Ngành gỗ Việt Nam: Vững bước tăng trưởng giữa “bão” rủi ro thương mại và địa chính trị

30.11.2025

Ngành gỗ và sản phẩm gỗ của Việt Nam đang bước qua một giai đoạn vừa nhiều cơ hội, vừa dày đặc thách thức. Trong bối cảnh thương mại toàn cầu biến động, xung đột địa chính trị lan rộng và các chuẩn mực xanh ngày càng siết chặt, việc ngành vẫn duy trì được đà tăng trưởng là một tín hiệu tích cực, nhưng cũng đặt ra yêu cầu phải tái cấu trúc để đi xa hơn, bền vững hơn.

Bức tranh xuất khẩu nửa đầu năm 2025

Theo thống kê của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, kim ngạch xuất khẩu lâm sản trong 6 tháng đầu năm 2025 ước đạt hơn 8,2 tỷ USD, tăng 8,9% so với cùng kỳ năm 2024. Trong cơ cấu đó, gỗ và sản phẩm từ gỗ tiếp tục là “đầu tàu”, chiếm khoảng 67,3% tổng giá trị xuất khẩu lâm sản và nằm trong nhóm bảy mặt hàng xuất khẩu có kim ngạch lớn nhất của Việt Nam.

Dù vậy, đằng sau những con số ấn tượng là một xu hướng đáng chú ý: tốc độ tăng trưởng của xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ đã chậm lại so với mức 23,5% trong 6 tháng đầu năm 2024. Ngành vẫn tăng, nhưng không còn “tăng nóng” như giai đoạn phục hồi mạnh sau đại dịch, mà đang bước vào quỹ đạo tăng trưởng ổn định, gắn chặt hơn với các điều kiện và ràng buộc mới của thị trường quốc tế.

Về thị trường, Hoa Kỳ vẫn khẳng định vai trò thị trường trụ cột. Kim ngạch xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ sang Mỹ trong nửa đầu năm 2025 ước đạt khoảng 4,6 tỷ USD, tăng 11,6% so với cùng kỳ và chiếm tới 55,6% tổng kim ngạch xuất khẩu toàn ngành. Nhật Bản và Trung Quốc là hai thị trường lớn tiếp theo, với tỷ trọng lần lượt 12,6% và 10,4%. Bên cạnh đó, các thị trường EU, Hàn Quốc, Trung Đông và một số nước châu Đại Dương cũng đang dần trở thành “vệ tinh” quan trọng, bổ sung dư địa tăng trưởng cho ngành.

Có thể thấy, ngành gỗ Việt Nam đã thiết lập được một nền tảng thị trường khá rộng, với hơn 160 quốc gia và vùng lãnh thổ có sản phẩm gỗ Việt Nam hiện diện. Tuy nhiên, mức độ phụ thuộc rất cao vào một số thị trường lớn, đặc biệt là Mỹ, khiến ngành trở nên nhạy cảm hơn trước các thay đổi chính sách và xu hướng bảo hộ thương mại.

Rào cản thương mại và áp lực địa chính trị

Trong giai đoạn 2024–2025, ngành gỗ Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức bên ngoài, đến từ ba lớp rủi ro chồng lấn: chính sách thuế và phòng vệ thương mại; các quy định mới về môi trường và phát triển bền vững; và cạnh tranh gay gắt trên thị trường nguyên liệu, nhân công, công nghệ.

Lớp rủi ro đầu tiên bắt nguồn từ các biện pháp thuế quan và phòng vệ thương mại của những thị trường chủ lực. Kế hoạch áp thuế đối ứng của Hoa Kỳ đối với một số nhóm hàng Việt Nam, cùng với các cuộc điều tra chống bán phá giá và chống trợ cấp, đã tạo ra một “độ nhiễu” không nhỏ đối với hoạt động xuất khẩu. Riêng với mặt hàng gỗ dán, Bộ Thương mại Hoa Kỳ đã khởi xướng điều tra đối với hơn 130 doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu Việt Nam. Nguy cơ bị áp thuế suất bổ sung khiến nhiều nhà nhập khẩu Mỹ thu hẹp đơn hàng dài hạn, chuyển sang hợp đồng ngắn hạn, thường xuyên đàm phán lại giá và điều kiện giao hàng.

Lớp rủi ro thứ hai liên quan đến các chính sách xanh và yêu cầu bền vững. Tại châu Âu, Quy chế sản phẩm không phá rừng (EUDR) yêu cầu sản phẩm gỗ nhập khẩu phải chứng minh không gắn với mất rừng hoặc suy thoái rừng, thông qua dữ liệu chi tiết về vùng trồng, tọa độ địa lý và chuỗi cung ứng. Cùng với đó, Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) và Chỉ thị về báo cáo phát triển bền vững doanh nghiệp (CSRD) buộc các tập đoàn nhập khẩu phải nâng chuẩn báo cáo môi trường – xã hội – quản trị, kéo theo việc siết chặt yêu cầu với nhà cung ứng. Nhật Bản cũng tăng cường yêu cầu về nguồn gốc gỗ hợp pháp, ưu tiên gỗ có chứng chỉ rừng bền vững, và điều chỉnh giá năng lượng, tác động trực tiếp tới những ngành sử dụng nhiều điện như sản xuất viên nén gỗ, sấy, ép, xử lý bề mặt.

Lớp rủi ro thứ ba là bài toán nguyên liệu và cạnh tranh. Giá gỗ nguyên liệu nhập khẩu tăng do nhiều quốc gia hạn chế xuất khẩu, ưu tiên chế biến sâu trong nước. Một số nguồn cung truyền thống bị ảnh hưởng bởi xung đột và trừng phạt, khiến chi phí vận tải, bảo hiểm và thời gian giao hàng đều tăng. Cùng lúc, Việt Nam phải cạnh tranh trực diện với các “cường quốc gỗ” như Trung Quốc, Malaysia, Indonesia – những nước sở hữu lợi thế về quy mô sản xuất, mức độ tự chủ nguyên liệu và trình độ công nghệ.

Trong bối cảnh đó, như chia sẻ của nhiều doanh nghiệp, ngành gỗ Việt Nam đang không chỉ “gồng mình giữ tăng trưởng”, mà còn phải từng bước tái định vị để thích ứng với một “trật tự thương mại mới”, nơi giá rẻ không còn là lợi thế duy nhất.

Ứng phó bằng minh bạch chuỗi cung ứng và sức mạnh pháp lý

Trước các cuộc điều tra phòng vệ thương mại và nguy cơ áp thuế tại những thị trường chủ lực, ngành gỗ Việt Nam đã chuyển từ trạng thái bị động sang chủ động hơn trong việc chuẩn bị pháp lý.

Hiệp hội Gỗ và Lâm sản Việt Nam phối hợp với các doanh nghiệp đã chuẩn bị hồ sơ, dữ liệu để sẵn sàng tham gia điều trần khi phía Hoa Kỳ yêu cầu, với lập luận nhấn mạnh vai trò bổ trợ của ngành gỗ Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu, thay vì gây tổn hại cho sản xuất nội địa. Các bộ, ngành liên quan, đặc biệt là Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Bộ Công Thương và Bộ Ngoại giao, cũng tăng cường trao đổi với các cơ quan hữu quan phía Mỹ, nhằm làm rõ đặc thù phát triển rừng trồng và công nghiệp chế biến gỗ ở Việt Nam.

Ở cấp doanh nghiệp, nhiều đơn vị đã bắt đầu xây dựng hệ thống quản trị rủi ro phòng vệ thương mại, thu thập và lưu trữ đầy đủ chứng từ về chi phí, nguồn nguyên liệu, lao động, xuất xứ… Kinh nghiệm cho thấy, doanh nghiệp nào sở hữu chuỗi cung ứng minh bạch, có hệ thống quản trị tốt và hợp tác chủ động với cơ quan điều tra thường có khả năng vượt qua các vụ việc phòng vệ thương mại với mức độ tổn thương thấp hơn.

Đồng thời, việc tăng cường minh bạch chuỗi cung ứng không chỉ để “đối phó điều tra”, mà còn là điều kiện tiên quyết để đáp ứng các chuẩn mực mới của EU, Mỹ, Nhật Bản về nguồn gốc gỗ hợp pháp, chống phá rừng và trách nhiệm xã hội. Ở góc độ dài hạn, đây là khoản đầu tư cho năng lực cạnh tranh chứ không chỉ là chi phí tuân thủ.

Chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh và giá trị gia tăng

Tuy nhiên, chỉ dựa vào “phòng thủ pháp lý” là chưa đủ. Áp lực thuế, điều tra và chuẩn mực xanh đang buộc ngành gỗ phải chuyển từ mô hình tăng trưởng dựa nhiều vào sản lượng và gia công sang mô hình tăng trưởng dựa trên giá trị gia tăng, thiết kế và bền vững.

Nhận định về xu hướng này, ông Ngô Sỹ Hoài, Tổng Thư ký Hiệp hội Gỗ và Lâm sản Việt Nam, nhấn mạnh rằng việc Mỹ có thể áp mức thuế cao hơn là lời nhắc nhở để ngành “chỉnh đốn đội ngũ, sốc lại tinh thần”. Đạt mục tiêu là nhà cung ứng gỗ lớn nhất cho thị trường Mỹ không chỉ dựa vào giá và năng lực sản xuất, mà phải dựa trên nền tảng chế biến xanh, thương mại xanh và tăng trưởng xanh. Ngành gỗ là một lĩnh vực đặc biệt nhạy cảm với các vấn đề môi trường, bảo vệ rừng và biến đổi khí hậu; do đó, nếu không đi đầu trong câu chuyện bền vững, rất khó giữ được vị thế lâu dài.

Ở cấp doanh nghiệp, điều này đòi hỏi đầu tư mạnh hơn cho công nghệ sản xuất sạch, hệ thống xử lý chất thải, quản lý năng lượng và tối ưu quy trình. Đồng thời, cần chuyển trọng tâm từ sản xuất theo thiết kế của đối tác sang chủ động phát triển sản phẩm, xây dựng thương hiệu riêng, cung cấp giải pháp nội thất trọn gói, nội thất thông minh và các dòng sản phẩm có câu chuyện gắn với lối sống xanh, tiết kiệm tài nguyên.

Nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã bắt đầu làm chủ những khâu phụ trợ như sản xuất phụ kiện, chi tiết kim loại, sơn, keo đạt tiêu chuẩn môi trường, qua đó nâng tỷ lệ nội địa hóa chuỗi giá trị. Tỷ lệ nguyên liệu gỗ nội địa có kiểm soát hiện chiếm khoảng 60–65% tổng nhu cầu, là nền tảng quan trọng để từng bước đáp ứng các yêu cầu về nguồn gốc hợp pháp và rừng bền vững trong tương lai.

Đa dạng hóa thị trường và dịch chuyển trọng tâm địa lý

Một bài học quan trọng rút ra trong giai đoạn gần đây là sự lệ thuộc quá lớn vào một vài thị trường khiến ngành dễ bị tổn thương khi chính sách thay đổi. Vì vậy, đa dạng hóa thị trường không chỉ là khuyến nghị, mà đang trở thành yêu cầu mang tính sống còn.

Bên cạnh việc củng cố các thị trường truyền thống như Mỹ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, ngành gỗ Việt Nam đang hướng sự quan tâm nhiều hơn tới các khu vực mới nổi. Trung Đông được đánh giá là thị trường giàu tiềm năng với nhu cầu tăng nhanh về nội thất gia đình, nội thất khách sạn, trung tâm thương mại. Ấn Độ – với tầng lớp trung lưu ngày càng lớn – đang nổi lên như một thị trường nội thất đầy triển vọng; đàm phán FTA Việt Nam – Ấn Độ, nếu thành công, có thể giúp giảm đáng kể thuế nhập khẩu các sản phẩm gỗ, mở ra dư địa lớn cho doanh nghiệp Việt. Ở các khu vực như châu Phi, Nam Mỹ, Đông Âu, Bắc Âu, nhu cầu về gỗ xây dựng, ván sàn, ván công nghiệp, nội thất và sản phẩm chế biến sâu cũng đang tăng, tạo ra nhiều “ngách” phù hợp với năng lực linh hoạt của doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Để việc đa dạng hóa không chỉ nằm trên giấy, ngành cần tiến hành song song nghiên cứu kỹ khung pháp lý, tiêu chuẩn kỹ thuật, thị hiếu thẩm mỹ và mạng lưới phân phối bản địa, thay vì chỉ dừng ở việc tham gia hội chợ, xúc tiến thương mại định kỳ.

Định hướng chính sách và yêu cầu nâng cấp nội lực

Ở tầm vĩ mô, để ngành gỗ không chỉ trụ vững mà còn bứt phá trong giai đoạn 2025–2030, cần một tổ hợp giải pháp đồng bộ về thể chế, hạ tầng và hỗ trợ doanh nghiệp.

Trước hết, khung pháp lý về gỗ hợp pháp và rừng bền vững phải tiếp tục được hoàn thiện, đảm bảo toàn bộ sản phẩm tiêu thụ trong nước và xuất khẩu đều có nguồn gốc rõ ràng, minh bạch. Chính sách phát triển rừng trồng gỗ lớn, rừng có chứng chỉ bền vững cần đi vào thực chất, gắn với cơ chế ưu đãi tín dụng, đất đai và khoa học công nghệ để khuyến khích người trồng rừng và doanh nghiệp đầu tư dài hạn.

Tiếp theo, việc phát triển các khu, cụm công nghiệp chế biến gỗ tập trung với hạ tầng xử lý môi trường đồng bộ, công nghệ tiên tiến là điều kiện cần để nâng tỷ lệ cơ sở chế biến đạt trình độ hiện đại. Mục tiêu đến một mốc thời gian cụ thể, đa số cơ sở chế biến, bảo quản gỗ đạt chuẩn công nghệ tiên tiến sẽ giúp ngành rút ngắn khoảng cách với các đối thủ trong khu vực.

Song song với đó, các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi xanh và chuyển đổi số cần được thiết kế bài bản, tập trung vào những nội dung cốt lõi như tối ưu năng lượng, ứng dụng tự động hóa, triển khai hệ thống quản trị ERP và nền tảng truy xuất nguồn gốc, quản trị dữ liệu khách hàng. Ngoại giao kinh tế trong lĩnh vực lâm sản và gỗ cần được tăng cường, biến những lợi ích của ngành thành một phần trong các chương trình hợp tác song phương, đa phương.

Về phía doanh nghiệp, giai đoạn 2025–2030 chính là “thời điểm bản lề” để nâng cấp quản trị theo chuẩn quốc tế, chủ động hơn trong thiết kế, phát triển sản phẩm, xây dựng thương hiệu và tham gia sâu vào các liên kết chuỗi với chủ rừng, nhà cung cấp phụ kiện, đơn vị logistics.

Kết luận: Vượt “bão” để bước vào chu kỳ tăng trưởng mới

Ngành gỗ Việt Nam đang bước qua một phép thử lớn. Thuế quan, điều tra phòng vệ thương mại, chuẩn mực xanh và cạnh tranh khu vực đều là những “cơn gió ngược” đáng kể. Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội để ngành sàng lọc, củng cố nội lực và tái định vị ở cấp độ cao hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Nếu coi minh bạch chuỗi cung ứng là nền tảng, coi phát triển xanh là trục xoay chiến lược và coi đa dạng hóa thị trường là tường chắn rủi ro, ngành gỗ Việt Nam hoàn toàn có thể biến thách thức hiện nay thành động lực cho một chu kỳ tăng trưởng mới. Sự đồng hành chặt chẽ giữa Nhà nước, hiệp hội và doanh nghiệp sẽ là chìa khóa để ngành không chỉ giữ vững vị thế là một trong những nhà xuất khẩu gỗ hàng đầu thế giới, mà còn xây dựng hình ảnh một ngành công nghiệp gỗ có trách nhiệm, hiện đại và bền vững trong mắt bạn hàng quốc tế.

Việt Thành

In bài Share