Ngành công nghiệp thực phẩm Việt Nam: mở rộng thị trường trong nước để nâng sức cạnh tranh toàn cầu
Ngành công nghiệp thực phẩm Việt Nam đang bước vào giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ, với động lực đến từ cả xuất khẩu và đặc biệt là thị trường nội địa. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, việc mở rộng và khai thác hiệu quả thị trường trong nước không chỉ là “vùng đệm” an toàn trước biến động bên ngoài, mà còn là nền tảng để doanh nghiệp tích lũy năng lực, nâng cấp chuỗi giá trị và xây dựng thương hiệu đủ tầm cạnh tranh quốc tế. Thông qua các hoạt động xúc tiến thương mại, kết nối giao thương như Vietnam Foodexpo hay Viet Nam International Sourcing, Bộ Công Thương đang từng bước kiến tạo “hạ tầng mềm” cho ngành công nghiệp thực phẩm phát triển theo hướng bài bản, hiện đại và bền vững.
Ngành công nghiệp thực phẩm Việt Nam hiện có trên 5.000 doanh nghiệp hoạt động, trải rộng từ chế biến nông sản, thực phẩm, đồ uống đến sản xuất dầu thực vật, sữa, bột – tinh bột… Với quy mô ngày càng lớn, đây là một trong những ngành đóng góp quan trọng vào cơ cấu và giá trị gia tăng của công nghiệp chế biến, chế tạo. Theo các nghiên cứu và đánh giá, trong giai đoạn gần đây, tiêu dùng thực phẩm và đồ uống tại Việt Nam tăng trưởng đáng kể; riêng tiêu dùng nhóm thực phẩm và đồ uống đã tăng bình quân khoảng 9–10%/năm trong 5 năm gần đây, và luôn chiếm khoảng 15% GDP, phản ánh vai trò trụ cột của lĩnh vực này trong cấu trúc nhu cầu của hộ gia đình.
Đáng chú ý, phân ngành rau củ và trái cây chế biến đang nổi lên như một “đầu kéo” tăng trưởng. Cục Xúc tiến thương mại (Bộ Công Thương) từng cho biết, ngành công nghiệp thực phẩm Việt Nam đang có mức tăng trưởng doanh thu ấn tượng, trong đó rau củ và trái cây chế biến đã vươn lên chiếm gần 1/4 toàn ngành. Trên thực tế, các số liệu cập nhật cho thấy phân ngành rau củ và trái cây chế biến chiếm tới khoảng 24,7% mức tăng trưởng doanh thu toàn ngành, trong khi lợi nhuận tăng tới khoảng 205% – một mức tăng hiếm có trong bối cảnh nhiều ngành khác chịu áp lực chi phí. Các sản phẩm chủ lực như xoài, chuối, thanh long, cam, dứa… không chỉ tạo điểm sáng trên kệ hàng nội địa mà còn được định vị là nhóm sản phẩm có tiềm năng xuất khẩu cao, khi vừa tận dụng được lợi thế nguyên liệu trong nước, vừa phù hợp xu hướng tiêu dùng tiện lợi, lành mạnh.
Cùng với trái cây và rau củ chế biến, các nhóm sản phẩm rượu – bia – nước giải khát, sữa và sản phẩm từ sữa, dầu thực vật, bột – tinh bột… tạo nên diện mạo đa dạng cho ngành công nghiệp thực phẩm. Nhiều chiến lược, quy hoạch phát triển ngành đến năm 2025, tầm nhìn 2035 đã xác định rõ ưu tiên nâng tỷ lệ chế biến sâu, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế, xây dựng thương hiệu và gia tăng sức cạnh tranh thông qua đổi mới công nghệ, quản trị và liên kết chuỗi. Viện Chính sách Nông nghiệp & Môi trường+1 Trong bức tranh đó, thị trường trong nước – với gần 100 triệu dân, cơ cấu dân số trẻ, tầng lớp trung lưu gia tăng nhanh – được xác định là “mảnh đất màu mỡ” để doanh nghiệp kiểm nghiệm sản phẩm mới, mở rộng độ phủ thương hiệu, trước khi đi xa hơn ra thị trường khu vực và toàn cầu.
Một trong những nét đáng chú ý là sự chuyển biến về tư duy của doanh nghiệp khi coi thị trường nội địa không chỉ là “phần còn lại” sau xuất khẩu, mà là một trụ cột chiến lược. Tại các địa phương, đặc biệt là vùng trọng điểm nông nghiệp như khu vực đồng bằng sông Hồng, đồng bằng sông Cửu Long, hàng loạt sản phẩm đặc sản đã định hình thương hiệu và chiếm được thiện cảm của người tiêu dùng: vải thiều, gạo nếp cái, các sản phẩm từ gà đồi, bánh kẹo truyền thống… Tuy nhiên, cơ cấu sản xuất vẫn còn phân mảnh, khi phần lớn cơ sở chế biến là hộ gia đình nhỏ lẻ, chiếm tới khoảng 98%, thiếu liên kết chiều sâu với vùng nguyên liệu và hệ thống phân phối hiện đại. Việc tích tụ đất đai, tiếp cận vốn tín dụng, đầu tư cho công nghệ và bao bì vẫn là những nút thắt cản trở tiến trình nâng cấp.
Trong bối cảnh đó, vai trò “bà đỡ” của cơ quan quản lý nhà nước, đặc biệt là Bộ Công Thương, thể hiện rõ thông qua các hoạt động xúc tiến thương mại, hội chợ, triển lãm chuyên ngành. Triển lãm Quốc tế Công nghiệp Thực phẩm Việt Nam (Vietnam Foodexpo) là một ví dụ tiêu biểu. Đây được coi là sự kiện thường niên lớn nhất của ngành, nơi hội tụ các doanh nghiệp đầu chuỗi, giữa chuỗi và cuối chuỗi, từ nông sản, thủy sản, thực phẩm chế biến, đồ uống đến công nghệ và dịch vụ hỗ trợ.
Chỉ riêng kỳ tổ chức năm 2024, Vietnam Foodexpo đã quy tụ hơn 500 gian hàng của gần 400 doanh nghiệp trong và ngoài nước, đại diện cho hơn 30 tỉnh, thành của Việt Nam và khoảng trên 20 quốc gia, vùng lãnh thổ, trong đó có nhiều thị trường xuất khẩu chủ lực như Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ… Không gian triển lãm không chỉ là nơi tôn vinh thương hiệu thực phẩm Việt mà còn là một “phòng thí nghiệm thị trường sống”, nơi doanh nghiệp có thể thử nghiệm sản phẩm mới, tiếp nhận phản hồi trực tiếp của nhà mua hàng và người tiêu dùng, cũng như cập nhật xu hướng về bao bì, thiết kế, tiêu chuẩn chất lượng, sản phẩm xanh và bền vững.
Bước sang năm 2025, Vietnam Foodexpo dự kiến tổ chức vào tháng 11 với quy mô tiếp tục được mở rộng, hướng tới khoảng 600 gian hàng từ hơn 23 quốc gia, vùng lãnh thổ. Việc gắn kết triển lãm với các hoạt động hội thảo chuyên ngành, khu trưng bày đặc biệt theo chủ đề (sản phẩm xanh, sản phẩm OCOP, công nghệ chế biến mới…) giúp làm dày thêm “hàm lượng tri thức” trong sự kiện, biến đây không chỉ là nơi giới thiệu hàng hóa mà còn là diễn đàn trao đổi chính sách, công nghệ, xu hướng tiêu dùng và mô hình kinh doanh mới trong ngành thực phẩm.
Song hành với đó, chuỗi sự kiện Vietnam International Sourcing (VIS 2025) – tập trung vào kết nối chuỗi cung ứng hàng hóa quốc tế – đang tạo thêm một tầng nấc mới cho nỗ lực mở rộng thị trường của ngành công nghiệp thực phẩm. Diễn ra song song với Diễn đàn xuất khẩu và Hội chợ Du lịch Quốc tế TP. Hồ Chí Minh, VIS 2025 đã thu hút 450 đoàn thu mua từ 60 quốc gia và vùng lãnh thổ, cùng hơn 400 doanh nghiệp Việt Nam giới thiệu khoảng 12.000 sản phẩm trên diện tích 10.000 m².
Nhiều doanh nghiệp thực phẩm, đồ uống đã tận dụng “sân chơi” này để không chỉ tìm kiếm đối tác xuất khẩu mà còn mở rộng hệ thống phân phối trong nước thông qua kết nối với các chuỗi siêu thị, nhà bán lẻ hiện đại, kênh Horeca và thương mại điện tử.
Phát biểu tại lễ khai mạc sự kiện, Thứ trưởng Bộ Công Thương Phan Thị Thắng nhấn mạnh, Vietnam International Sourcing không chỉ đơn thuần là hoạt động quảng bá sản phẩm, mà còn nhằm tạo ra “dòng chảy đầu tư” mới, giúp doanh nghiệp Việt Nam kết nối trực tiếp với chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này có ý nghĩa đặc biệt với ngành công nghiệp thực phẩm, vốn phụ thuộc lớn vào độ ổn định và minh bạch của chuỗi cung ứng – từ nguyên liệu, phụ gia, bao bì đến logistics, bảo quản lạnh, phân phối. Khi doanh nghiệp được “đặt vào dòng chảy” này, chính thị trường nội địa sẽ là nơi kiểm nghiệm khả năng tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, từ an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc đến giảm phát thải và tiết kiệm tài nguyên.

Một điểm đáng chú ý trong VIS 2025 là sự tham gia chủ động của các địa phương. Thay vì chỉ dừng lại ở việc tổ chức gian hàng trưng bày đặc sản, nhiều tỉnh, thành đã chủ động làm việc với các đoàn doanh nghiệp nước ngoài, mời gọi về địa phương khảo sát môi trường đầu tư, tìm hiểu vùng nguyên liệu và hệ sinh thái doanh nghiệp hỗ trợ. Điều này giúp cơ hội mở rộng thị trường không chỉ gói gọn trong “khung hội chợ” vài ngày, mà có khả năng lan tỏa trực tiếp vào chuỗi giá trị sản xuất – chế biến – tiêu thụ tại chỗ, thông qua việc hình thành các dự án chế biến mới, kho lạnh, trung tâm logistics, vùng nguyên liệu tập trung…
Từ góc độ nghiên cứu chính sách, có thể thấy hoạt động xúc tiến thương mại quy mô lớn như Vietnam Foodexpo hay Vietnam International Sourcing đang dần dịch chuyển từ “sân chơi giới thiệu sản phẩm” sang vai trò nền tảng hạ tầng thương mại hiện đại. Ở đó, doanh nghiệp không chỉ trao đổi danh thiếp mà tiếp cận được hệ sinh thái tri thức và mạng lưới đối tác, từ tư vấn tiêu chuẩn, nhà bán lẻ, tổ chức chứng nhận đến nhà đầu tư chiến lược. Khi được thiết kế tốt, những hoạt động này trở thành “thiết chế hỗ trợ” giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa – vốn chiếm đa số trong ngành thực phẩm – rút ngắn khoảng cách về năng lực thị trường và chuẩn mực chất lượng so với doanh nghiệp lớn.
Trong trung và dài hạn, việc mở rộng thị trường trong nước cho ngành công nghiệp thực phẩm cần song hành trên ba trục. Thứ nhất, củng cố nền tảng tiêu dùng nội địa thông qua việc nâng cao chất lượng, an toàn, truy xuất nguồn gốc và minh bạch thông tin, để người tiêu dùng tin tưởng lựa chọn sản phẩm trong nước thay vì lệ thuộc hàng ngoại nhập. Thứ hai, hoàn thiện thể chế và công cụ hỗ trợ để các hộ sản xuất nhỏ lẻ có thể liên kết, tham gia vào chuỗi giá trị chế biến và phân phối hiện đại, thông qua mô hình hợp tác xã, liên kết chuỗi, cụm ngành. Thứ ba, tận dụng tối đa các “bệ phóng” xúc tiến như Vietnam Foodexpo, VIS 2025 để doanh nghiệp vừa khai thác thị trường nội địa, vừa nâng chuẩn sản phẩm, từng bước tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng khu vực và toàn cầu.
Với quy mô ngành chế biến thực phẩm ước đạt khoảng 79,3 tỷ USD năm 2024 và tiếp tục tăng trưởng, cùng mức tăng nhu cầu tiêu dùng liên tục trong nhiều năm, ngành công nghiệp thực phẩm Việt Nam đang trở thành một trong những động lực quan trọng của nền kinh tế. Thị trường trong nước, nếu được tổ chức và khai thác hiệu quả, sẽ không chỉ là “điểm đến cuối cùng” của sản phẩm, mà còn là “bệ thử” cho đổi mới sáng tạo, là nơi doanh nghiệp Việt khẳng định thương hiệu, nâng cao chất lượng và tạo dựng giá trị bền vững trước khi bước ra sân chơi lớn hơn của chuỗi cung ứng toàn cầu.
Việt Thành


