Ngành thực phẩm – gia vị Việt Nam nâng chuẩn chinh phục thị trường quốc tế bằng chất lượng thực

01.11.2025

Ngành hàng thực phẩm – gia vị Việt Nam đang bước vào giai đoạn khẳng định vị thế trên bản đồ xuất khẩu bằng chiến lược cạnh tranh dựa trên chất lượng thực. Tại chuỗi sự kiện “Kết nối chuỗi cung ứng hàng hóa quốc tế – Viet Nam International Sourcing 2025” (VIS 2025) do Bộ Công Thương tổ chức, hình ảnh doanh nghiệp Việt nổi bật lên qua sự kết hợp giữa bản sắc hương vị đậm đà và khả năng tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế. Từ nước mắm truyền thống, hồ tiêu, cà phê rang xay đến thực phẩm chế biến, sản phẩm Việt Nam ngày càng tạo bất ngờ cho nhà nhập khẩu từ nhiều thị trường như Malaysia, Pakistan, Nhật Bản, Hàn Quốc, Hoa Kỳ và tiếp tục mở rộng cơ hội tại những thị trường khó tính khác.


Hiện tượng này không phải ngẫu nhiên. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang tái cấu trúc mạnh mẽ sau các biến động về địa chính trị, thuế quan và yêu cầu an toàn thực phẩm, những sản phẩm có khả năng duy trì chất lượng ổn định và minh bạch hóa quy trình sản xuất đang trở thành ưu tiên của nhà nhập khẩu quốc tế. Với lợi thế hương vị đậm đà, bản sắc rõ nét, cộng thêm nỗ lực nâng chuẩn trong vài năm gần đây, ngành thực phẩm – gia vị Việt Nam đang hội tụ các yếu tố cần thiết để bước lên nấc thang cạnh tranh cao hơn.

Hương vị authentic – tài sản vô hình nhưng là lợi thế hữu hình

Một trong những điểm được các nhà nhập khẩu đánh giá cao chính là yếu tố “authentic” – sự chân thật trong khẩu vị và bản sắc nguyên bản của sản phẩm Việt. Bà Janet Phan, CEO Global FMCG Sourcing LTD, cho rằng lợi thế lớn nhất của Việt Nam so với Thái Lan hay Indonesia nằm ở hương vị sản phẩm vốn “đậm đà và khác biệt hơn”. Từ nước mắm truyền thống đến cà phê rang xay, tiêu đen hay điều nhân, mỗi nhóm sản phẩm đều có bản sắc riêng không thể sao chép. Trong bối cảnh thị trường quốc tế đang chuyển dần từ xu hướng “mass flavoring” sang “authentic flavoring” – ưu tiên hương vị nguyên bản, tự nhiên – đây là cơ hội vàng cho Việt Nam.

Tuy nhiên, lợi thế hương vị chỉ thực sự trở thành lợi thế cạnh tranh khi doanh nghiệp đảm bảo được tính ổn định của hương vị qua từng lô hàng. Điều này đòi hỏi hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt – yếu tố mà trước đây nhiều doanh nghiệp nhỏ chưa chú trọng đúng mức. Hiện nay, cùng với yêu cầu về truy xuất nguồn gốc và kiểm nghiệm dư lượng hóa chất, yếu tố ổn định hương vị đang được đưa vào tiêu chí đánh giá của nhà mua quốc tế, đặc biệt tại các thị trường như Nhật Bản, Hàn Quốc và Mỹ.

Từ chuỗi nội địa đến toàn cầu: bước chuyển của doanh nghiệp Việt

Trong số những doanh nghiệp có mặt tại VIS 2025, câu chuyện của Công ty TNHH Trà và Cà phê Lâm Trấn Âu phản ánh rõ nét quá trình chuyển đổi của ngành. Thành lập từ năm 1984, doanh nghiệp dành hơn bốn thập kỷ phục vụ thị trường nội địa trước khi chuyển hướng ra quốc tế trong hai năm gần đây. Sự chuẩn bị cho bước chuyển này không chỉ nằm ở đầu tư vào công nghệ rang xay mà còn ở việc hoàn thiện các bộ chứng nhận như ISO, HACCP, FDA, GACC – vốn là yêu cầu bắt buộc để tiếp cận thị trường Singapore, Mỹ, Trung Quốc hay EU.

Doanh nghiệp lựa chọn nguyên liệu từ các vùng có uy tín như Cầu Đất, Bảo Lộc, Thái Nguyên để đảm bảo tính ổn định và khả năng truy xuất nguồn gốc. Theo chia sẻ từ đại diện công ty, việc áp dụng quy trình ISO–HACCP giúp kiểm soát chặt chẽ dư lượng hóa chất, thuốc bảo vệ thực vật – yếu tố mà nhiều thị trường đang siết chặt. Thành quả bước đầu khá rõ rệt: sản phẩm đã có mặt tại Singapore, xuất khẩu tiểu ngạch sang Philippines, Trung Quốc, Campuchia, Thái Lan và đang gửi mẫu đến Mỹ, Canada.

Ở phân khúc có độ phức tạp cao hơn, ông Trần Văn Phú – Chủ tịch sáng lập đoàn B'lao Scavi – Corèle – cho biết danh mục hàng xuất khẩu của đơn vị sang Nhật Bản hiện lên đến hơn 3.000 mặt hàng. Theo ông, hành trình 10 năm chinh phục thị trường Nhật không chỉ là quá trình vượt qua rào cản kỹ thuật, mà còn là thước đo của hệ thống quản trị chất lượng. Một khi sản phẩm vượt chuẩn Nhật, khả năng thâm nhập các thị trường khác sẽ được mở rộng hơn, nhưng đồng thời đòi hỏi sự duy trì chất lượng ở mức tuyệt đối qua từng lô hàng.

3F, R&D và đổi mới sản phẩm: nền tảng để vào thị trường khó tính

Đối với nhóm thực phẩm chế biến – nơi yêu cầu an toàn và truy xuất nguồn gốc ở mức cao nhất – các doanh nghiệp như LC Foods đang cho thấy hướng đi bài bản. Mô hình 3F (Feed – Farm – Food) mà doanh nghiệp áp dụng được xem là mô hình tối ưu để kiểm soát chất lượng từ khâu nguyên liệu đến thành phẩm. Từ cá tra, cá basa, gạo – những nguyên liệu chủ lực của Việt Nam – LC Foods phát triển các sản phẩm sẵn sàng ăn hoặc sẵn sàng chế biến, phù hợp với xu hướng tiêu dùng toàn cầu.

Ông Đặng Vân Lâm, Giám đốc R&D, cho biết mỗi thị trường sẽ có khẩu vị khác nhau, do đó việc điều chỉnh công thức theo thị hiếu địa phương là điều bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn đi đường dài. Đây là lý do LC Foods đã phát triển nhiều biến thể công thức dành riêng cho Singapore, Hàn Quốc và đang hoàn thiện nhóm sản phẩm để vào Mỹ và Úc từ đầu năm tới. Đáng chú ý, mức thuế chống bán phá giá khoảng 20% mà Mỹ áp lên một số sản phẩm thực phẩm Việt Nam lại trở thành ưu thế so với nhiều nước bị áp mức cao hơn, giúp hàng Việt có lợi thế cạnh tranh đáng kể.

Nhà nhập khẩu quốc tế: từ bất ngờ đến tin tưởng

Ghi nhận của phóng viên tại VIS 2025 cho thấy doanh nghiệp Việt đang nhận được sự đánh giá tích cực từ phía nhà mua quốc tế. Đại diện LS SND (Malaysia) khẳng định nước mắm truyền thống Việt Nam có chất lượng “rất cao, thậm chí vượt trội” so với một số sản phẩm Thái Lan vốn nổi tiếng lâu nay. Bà Lisa Lee đánh giá người tiêu dùng Malaysia đang chuyển từ quan điểm “Âu – Mỹ – Nhật là tốt nhất” sang cởi mở hơn với hàng Việt, đặc biệt khi chất lượng thực tế của sản phẩm Việt vượt kỳ vọng.

Từ Pakistan, ông Muhammad Haris Agar – Giám đốc Agar International – nhấn mạnh vai trò nguồn cung chủ lực của Việt Nam trong nhóm hạt tiêu đen, với lượng nhập bình quân 40–50 container mỗi năm và nhu cầu ổn định. Trong khi đó, từ thị trường Hoa Kỳ, một nhà nhập khẩu tại Houston cho biết mẫu hàng Việt được thử nghiệm tại Mỹ đều “vượt mong đợi” về chất lượng và mẫu mã, tạo cơ sở để mở rộng đơn hàng trong bối cảnh môi trường thuế quan có nhiều thay đổi thuận lợi.

Tại góc nhìn hệ thống bán lẻ, bà Nguyễn Thị Bích Vân – Giám đốc Truyền thông Central Retail Việt Nam – nhận định rằng nông sản và gia vị Việt đang được quan tâm mạnh mẽ nhờ nhu cầu khu vực tăng cao. Sau biến động thuế quan toàn cầu, nhiều doanh nghiệp chuyển trọng tâm sang thị trường Đông Nam Á – khu vực có sức mua tăng tương đương châu Âu và Mỹ. Bà đánh giá đây là thời điểm tốt để sản phẩm Việt tăng hiện diện quốc tế, nhất là khi hơn 90% nông sản Việt đã được Central Retail đưa vào hệ thống phân phối nhằm quảng bá và mở rộng xuất khẩu.

Hai trụ cột cạnh tranh: bản sắc và chuẩn mực

Từ các câu chuyện tại VIS 2025, có thể thấy hai trụ cột đang định hình sức cạnh tranh của ngành thực phẩm – gia vị Việt Nam. Thứ nhất là bản sắc hương vị – yếu tố tạo khác biệt và giúp sản phẩm được nhớ, được chọn trong bối cảnh thị trường toàn cầu ngày càng đa dạng. Thứ hai là chuẩn mực quốc tế – bộ tiêu chí gồm ISO, HACCP, FDA, GACC và các mô hình quản trị như 3F, tạo ra năng lực bảo đảm chất lượng ổn định và mở rộng khả năng tiếp cận thị trường.

Sự kết hợp giữa bản sắc và chuẩn mực đang là “công thức chung” của nhiều doanh nghiệp Việt: giữ vững hương vị truyền thống trong khi bảo đảm yêu cầu kỹ thuật ở mức cao nhất. Khi doanh nghiệp cân bằng được hai yếu tố này, hương vị Việt Nam không chỉ tạo ấn tượng mà còn trở thành lựa chọn đáng tin cậy trên những thị trường cạnh tranh nhất.

Để hương vị Việt đi xa hơn

Nhìn tổng thể, chất lượng vượt kỳ vọng đang trở thành “hộ chiếu” mới của ngành thực phẩm – gia vị Việt Nam. Từ nhà nhập khẩu Malaysia, Pakistan đến hệ thống phân phối khu vực hay các doanh nghiệp Mỹ, sự ghi nhận chung đều hướng về năng lực cải thiện chất lượng và tính sẵn sàng đáp ứng của doanh nghiệp Việt. Tuy nhiên, để hành trình này bền vững, ngành thực phẩm – gia vị Việt Nam cần giữ vững ba yếu tố cốt lõi: duy trì chất lượng ổn định qua từng lô hàng, nâng cao khả năng phản ứng trước thay đổi tiêu chuẩn quốc tế, và xây dựng thương hiệu – định vị sản phẩm bài bản theo từng thị trường.

Khi các yếu tố này được gắn kết trong một hệ sinh thái mới, “hương vị Việt Nam” không chỉ hiện diện mà sẽ được tin dùng dài hạn, trở thành một phần của những kệ hàng cạnh tranh nhất thế giới. Đây là bước chuyển quan trọng để ngành thực phẩm – gia vị Việt Nam đi từ vai trò nhà cung cấp nguyên liệu sang vị thế nhà sản xuất và thương hiệu uy tín toàn cầu.

Việt Thành

In bài Share