Báo cáo “Xúc tiến thương mại giai đoạn 2021-2025 và một số định hướng chiến lược, kế hoạch giai đoạn 2026-2030” do Cục Xúc tiến thương mại (Bộ Công Thương) chủ trì xây dựng đã chỉ ra rõ xu hướng dịch chuyển của thương mại toàn cầu: từ cạnh tranh chủ yếu về giá và chất lượng sang cạnh tranh ngày càng quyết liệt về dấu chân carbon, truy xuất nguồn gốc, tiêu chuẩn môi trường và trách nhiệm xã hội. Các cơ chế, đạo luật mới của Liên minh châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc không chỉ điều chỉnh cách thức xử lý hàng nhập khẩu, mà thực chất đang “định nghĩa lại” tiêu chuẩn tham gia chuỗi cung ứng.
Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU dự kiến áp dụng đầy đủ từ năm 2026, yêu cầu doanh nghiệp xuất khẩu vào khối phải kê khai và nộp phí phát thải với nhiều sản phẩm công nghiệp có cường độ carbon cao. Cùng với đó, Đạo luật chống phá rừng (EUDR) tạo ra lớp rào cản mới đối với các mặt hàng như nông sản, cà phê, gỗ… nếu không chứng minh được nguồn gốc hợp pháp, bền vững. Nhật Bản, Hàn Quốc công bố lộ trình trung hòa carbon đến 2050, đi kèm yêu cầu khắt khe về nhãn mác xanh, báo cáo phát thải, quản trị chuỗi cung ứng tuần hoàn. Trong bối cảnh đó, “xanh hóa sản xuất” và “xúc tiến thương mại xanh” không còn là lựa chọn mang tính tự nguyện, mà trở thành điều kiện tiên quyết để duy trì năng lực cạnh tranh và khả năng tiếp cận thị trường.
Từ thay đổi cách tiếp cận đến tái thiết hệ thống xúc tiến
Ở Việt Nam, Bộ Công Thương đã xác định xúc tiến thương mại xanh là một định hướng trọng tâm trong giai đoạn tới, không chỉ ở cấp nội dung mà ở cả phương thức tổ chức. Theo TS. Trương Thị Chí Bình, Viện Nghiên cứu Chiến lược Chính sách Công Thương, mục tiêu từ 2026 đến 2030 là xây dựng một hệ thống xúc tiến thương mại hiện đại, thích ứng với chuyển đổi xanh và chuyển đổi số, hướng tới chuyên nghiệp hóa và hội nhập sâu, thay vì dàn trải, manh mún như trước đây.
Định hướng này thể hiện trên ba lớp. Thứ nhất, về công cụ chính sách, các chương trình xúc tiến ở cấp quốc gia sẽ lồng ghép rõ tiêu chí bền vững: ưu tiên ngân sách cho sản phẩm xanh, doanh nghiệp có chiến lược giảm phát thải, dự án áp dụng tiêu chuẩn quốc tế về môi trường, đa dạng sinh học, trách nhiệm xã hội. Thứ hai, về hạ tầng kỹ thuật, việc hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc, triển khai logistics xanh, chuyển đổi sang bao bì tái chế, thiết kế nhãn mác đáp ứng chuẩn mực quốc tế được coi là nội dung bắt buộc chứ không phải “tùy chọn”. Thứ ba, về năng lực con người, đào tạo và nâng cao nhận thức được tổ chức bài bản thông qua diễn đàn xuất khẩu xanh thường niên, các khóa tập huấn về CBAM, EUDR, tiêu chuẩn quốc tế về chuỗi cung ứng bền vững.
Một tín hiệu cho thấy việc chuyển hướng không chỉ dừng ở văn bản là các chương trình đào tạo gần đây của Cục Xúc tiến thương mại. Chương trình nâng cao năng lực phát triển xuất khẩu xanh đã được triển khai nhằm giúp cơ quan, tổ chức và doanh nghiệp cập nhật kịp thời các quy định mới của EU, đặc biệt là CBAM và EUDR, để có lộ trình điều chỉnh sản xuất, bảo đảm duy trì thị trường xuất khẩu trong bối cảnh mới. Bên cạnh đó, quá trình xây dựng báo cáo xúc tiến thương mại giai đoạn 2021-2025 và định hướng 2026-2030 được thiết kế như một tiến trình tham vấn mở, với sự tham gia của chuyên gia, hiệp hội ngành hàng và doanh nghiệp, nhằm bảo đảm chương trình 5 năm tiếp theo “không chỉ hay trên giấy”, mà khả thi về nguồn lực và phù hợp xu hướng thị trường quốc tế.
Doanh nghiệp xanh hóa sản xuất: từ điểm sáng đơn lẻ đến xu thế tất yếu
Ở cấp độ doanh nghiệp, đã xuất hiện những mô hình tiên phong cho thấy mối liên kết trực tiếp giữa chuyển đổi xanh, xúc tiến xanh và khả năng trụ vững ở phân khúc cao hơn của thị trường. Công ty cổ phần Lương thực Thực phẩm Colusa–Miliket là một ví dụ. Doanh nghiệp này đưa mục tiêu xanh hóa vào toàn bộ chuỗi sản xuất, từ lựa chọn nguyên liệu đến công nghệ và bao bì. Hiện 80% danh mục sản phẩm thuộc nhóm “xanh”: bao bì mì gói đã chuyển sang chất liệu giấy thân thiện môi trường; quy trình sản xuất ứng dụng công nghệ plasma để khử mùi chua, diệt khuẩn, bảo đảm an toàn thực phẩm và nâng chất lượng cảm quan. Điều đáng chú ý là những bước đi này không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng tiêu chí thị trường khó tính, mà còn trở thành “câu chuyện” thuyết phục trong các hoạt động xúc tiến, hội chợ, kết nối với nhà mua hàng quốc tế.
Tại Công ty TNHH MTV Thương mại và Sản xuất Viễn Phú, hướng đi lại là “hữu cơ hóa” nông nghiệp gắn với tiêu chuẩn cao. Doanh nghiệp đầu tư hàng trăm héc-ta lúa hữu cơ đạt chứng nhận USDA, phát triển chuỗi sản phẩm gạo, bún, phở, bánh tráng hữu cơ. Nhờ kết hợp chuyển đổi mô hình sản xuất với chiến lược xúc tiến bài bản, các sản phẩm này đã hiện diện tại hàng nghìn cửa hàng trong nước và xuất khẩu sang châu Âu, Bắc Mỹ, Nhật Bản. Từ góc độ xúc tiến thương mại, đây là minh chứng rõ ràng: khi câu chuyện “xanh” là thật, các công cụ xúc tiến – từ hội chợ, kết nối B2B đến truyền thông thương hiệu – mới thực sự tạo được giá trị gia tăng.
Những trường hợp điển hình này cho thấy xúc tiến thương mại xanh chỉ phát huy hiệu quả nếu đi cùng nỗ lực chuyển đổi thực chất ở cấp doanh nghiệp. Nếu sản phẩm, quy trình vẫn “nâu” mà chỉ gắn nhãn “xanh”, bản thân hoạt động xúc tiến sẽ nhanh chóng mất sức thuyết phục trước bộ lọc ngày càng gắt gao của nhà nhập khẩu.
Xúc tiến thương mại xanh: lợi ích vi mô cho doanh nghiệp, lợi ích vĩ mô cho nền kinh tế
TS. Trương Thị Chí Bình nhấn mạnh, xúc tiến thương mại xanh mang lại lợi ích kép. Ở cấp doanh nghiệp, đây là chìa khóa tiếp cận các phân khúc thị trường có giá trị gia tăng cao, nguồn vốn ưu đãi và công nghệ sạch, đồng thời thúc đẩy đổi mới sáng tạo thông qua việc phát triển sản phẩm, dịch vụ thân thiện môi trường. Ở cấp nền kinh tế, xúc tiến xanh góp phần xây dựng hình ảnh Việt Nam là quốc gia sản xuất – xuất khẩu có trách nhiệm, qua đó tăng sức cạnh tranh quốc gia và mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế.
Khi doanh nghiệp đáp ứng tốt chuẩn mực xanh, họ có khả năng tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu với vai trò đối tác lâu dài, thay vì chỉ là nhà cung cấp ngắn hạn. Các yêu cầu về báo cáo phát thải, đánh giá vòng đời sản phẩm, quản trị rủi ro môi trường tuy tạo áp lực ban đầu, nhưng về dài hạn lại là cơ chế sàng lọc, giúp doanh nghiệp đủ sức cạnh tranh trụ lại, từ đó nâng mặt bằng chất lượng chung của toàn ngành. Đồng thời, hệ sinh thái doanh nghiệp xanh còn góp phần hiện thực hóa cam kết phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, gắn tăng trưởng xuất khẩu với bảo vệ môi trường và chất lượng sống của các thế hệ tương lai.
Tái thiết thể chế xúc tiến thương mại: từ “đi cùng hội chợ” đến “marketing quốc gia”
Một điểm then chốt được nhiều chuyên gia, tổ chức quốc tế và đại diện hiệp hội nhấn mạnh là: muốn xúc tiến thương mại xanh thực sự trở thành động lực mới cho xuất khẩu, hệ thống tổ chức xúc tiến cũng phải “xanh” và “hiện đại” hơn – từ tư duy đến cơ chế vận hành.
Đại diện SIPPO (Chương trình Xúc tiến Nhập khẩu Thụy Sĩ) cho rằng, xúc tiến thương mại hiện đại phải dựa trên bốn trụ cột: bền vững, hệ sinh thái, thông tin thị trường và đo lường kết quả. Nói cách khác, không thể đánh giá hiệu quả xúc tiến chỉ bằng số hội chợ hay lượng gian hàng, mà phải dựa trên các chỉ số như tỷ lệ doanh nghiệp cải thiện được tiêu chuẩn xanh, số hợp đồng dài hạn được ký kết, mức độ thâm nhập sâu hơn vào chuỗi cung ứng giá trị cao.
Chuyên gia ITC (Trung tâm Thương mại Quốc tế) cũng gợi ý, hoạt động xúc tiến thương mại cần đi xa hơn mô hình “mỗi nơi một hội chợ”, thay vào đó thúc đẩy cạnh tranh, chuyển đổi số, tăng cường kết nối giữa trung ương và địa phương. Khi dữ liệu thị trường, thông tin về rào cản kỹ thuật, tiêu chuẩn xanh được chia sẻ đồng bộ từ trung ương tới các trung tâm xúc tiến địa phương, doanh nghiệp vừa và nhỏ mới có cơ hội tiếp cận nhanh và điều chỉnh chiến lược kịp thời.
Từ góc độ thể chế, ông Vũ Bá Phú, Cục trưởng Cục Xúc tiến thương mại, cho rằng Việt Nam cần hướng tới mô hình cơ quan xúc tiến thương mại quốc gia mang tính “marketing quốc gia”, tương tự JETRO (Nhật Bản) hay KOTRA (Hàn Quốc), thay vì chỉ dừng ở vai trò “đi cùng địa phương tổ chức hội chợ nhỏ lẻ”. Điều này không chỉ đòi hỏi nguồn lực, mà quan trọng hơn là phân vai rõ ràng: cơ quan xúc tiến ở tầm quốc gia tập trung vào nghiên cứu thị trường chiến lược, xây dựng thương hiệu quốc gia, thiết kế chương trình dài hạn; hiệp hội ngành hàng và trung tâm địa phương tập trung vào hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo, kết nối cụ thể cho doanh nghiệp, hợp tác xã.
Hiện số lượng hiệp hội hoạt động chuyên nghiệp trong lĩnh vực xúc tiến thương mại, hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn xanh còn rất hạn chế. Nhiều trung tâm xúc tiến thương mại địa phương vẫn nặng về tổ chức sự kiện mà chưa đầu tư đúng mức vào chức năng “dịch vụ tri thức”: khảo sát nhu cầu doanh nghiệp, thiết kế chương trình đào tạo, cố vấn chuyển đổi xanh và chuyển đổi số. Khoảng trống này, nếu được lấp đầy, sẽ là “lực đẩy mềm” nhưng bền vững cho chiến lược xúc tiến thương mại giai đoạn mới.
Từ hỗ trợ bán hàng đến chiến lược hội nhập xanh dài hạn
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu biến động mạnh, xu hướng bảo hộ gia tăng, chuỗi cung ứng dịch chuyển và tiêu chuẩn xanh trở thành “hộ chiếu” mới cho hàng hóa, xúc tiến thương mại của Việt Nam buộc phải chuyển từ tư duy “hỗ trợ bán hàng” sang tư duy “kiến tạo năng lực hội nhập”. Điều này đồng nghĩa với việc chương trình xúc tiến thương mại quốc gia trong giai đoạn tới cần lồng ghép một cách nhất quán mục tiêu xanh, bền vững, chuyển đổi số và trách nhiệm xã hội.
Khi quyết tâm của Nhà nước trong xây dựng chương trình xúc tiến thương mại xanh gặp được nỗ lực xanh hóa sản xuất từ phía doanh nghiệp, một “hiệu ứng cộng hưởng” sẽ hình thành. Xúc tiến thương mại xanh khi đó không chỉ giúp ký thêm hợp đồng xuất khẩu, mà sẽ góp phần nâng tầm hình ảnh Việt Nam như một đối tác tin cậy, có trách nhiệm với môi trường và cộng đồng. Đó chính là nền tảng để hàng hóa Việt Nam vươn xa hơn trên bản đồ thương mại toàn cầu, đồng thời đóng góp thiết thực vào mục tiêu phát triển bền vững của quốc gia.




