 90 ngày đến 8/7/2025 – tạo ra nguy cơ rất lớn, bởi Hoa Kỳ là một trong những thị trường xuất khẩu chủ lực của nông sản Việt Nam, chiếm khoảng trên 20% kim ngạch. Chính phủ Việt Nam đã thành lập Đoàn đàm phán, tích cực làm việc với phía Hoa Kỳ nhằm giảm mức thuế xuống thấp nhất có thể, đặc biệt đối với nông sản. Đến thời điểm này, đàm phán có tiến triển tích cực nhưng vẫn tiềm ẩn bất định rất lớn, bởi quyết định cuối cùng chịu ảnh hưởng trực tiếp từ Tổng thống Trump – người nổi tiếng với các động thái khó dự đoán.
Khả năng Việt Nam được tiếp tục gia hạn thời hạn áp thuế là có, nhờ thái độ chủ động, thiện chí và các nỗ lực ngoại giao kinh tế. Tuy vậy, việc đặt toàn bộ kỳ vọng vào đàm phán là không đủ. Bất kỳ kịch bản tăng thuế nào cũng sẽ tác động mạnh đến các mặt hàng có giá trị lớn tại thị trường Mỹ như cà phê, hạt điều, cá tra, tôm, gỗ, tiêu… nên yêu cầu cấp thiết là chủ động thích ứng.
Hàm ý chính sách và gợi ý cho doanh nghiệp: Từ “giữ thị phần” sang “giữ tiêu chuẩn”
Trong bối cảnh mới, triển vọng xuất khẩu nông sản vẫn có dư địa, nhưng biên an toàn đang thu hẹp. Để duy trì và nâng chất tăng trưởng, một số định hướng lớn cần được xem xét ở cả cấp chính sách và doanh nghiệp.
Về phía Nhà nước, cần đẩy nhanh hoàn thiện khung khổ pháp lý và tiêu chuẩn trong nước cho các mặt hàng nông sản gắn với rủi ro cao – như cà phê, cao su, gỗ, sầu riêng – theo hướng tương thích với EUDR, CBAM và các quy định về an toàn thực phẩm, dư lượng, truy xuất nguồn gốc. Với sầu riêng, cần sớm hoàn thiện bộ tiêu chuẩn, quy trình, quy chuẩn kỹ thuật về quản lý dư lượng Cadimi và các chất cấm, đồng thời xây dựng mạng lưới phòng thí nghiệm được đối tác công nhận để rút ngắn thời gian, chi phí kiểm nghiệm cho doanh nghiệp.
Về phía doanh nghiệp, chiến lược ứng xử cần chuyển từ “giữ đơn hàng bằng mọi giá” sang “giữ năng lực tuân thủ và dữ liệu chuỗi cung ứng”. Cụ thể:
Tiếp tục đầu tư vào hệ thống truy xuất nguồn gốc từ vùng nguyên liệu, kiểm soát chặt chẽ phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, dư lượng kim loại nặng, đáp ứng chuẩn của EU, Mỹ, Trung Quốc.
Đa dạng hóa thị trường theo hướng sâu hơn, không chỉ mở cửa về mặt địa lý mà nghiên cứu kỹ hành lang Halal (Trung Đông, ASEAN Hồi giáo, Nam Á), các thị trường ngách đang tăng nhanh ở Đông Âu, Bắc Âu, châu Phi để giảm phụ thuộc vào một vài “đầu tàu” truyền thống.
Nâng cấp năng lực đàm phán và quản trị rủi ro hợp đồng, đặc biệt đối với các điều khoản về thuế quan, phụ phí, vận tải, giao hàng chậm do yếu tố bất khả kháng (xung đột, tắc nghẽn cảng, thiếu container…).
Trong trung và dài hạn, câu hỏi không còn là “có xuất khẩu được hay không” mà là “xuất khẩu trong điều kiện chuẩn mực cao hơn đến đâu”. Nếu coi truy xuất nguồn gốc là trụ cột, tiêu chuẩn xanh – bền vững là “giấy thông hành” mới, và đa dạng hóa thị trường là bức tường chắn rủi ro, thì nông sản Việt Nam vẫn có cơ hội duy trì vai trò trụ cột của xuất khẩu. Ngược lại, nếu chỉ trông vào lợi thế giá trong một thế giới đang “lên chuẩn” rất nhanh, không loại trừ khả năng nhiều phân khúc sẽ đối diện nguy cơ mất thị phần ngay trên những thị trường vốn được coi là “truyền thống” của mình.
Việt Thành


