Hoạt động

Chính sách “Buy Canada” trước chiến tranh thuế quan và gợi mở cho Việt Nam

09.09.2025

Cuộc chiến thuế quan mới giữa Hoa Kỳ với Canada và Mexico từ đầu năm 2025 đã đặt kinh tế Canada trước một phép thử khắc nghiệt, đồng thời làm nổi lên một xu hướng chính sách đáng chú ý: ưu tiên mua sắm hàng hóa, dịch vụ mang hàm lượng giá trị gia tăng nội địa, thường được gọi là “Buy Canada”. Câu chuyện Canada ứng phó với cú sốc thuế quan không chỉ phản ánh cách một nền kinh tế phát triển bảo vệ chủ quyền kinh tế và việc làm, mà còn gợi ra những bài học thực tiễn cho Việt Nam trong việc phát huy nội lực, tận dụng tốt hơn công cụ mua sắm công, nhưng vẫn tuân thủ các cam kết WTO và các hiệp định thương mại tự do.

Ngày 1/2/2025, chính quyền Tổng thống Donald Trump ký sắc lệnh áp dụng thuế bổ sung 25% với hầu hết hàng hóa nhập khẩu từ Canada và Mexico, ngoại trừ dầu mỏ và một số sản phẩm năng lượng của Canada chỉ chịu mức 10%. Quyết định này được lý giải là nhằm gây sức ép về kiểm soát fentanyl, nhập cư và khắc phục thâm hụt thương mại, nhưng về thực chất đã mở ra một “cuộc chiến thuế quan” quy mô lớn, tác động trực diện tới mô hình tăng trưởng phụ thuộc mạnh vào xuất khẩu sang Hoa Kỳ của Canada. Nhiều thống kê cho thấy trong những năm gần đây, khoảng ba phần tư kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Canada hướng vào thị trường Mỹ, khiến bất kỳ thay đổi chính sách nào từ Washington đều nhanh chóng lan sang tăng trưởng, việc làm và chuỗi cung ứng của nền kinh tế láng giềng phía Bắc.

Would you pay more to 'Buy Canadian?' Majority says yes - National |  Globalnews.ca

Cú sốc thuế quan không chỉ tạo sức ép kinh tế thuần túy mà còn làm bùng lên một làn sóng chủ nghĩa dân tộc kinh tế tại Canada. Các cuộc khảo sát dư luận cho thấy thái độ với Hoa Kỳ và Tổng thống Trump giảm xuống mức thấp nhất trong nhiều thập kỷ; đa số người dân bày tỏ mong muốn giảm phụ thuộc vào thị trường Mỹ và sẵn sàng tẩy chay hàng hóa, thương hiệu Mỹ. Khắp nơi xuất hiện các nhóm “Buy Canadian”, ứng dụng điện thoại hỗ trợ nhận diện hàng “Made in Canada” và phong trào ưu tiên tiêu dùng nội địa. Trong bối cảnh đó, khẩu hiệu “Buy Canada” không chỉ dừng ở mức vận động xã hội, mà dần được thể chế hóa thành những gói chính sách cụ thể, đặc biệt trong lĩnh vực mua sắm công.

Về phía liên bang, dưới thời Thủ tướng Mark Carney, Chính phủ Canada khởi động một chương trình rộng hơn nhằm “bảo vệ, xây dựng và chuyển đổi các ngành công nghiệp chiến lược”, trong đó trụ cột quan trọng là chính sách “Buy Canada” áp dụng cho các khoản chi tiêu hạ tầng, quốc phòng và các chương trình tài trợ, cho vay ưu đãi. Các tài liệu chính thức cho thấy phạm vi “Buy Canada” không chỉ giới hạn trong các hợp đồng mua sắm của cơ quan hành chính liên bang, mà còn mở rộng sang các quỹ hỗ trợ, khoản vay, trợ cấp và các doanh nghiệp nhà nước (Crown corporations), qua đó ảnh hưởng tới hàng chục tỷ đô-la Canada chi tiêu mỗi năm.

Ở cấp tỉnh bang, phản ứng diễn ra nhanh hơn và sắc nét hơn. Ontario – nền kinh tế lớn nhất trong Liên bang – là tâm điểm chú ý với tuyên bố “xé hợp đồng” với Starlink để phản ứng với thuế quan của Mỹ, đồng thời thúc đẩy “Buy Ontario Act” nhằm ưu tiên doanh nghiệp và chuỗi cung ứng trong tỉnh trong hoạt động mua sắm công. British Columbia và một số tỉnh bang phương Tây cũng lần lượt công bố các gói biện pháp tăng tỷ lệ nội dung địa phương trong các dự án xây dựng, giao thông, y tế, khoa học công nghệ, hoặc tạm dừng ký mới với một số nhà cung cấp Mỹ cho tới khi tranh chấp thuế quan hạ nhiệt. Bức tranh chung là các chính quyền địa phương tìm cách chuyển hướng đơn hàng công về phía doanh nghiệp có cơ sở sản xuất tại Canada, qua đó giữ việc làm và tạo “van an toàn” cho các ngành chịu ảnh hưởng trực tiếp của thuế quan, như thép, nhôm, ô tô và xây dựng.

Điểm đáng chú ý là, dù mang màu sắc “tự cường”, các chính sách “Buy Canada” vẫn được thiết kế trong khuôn khổ pháp lý mà Canada đã cam kết với WTO và các hiệp định như USMCA hay Hiệp định Mua sắm Chính phủ (GPA). Các biện pháp ưu tiên nội địa được triển khai chủ yếu đối với các gói thầu, lĩnh vực, ngưỡng giá trị nằm ngoài phạm vi cam kết, hoặc dựa trên các ngoại lệ hợp pháp như an ninh quốc gia, trật tự công, bảo vệ sức khỏe, môi trường. Song song với “Buy Canada” trong nước, Chính phủ Carney còn chủ động đa dạng hóa quan hệ đối tác, nổi bật là quyết định tham gia quỹ quốc phòng SAFE của Liên minh châu Âu, mở đường cho doanh nghiệp Canada tiếp cận nguồn vốn và đơn hàng quốc phòng – an ninh từ châu Âu, qua đó từng bước giảm lệ thuộc vào chuỗi cung ứng và thiết bị từ Mỹ.

Các đánh giá ban đầu cho thấy, “Buy Canada” góp phần giúp một bộ phận doanh nghiệp bù đắp đơn hàng xuất khẩu bị mất, duy trì việc làm và khuyến khích đầu tư công nghệ mới để đáp ứng tiêu chuẩn của các gói thầu công. Tuy vậy, giới chuyên gia cũng chỉ ra nhiều rủi ro: chi phí mua sắm công có thể tăng do cạnh tranh giảm đi; chuỗi cung ứng dễ bị gián đoạn nếu nguồn hàng thay thế trong nước chưa đáp ứng được; và nguy cơ tranh chấp pháp lý nếu các biện pháp ưu tiên nội địa bị xem là vượt quá giới hạn ngoại lệ cho phép theo WTO hay USMCA. Do đó, “Buy Canada” vừa là công cụ bảo vệ kinh tế, vừa là bài toán tinh tế về kỹ thuật pháp lý và thiết kế chính sách.

Từ câu chuyện Canada, có thể đặt lại vị trí của Việt Nam trong hệ sinh thái thương mại toàn cầu. Việt Nam là một trong những nền kinh tế có độ mở cao nhất thế giới; năm 2023, giá trị xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ tương đương khoảng 86–87% GDP, cao gần gấp đôi mức trung bình toàn cầu. Hoa Kỳ hiện là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, chiếm xấp xỉ 27–28% tổng kim ngạch; Trung Quốc đứng thứ hai với khoảng 17–19%, tiếp theo là Hàn Quốc, Nhật Bản và một số đối tác châu Á khác. Diễn biến mới nhất cho thấy, dù đã đạt thặng dư kỷ lục với Hoa Kỳ, xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường này vẫn chịu sức ép không nhỏ từ các biện pháp thuế quan mới mà Washington áp đối với một số nhóm hàng từ tháng 8/2025. Điều này cho thấy mức độ dễ tổn thương của nền kinh tế trong trường hợp môi trường thương mại quốc tế xấu đi, tương tự áp lực Canada đang đối mặt.

Trong nước, Việt Nam không xa lạ với tư duy “phát huy nội lực” thông qua tiêu dùng và sản xuất nội địa. Cuộc vận động “Người Việt Nam ưu tiên dùng hàng Việt Nam”, triển khai từ năm 2009 theo Kết luận số 264-TB/TW của Bộ Chính trị, đã góp phần đảo chiều tâm lý sính hàng ngoại, củng cố niềm tin của người tiêu dùng vào sản phẩm trong nước và giúp hàng Việt chiếm hơn 80% tỷ trọng tại nhiều hệ thống siêu thị, trung tâm thương mại. Dù vậy, cũng giống như giai đoạn đầu Canada đối phó với chiến tranh thuế quan, các biện pháp của Việt Nam vẫn nghiêng nhiều về vận động xã hội và chính sách khuyến khích, trong khi vai trò “đầu kéo” của mua sắm công chưa được khai thác tối đa.

Hiện nay, khung pháp lý về đấu thầu, mua sắm công của Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể. Luật Đấu thầu năm 2023 và Nghị định 24/2024/NĐ-CP quy định chi tiết việc lựa chọn nhà thầu đã bổ sung nhiều ưu đãi dành cho hàng hóa, dịch vụ sản xuất trong nước, sản phẩm đổi mới sáng tạo, doanh nghiệp nhỏ và vừa, doanh nghiệp khoa học – công nghệ, trung tâm đổi mới sáng tạo. Đáng chú ý, hàng hóa lưu thông trong nước có xuất xứ Việt Nam được hưởng ưu đãi riêng; một số loại sản phẩm phần mềm, công nghệ thông tin, sản phẩm đổi mới sáng tạo được nới điều kiện về năng lực tài chính, thời gian hoạt động khi tham gia đấu thầu. Điều này cho thấy tư duy “ưu tiên nội địa” đã bước đầu được luật hóa, không chỉ dựa trên các phong trào tự nguyện.

Song song với pháp luật trong nước, Việt Nam đã cam kết mở cửa một phần thị trường mua sắm công trong các hiệp định thế hệ mới như EVFTA, CPTPP, UKVFTA. Chương 9 của EVFTA về mua sắm chính phủ, cùng với các phụ lục về phạm vi áp dụng, xác định cụ thể những cơ quan, cấp ngân sách, loại hàng hóa – dịch vụ và ngưỡng giá trị mà Việt Nam phải áp dụng nguyên tắc không phân biệt đối xử với nhà thầu từ EU. Tuy nhiên, phạm vi này mới chỉ bao trùm một phần hệ thống mua sắm công; nhiều lĩnh vực, cấp chính quyền và doanh nghiệp nhà nước vẫn nằm ngoài diện cam kết, đồng thời EVFTA và các FTA khác cũng cho phép áp dụng ngoại lệ vì lý do an ninh, trật tự xã hội, bảo vệ sức khỏe, môi trường hoặc thực hiện các chương trình hỗ trợ nhóm yếu thế.

Chính sự kết hợp giữa một bên là khung pháp lý trong nước đã có ưu đãi nội địa và một bên là phạm vi cam kết FTA còn tương đối hẹp so với toàn bộ chi tiêu công tạo ra “khoảng trống chính sách” cho một cách tiếp cận tương tự “Buy Canada” nhưng theo mô hình “Buy Vietnam”. Trên nguyên tắc, Việt Nam có thể thiết kế các tiêu chí ưu tiên trong đấu thầu dựa trên tỷ lệ giá trị gia tăng trong nước, đóng góp vào mục tiêu chuyển đổi xanh, đổi mới sáng tạo hay hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, miễn là không áp dụng cho các gói thầu, lĩnh vực đã cam kết mở cửa hoặc được thiết kế phù hợp với các ngoại lệ hợp pháp trong hiệp định.

Kinh nghiệm Canada cho thấy, ưu tiên nội địa hiệu quả không nên thuần túy dựa trên quốc tịch doanh nghiệp, mà nên dựa trên các tiêu chí kinh tế – kỹ thuật như hàm lượng giá trị gia tăng tại chỗ, tỷ lệ sử dụng lao động địa phương, mức phát thải hay chất lượng công nghệ. Việt Nam đã có bước đi theo hướng này khi ưu tiên nhà thầu cung cấp hàng hóa sản xuất trong nước đạt tiêu chuẩn môi trường, công nghệ cao, hoặc sản phẩm đổi mới sáng tạo, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp nhỏ và vừa tham gia các gói thầu phù hợp. Nếu tiếp tục cụ thể hóa các tiêu chí này thành hệ thống điểm số trong đánh giá hồ sơ dự thầu, nhà hoạch định chính sách có thể tạo ra một cơ chế “Buy Vietnam” đủ mạnh mà vẫn minh bạch, có thể giải trình trước đối tác.

Một yếu tố khác cũng nổi bật trong câu chuyện Canada là sự gắn kết giữa ưu tiên mua sắm nội địa và các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp khi đối mặt cú sốc thuế quan. Ottawa không chỉ chuyển hướng đơn hàng công, mà còn triển khai các gói tín dụng, hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp chịu ảnh hưởng, khuyến khích họ đa dạng hóa thị trường và nâng cấp năng lực cạnh tranh. Với Việt Nam, đây là gợi ý để gắn kết chặt hơn giữa ưu đãi đấu thầu và các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, chương trình đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, chuyển đổi xanh: doanh nghiệp vừa được ưu tiên tiếp cận gói thầu, vừa được hỗ trợ về vốn, công nghệ và quản trị để thực sự đáp ứng được yêu cầu về chất lượng, tiến độ, thay vì tạo ra những “đặc quyền” trên giấy.

Cuối cùng, bài học từ “Buy Canada” cũng cảnh báo về tầm quan trọng của minh bạch và cơ chế giám sát. Những thay đổi đột ngột, thiếu giải trình trong chính sách đấu thầu dễ khiến nhà đầu tư lo ngại, tạo cớ cho tranh chấp pháp lý. Việt Nam đã đi những bước đầu trong số hóa đấu thầu, công khai rộng rãi hồ sơ mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu; nếu kết hợp với hệ thống tiêu chí ưu tiên nội địa rõ ràng, có báo cáo đánh giá định kỳ về tác động tới chi phí, chất lượng dịch vụ công và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, một chính sách “Buy Vietnam” hoàn toàn có thể trở thành công cụ thực chất chứ không chỉ là khẩu hiệu.

Trong một thế giới mà cạnh tranh chiến lược và chủ nghĩa bảo hộ đang quay trở lại, bài toán với Việt Nam không phải là “đóng hay mở” mà là “mở cửa nhưng không dễ tổn thương”. Câu chuyện “Buy Canada” cho thấy, việc khai thác đúng công cụ mua sắm công, kết hợp chặt chẽ với cải cách thể chế và hỗ trợ doanh nghiệp, có thể giúp một nền kinh tế vừa bảo vệ được lợi ích trước cú sốc bên ngoài, vừa tận dụng được sức ép để tự nâng cấp. Với độ mở thương mại rất cao, Việt Nam càng cần một cách tiếp cận như vậy nếu muốn phát huy nội lực trong giai đoạn hội nhập thế hệ mới.

Việt Thành

In bài Share